Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Pick
pɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
διαλέγω (dialego), μαζεύω (mazevo), ξεχωρίζω (xeho̱rizo), επιλέγω (epilego), τσιμπάω (tsimbao)
Ý nghĩa của Pick bằng tiếng Hy Lạp
διαλέγω (dialego)
Ví dụ:
I need to pick a movie for tonight.
Πρέπει να διαλέξω μια ταινία για απόψε.
She picked the red dress for the party.
Εκείνη διάλεξε το κόκκινο φόρεμα για το πάρτι.
Sử dụng: informalBối cảnh: Choosing or selecting from a group.
Ghi chú: This is commonly used for making choices or selections in everyday situations.
μαζεύω (mazevo)
Ví dụ:
I will pick some apples from the tree.
Θα μαζέψω μερικά μήλα από το δέντρο.
He picked flowers for his mother.
Μάζεψε λουλούδια για τη μητέρα του.
Sử dụng: informalBối cảnh: Gathering or collecting objects, often from nature.
Ghi chú: This meaning is often used in agricultural or natural contexts.
ξεχωρίζω (xeho̱rizo)
Ví dụ:
Can you pick the best one from these options?
Μπορείς να ξεχωρίσεις το καλύτερο από αυτές τις επιλογές;
She can easily pick out the lies in his story.
Εκείνη μπορεί εύκολα να ξεχωρίσει τα ψέματα στην ιστορία του.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Identifying or distinguishing something from others.
Ghi chú: Used in contexts where discernment or judgment is involved.
επιλέγω (epilego)
Ví dụ:
He picked his favorite book from the shelf.
Εκείνος επέλεξε το αγαπημένο του βιβλίο από το ράφι.
You can pick any dessert you like.
Μπορείς να επιλέξεις οποιοδήποτε επιδόρπιο θέλεις.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Making a choice, often used in more formal situations.
Ghi chú: Similar to 'διαλέγω' but can carry a more formal tone.
τσιμπάω (tsimbao)
Ví dụ:
Be careful not to pick your skin.
Πρόσεχε να μην τσιμπήσεις το δέρμα σου.
He picked at the scab until it bled.
Τσιμπούσε την κρούστα μέχρι να αιμορραγήσει.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to the action of pinching or pulling at something.
Ghi chú: This meaning is more informal and often relates to habits or behaviors.
Từ đồng nghĩa của Pick
choose
To select from a number of possibilities.
Ví dụ: She couldn't decide which dress to choose for the party.
Ghi chú: While 'pick' often implies a quick selection, 'choose' suggests a more thoughtful decision-making process.
select
To carefully choose from a group of items or options.
Ví dụ: Please select the appropriate option from the menu.
Ghi chú: Similar to 'choose,' 'select' implies a deliberate decision and typically involves making a choice from a range of options.
opt
To make a choice or decision from a range of possibilities.
Ví dụ: I think I'll opt for the chicken instead of the beef.
Ghi chú: While 'pick' can be more casual, 'opt' often suggests a formal or considered decision.
decide
To make up one's mind or reach a conclusion after consideration.
Ví dụ: It took him a while to decide on which movie to watch.
Ghi chú: Unlike 'pick,' 'decide' emphasizes the process of making a choice after careful thought or deliberation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pick
Pick up
To collect or gather someone or something from a particular place.
Ví dụ: I'll pick you up at 7 p.m. for the movie.
Ghi chú: The phrase 'pick up' adds the notion of gathering or collecting in addition to just 'pick'.
Pick out
To choose or select something carefully from a group of things.
Ví dụ: She picked out a beautiful dress for the party.
Ghi chú: In 'pick out', there is a deliberate act of selection involved.
Pick on
To repeatedly criticize, tease, or bully someone.
Ví dụ: Stop picking on your little brother!
Ghi chú: The phrase 'pick on' implies targeting or singling out someone for negative attention.
Pick at
To eat or touch something with small movements, often without much interest.
Ví dụ: She kept picking at her food and didn't eat much.
Ghi chú: When 'pick' is used alone, it usually refers to a more general action of selecting or choosing.
Pick off
To shoot or eliminate individual targets from a group.
Ví dụ: The sniper picked off several enemy soldiers from a distance.
Ghi chú: The phrase 'pick off' emphasizes the action of targeting and eliminating one by one.
Pick and choose
To select only the best or most desirable options from a range of choices.
Ví dụ: You can't just pick and choose which tasks you want to do.
Ghi chú: This phrase suggests being selective and choosing only what is most advantageous or convenient.
Pick one's brain
To ask someone for advice or information by talking to them in order to benefit from their knowledge or expertise.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: The phrase 'pick one's brain' implies seeking insight or knowledge from someone.
Pick a fight
To deliberately provoke or initiate a conflict or argument.
Ví dụ: He always seems to pick a fight with his classmates over small things.
Ghi chú: The phrase 'pick a fight' indicates intentionally starting a confrontation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pick
Pick a lock
To open a lock without the correct key using tools or techniques.
Ví dụ: He managed to pick the lock and get inside the house.
Ghi chú: The slang term 'pick a lock' specifically refers to opening a lock illicitly, contrasting with the original meaning of 'pick' related to choosing or selecting.
Pick of the litter
Refers to the best or most desirable option among a group of choices.
Ví dụ: The puppy with the floppy ears was the pick of the litter.
Ghi chú: In this context, 'pick' is used to describe the selection of the best or top choice, whereas in its original form, 'pick' relates to choosing from a variety of options.
Pick one's nose
To use one's finger to remove nasal mucus from one's nostrils.
Ví dụ: It's rude to pick your nose in public.
Ghi chú: The slang term 'pick one's nose' has a negative connotation of engaging in an unhygienic or socially unacceptable behavior, differing from the general act of picking as selecting or choosing.
Pick someone's pocket
To steal from someone's pocket or bag without them noticing.
Ví dụ: Beware of pickpockets in crowded places; they might try to pick your pocket.
Ghi chú: The slang term 'pick someone's pocket' involves a criminal act of stealing, contrasting with the original meaning of 'pick' related to selection or extraction.
Pick someone's brain
To ask someone for information or advice by engaging in conversation or discussion.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: While 'pick someone's brain' retains the concept of selection from the original meaning of 'pick', it shifts to extracting knowledge or insights rather than physical objects.
Pick - Ví dụ
I can't decide which dress to pick for the party.
Δεν μπορώ να αποφασίσω ποιο φόρεμα να διαλέξω για το πάρτι.
He picked some flowers from the garden.
Διάλεξε μερικά λουλούδια από τον κήπο.
She picked up the phone and answered the call.
Σήκωσε το τηλέφωνο και απάντησε στην κλήση.
Ngữ pháp của Pick
Pick - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: pick
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): picks, pick
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pick
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): picked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): picks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pick
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pick
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pick chứa 1 âm tiết: pick
Phiên âm ngữ âm: ˈpik
pick , ˈpik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Pick - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pick: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.