Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Picture

ˈpɪk(t)ʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

εικόνα, φωτογραφία, παράσταση, οπτική, εικόνα (στο μυαλό)

Ý nghĩa của Picture bằng tiếng Hy Lạp

εικόνα

Ví dụ:
I took a picture of the sunset.
Έβγαλα μια εικόνα του ηλιοβασιλέματος.
She has a beautiful picture of her family.
Έχει μια όμορφη εικόνα της οικογένειάς της.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a visual representation, typically a photograph or illustration.
Ghi chú: The word 'εικόνα' is commonly used in everyday conversation when talking about photos or images.

φωτογραφία

Ví dụ:
Can you send me the picture from the party?
Μπορείς να μου στείλεις τη φωτογραφία από το πάρτι;
She is a talented photographer; her pictures are stunning.
Είναι ταλαντούχα φωτογράφος; Οι φωτογραφίες της είναι εκπληκτικές.
Sử dụng: informalBối cảnh: Specifically refers to a photograph; used in casual discussions.
Ghi chú: 'Φωτογραφία' emphasizes the nature of the image being captured through a camera.

παράσταση

Ví dụ:
The painting is a picture of a serene landscape.
Ο πίνακας είναι μια παράσταση ενός ήρεμου τοπίου.
His words painted a vivid picture of the city.
Τα λόγια του ζωγράφισαν μια ζωντανή παράσταση της πόλης.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in artistic or literary contexts to describe a representation or depiction.
Ghi chú: 'Παράσταση' can refer to artistic representations, including paintings and literature.

οπτική

Ví dụ:
She has a clear picture of what she wants to achieve.
Έχει μια σαφή οπτική για το τι θέλει να πετύχει.
Let's get the big picture before making a decision.
Ας πάρουμε την γενική οπτική πριν πάρουμε μια απόφαση.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe a conceptual understanding or overview of a situation.
Ghi chú: 'Οπτική' refers to a broader understanding or perspective, not just visual images.

εικόνα (στο μυαλό)

Ví dụ:
I can picture you in that role.
Μπορώ να σε φανταστώ σε αυτόν τον ρόλο.
Can you picture the scene in your mind?
Μπορείς να φανταστείς τη σκηνή στο μυαλό σου;
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to mental images or imagination.
Ghi chú: This meaning emphasizes visualization in one's mind rather than a physical image.

Từ đồng nghĩa của Picture

image

An image refers to a visual representation or picture of something.
Ví dụ: She captured a beautiful image of the sunset.
Ghi chú: Image is a more formal term compared to picture.

photo

A photo is a shortened form of photograph, which is a picture taken with a camera.
Ví dụ: I took a photo of the Eiffel Tower during my trip to Paris.
Ghi chú: Photo specifically refers to a picture taken with a camera.

snapshot

A snapshot is a quick, informal photograph taken in a spontaneous moment.
Ví dụ: He took a snapshot of the group at the party.
Ghi chú: Snapshot implies a quick or candid picture.

portrait

A portrait is a painting, drawing, or photograph of a person that usually focuses on their face.
Ví dụ: The artist painted a stunning portrait of the woman.
Ghi chú: Portrait specifically refers to a picture of a person, often emphasizing their facial features.

illustration

An illustration is a drawing, painting, or other artwork used to visually explain, decorate, or accompany a text.
Ví dụ: The book was filled with beautiful illustrations.
Ghi chú: Illustration is often used in the context of books or articles to enhance understanding.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Picture

A picture is worth a thousand words

This phrase means that a picture can convey a complex idea more effectively than words alone.
Ví dụ: I can describe the beauty of this place, but a picture is worth a thousand words.
Ghi chú: The phrase emphasizes the idea that images can be more powerful and impactful than text.

Paint a picture

To paint a picture means to describe something in a way that creates a clear mental image.
Ví dụ: The author's vivid descriptions really paint a picture of the setting in the reader's mind.
Ghi chú: This phrase uses the idea of painting to convey the act of creating a visual representation through words.

In the picture

This phrase means to be involved or included in a situation or plan.
Ví dụ: She wasn't in the picture when the decision was made.
Ghi chú: It uses 'picture' metaphorically to refer to a situation or context.

Get the picture

To understand or grasp a situation or concept.
Ví dụ: I explained it several times, but he still doesn't get the picture.
Ghi chú: The phrase uses 'picture' to imply a complete understanding or comprehension of a situation.

A picture of health

This phrase refers to someone who looks very healthy and fit.
Ví dụ: Despite his age, he's still a picture of health.
Ghi chú: It uses 'picture' to describe someone's physical appearance.

Picture-perfect

Something that is flawless, ideal, or visually perfect.
Ví dụ: The newlyweds posed for a picture-perfect moment on the beach.
Ghi chú: The phrase combines 'picture' with 'perfect' to describe something that looks as perfect as a carefully composed photo.

Painting a false picture

To create a misleading or inaccurate impression of something.
Ví dụ: The media is painting a false picture of the situation to sensationalize it.
Ghi chú: This phrase uses 'painting' to suggest the act of creating a false or deceptive representation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Picture

Pic

Shortened form of 'picture'. Commonly used in informal conversations and text messaging.
Ví dụ: Hey, can you send me that pic we took yesterday?
Ghi chú: Informal, abbreviated form of 'picture'.

Visual

Refers to a visual representation such as a diagram, chart, or image.
Ví dụ: I need a visual to understand how the system works.
Ghi chú: Focuses on the visual aspect and representation rather than the word 'picture' itself.

Frame

Refers to a specific section or moment captured in a visual medium.
Ví dụ: Let's take a closer look at that frame from the video.
Ghi chú: Narrower focus on a section or moment within a picture or video.

Snapshot in time

A moment or event frozen in time, like a photograph.
Ví dụ: The painting is like a snapshot in time, capturing the essence of the era.
Ghi chú: Emphasizes the idea of frozen time within a captured image.

Still

A single frame extracted from a moving image, often used in film production.
Ví dụ: The still from the movie is iconic.
Ghi chú: Specifically refers to a single frame from a video or movie.

Picture - Ví dụ

The picture on the wall is beautiful.
Η εικόνα στον τοίχο είναι όμορφη.
She drew a picture of her dog.
Έκανε μια εικόνα του σκύλου της.
I need to take a picture of this view.
Πρέπει να βγάλω μια εικόνα από αυτή τη θέα.

Ngữ pháp của Picture

Picture - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: picture
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pictures
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): picture
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pictured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picturing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pictures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): picture
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): picture
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
picture chứa 2 âm tiết: pic • ture
Phiên âm ngữ âm: ˈpik-chər
pic ture , ˈpik chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Picture - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
picture: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.