Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Place
pleɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
τόπος (tópos), θέση (thési), θέτω (théto), τοποθεσία (topothesía), θέση (thési) (as in space)
Ý nghĩa của Place bằng tiếng Hy Lạp
τόπος (tópos)
Ví dụ:
This is a beautiful place.
Αυτός είναι ένας όμορφος τόπος.
Let's meet at my place.
Ας συναντηθούμε στο σπίτι μου.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a physical location or area.
Ghi chú: Often used in everyday conversation to describe a location, can refer to both specific and general places.
θέση (thési)
Ví dụ:
She has a good place in the company.
Έχει καλή θέση στην εταιρεία.
He took first place in the competition.
Κατέκτησε την πρώτη θέση στον διαγωνισμό.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in contexts related to rankings, positions, or roles.
Ghi chú: This meaning focuses on a rank or status rather than a physical location.
θέτω (théto)
Ví dụ:
Please place the book on the shelf.
Παρακαλώ θέσε το βιβλίο στο ράφι.
I will place the order now.
Θα θέσω την παραγγελία τώρα.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to putting something in a specific position or making an arrangement.
Ghi chú: This is a verb form, meaning to put or set something in a particular location.
τοποθεσία (topothesía)
Ví dụ:
What is the location of the event?
Ποια είναι η τοποθεσία της εκδήλωσης;
This place is known for its beautiful scenery.
Αυτός ο τόπος είναι γνωστός για το όμορφο τοπίο του.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where precise location or geographical area is important.
Ghi chú: Often used in maps, guides, and formal discussions about geography.
θέση (thési) (as in space)
Ví dụ:
There is no place for doubt.
Δεν υπάρχει θέση για αμφιβολία.
She has a special place in my heart.
Έχει μια ξεχωριστή θέση στην καρδιά μου.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used metaphorically to refer to emotional or conceptual spaces.
Ghi chú: This usage is more abstract and can refer to feelings or concepts rather than physical space.
Từ đồng nghĩa của Place
location
Location refers to a particular place or position.
Ví dụ: The location of the new office is downtown.
Ghi chú: Location is often used in a more specific context, emphasizing the exact position or site of something.
site
Site refers to a place where something is located or where an event takes place.
Ví dụ: The construction site is buzzing with activity.
Ghi chú: Site is commonly used to refer to a specific area designated for a particular purpose, such as a construction site or a historical site.
spot
Spot refers to a particular place or location.
Ví dụ: Let's meet at our favorite spot in the park.
Ghi chú: Spot is often used informally to refer to a specific, usually small, place that is known or favored by someone.
venue
Venue refers to the place where an event or activity happens.
Ví dụ: The wedding reception will be held at a beautiful venue by the beach.
Ghi chú: Venue is typically used to describe a place where gatherings, performances, or events are held.
setting
Setting refers to the surroundings or environment in which something is located or takes place.
Ví dụ: The novel's setting is a quaint village in the countryside.
Ghi chú: Setting is often used in literary or artistic contexts to describe the time and place in which a story or scene unfolds.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Place
in place
Functioning or positioned correctly; ready or prepared.
Ví dụ: Make sure all the decorations are in place before the party starts.
Ghi chú: The phrase 'in place' signifies being correctly positioned or prepared, unlike just the word 'place' which refers to a location.
out of place
Not in the proper or usual location or arrangement; inappropriate.
Ví dụ: His loud laughter was out of place during the somber ceremony.
Ghi chú: Contrary to the word 'place' representing a location, 'out of place' refers to something being inappropriate or not in its proper location.
take place
To happen or occur.
Ví dụ: The meeting will take place in the conference room at 3 p.m.
Ghi chú: While 'place' refers to a location, 'take place' denotes an event happening or occurring at a specific location.
know one's place
To understand and accept one's position or rank in a social hierarchy.
Ví dụ: She always knew her place in the company and never overstepped her boundaries.
Ghi chú: Unlike 'place' which denotes a physical location, 'know one's place' refers to understanding one's social status or position.
all over the place
Disorganized or scattered; lacking a clear direction.
Ví dụ: His thoughts were all over the place during the exam, making it hard to focus.
Ghi chú: In contrast to the word 'place' indicating a specific location, 'all over the place' implies being disorganized or scattered in thoughts or actions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Place
hangout
Hangout is a relaxed and informal place where people often spend time socializing or relaxing.
Ví dụ: This cafe is our favorite hangout on weekends.
Ghi chú: Hangout specifically denotes a place where people gather, socialize, or relax.
joint
Joint is slang for a particular place, especially a restaurant or bar.
Ví dụ: Let's grab a bite at that new burger joint downtown.
Ghi chú: Joint is commonly used informally and typically refers to places where people eat, drink, or hang out.
digs
Digs refer to one's living quarters or residence.
Ví dụ: His new digs in the city are really stylish.
Ghi chú: Digs is more informal and often implies a sense of style or comfort in one's living space.
pad
Pad is slang for one's residence or living space.
Ví dụ: Come hang out at my pad this Friday.
Ghi chú: Pad is a casual and familiar term for a place where someone lives or stays.
hood
Hood is short for neighborhood, referring to a specific area or district.
Ví dụ: I grew up in a rough neighborhood.
Ghi chú: Hood is often used informally and can imply a sense of community or belonging in a specific area.
crib
Crib is slang for one's home, house, or apartment.
Ví dụ: Let's have a movie night at my crib this weekend.
Ghi chú: Crib is a more informal and affectionate term for one's living space or residence.
Place - Ví dụ
The place was crowded.
Ο τόπος ήταν γεμάτος.
I need to find a quiet place to study.
Πρέπει να βρω ένα ήσυχο μέρος για να διαβάσω.
This is a beautiful place to visit.
Αυτός είναι ένας όμορφος τόπος για να επισκεφθείς.
Ngữ pháp của Place
Place - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: place
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): places
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): place
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): placed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): placing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): places
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): place
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): place
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
place chứa 1 âm tiết: place
Phiên âm ngữ âm: ˈplās
place , ˈplās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Place - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
place: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.