Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Receive

rəˈsiv
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

λαμβάνω (lambano), δέχομαι (dechomai), παίρνω (perno), αποδέχομαι (apodechomai)

Ý nghĩa của Receive bằng tiếng Hy Lạp

λαμβάνω (lambano)

Ví dụ:
I received a letter yesterday.
Έλαβα μια επιστολή χθες.
She will receive the package tomorrow.
Αυτή θα λάβει το πακέτο αύριο.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about physically getting something, like mail or packages.
Ghi chú: Commonly used in both formal and informal settings.

δέχομαι (dechomai)

Ví dụ:
He received the news with joy.
Έλαβε τα νέα με χαρά.
She couldn't receive the invitation.
Δεν μπορούσε να δεχτεί την πρόσκληση.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when accepting or welcoming something, such as news or an invitation.
Ghi chú: This verb emphasizes the act of accepting rather than just getting.

παίρνω (perno)

Ví dụ:
I will receive my diploma next week.
Θα πάρω το δίπλωμά μου την επόμενη εβδομάδα.
Did you receive what I sent you?
Έλαβες ό,τι σου έστειλα;
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations to indicate taking or getting something.
Ghi chú: More casual and widely used in spoken Greek.

αποδέχομαι (apodechomai)

Ví dụ:
They received the proposal positively.
Αποδέχτηκαν την πρόταση θετικά.
The committee received the feedback.
Η επιτροπή αποδέχτηκε την ανατροφοδότηση.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts, especially in business or organizational settings.
Ghi chú: This term is often associated with accepting or approving something officially.

Từ đồng nghĩa của Receive

obtain

To obtain something means to acquire or get possession of it.
Ví dụ: She obtained a scholarship for her studies.
Ghi chú: Obtain often implies actively seeking and acquiring something, whereas receive can be more passive.

get

To get something means to come into possession of it.
Ví dụ: I got a present for my birthday.
Ghi chú: Get is a more informal synonym for receive, often used in spoken language.

acquire

To acquire something means to gain or develop a new skill, knowledge, or possession.
Ví dụ: He acquired a new skill through practice.
Ghi chú: Acquire emphasizes the process of gaining something, often through effort or experience.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Receive

Receive a warm welcome

To be greeted or accepted in a friendly and hospitable manner.
Ví dụ: She received a warm welcome from her colleagues on her first day at work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the positive and welcoming nature of the reception.

Receive a gift

To be given something as a present or token of appreciation.
Ví dụ: He received a beautiful watch as a birthday gift from his friends.
Ghi chú: This phrase specifically refers to getting a gift from someone.

Receive an invitation

To be formally asked to attend an event or function.
Ví dụ: They received an invitation to the grand opening of the new art gallery.
Ghi chú: This phrase implies being formally asked to attend an event, distinguishing it from a general welcome.

Receive a promotion

To be advanced to a higher position or rank in a job or organization.
Ví dụ: After years of hard work, she finally received a promotion to a managerial position.
Ghi chú: This phrase signifies a positive advancement in one's career or status.

Receive criticism

To be subjected to negative feedback or disapproval.
Ví dụ: As a public figure, she often receives criticism from the media.
Ghi chú: This phrase highlights the negative aspect of receiving feedback or comments.

Receive a call

To answer or be the recipient of a telephone call.
Ví dụ: She received a call from her best friend inviting her to a weekend getaway.
Ghi chú: This phrase specifically refers to answering or being the recipient of a phone call.

Receive a diploma

To be awarded an official document as a recognition of completing a course of study.
Ví dụ: He received his diploma at the graduation ceremony, marking the end of his academic journey.
Ghi chú: This phrase signifies the formal recognition of completing an academic program.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Receive

Pick up

Pick up is used to mean receiving something, often in the context of physically obtaining an item that has been delivered or is ready to be collected.
Ví dụ: Can you pick up the package for me?
Ghi chú: Pick up implies physically collecting something, while 'receive' is more general.

Grab

Grab is a casual way of saying 'receive' or 'take' something.
Ví dụ: I'll grab the files from the office tomorrow.
Ghi chú: Grab is more informal and often used in quick, informal exchanges.

Score

Score is used informally to mean 'obtain' or 'receive' something desirable or unexpected.
Ví dụ: I scored some free tickets to the concert!
Ghi chú: Score is colloquial and conveys excitement or luck associated with receiving something.

Bag

Bag is slang for 'obtain' or 'secure,' often used for capturing an opportunity or receiving something coveted.
Ví dụ: She managed to bag the last seat on the flight.
Ghi chú: Bag is informal and commonly used in contexts where one has successfully acquired something.

Snag

Snag is used informally to mean 'find' or 'get hold of' something, usually something of value or benefit.
Ví dụ: I managed to snag a great deal on this jacket.
Ghi chú: Snag implies catching something unexpectedly or with little effort, often in a lucky or advantageous manner.

Nab

Nab is slang for 'get' or 'capture' something, usually in a competitive or quick manner.
Ví dụ: He managed to nab a seat in the front row.
Ghi chú: Nab has a connotation of seizing or obtaining something swiftly and decisively.

Receive - Ví dụ

I will receive a package tomorrow.
Θα παραλάβω ένα πακέτο αύριο.
She received a warm welcome from her colleagues.
Εκείνη έλαβε μια θερμή υποδοχή από τους συναδέλφους της.
The athlete will receive a gold medal for his performance.
Ο αθλητής θα παραλάβει ένα χρυσό μετάλλιο για την απόδοσή του.

Ngữ pháp của Receive

Receive - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: receive
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): received
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): receiving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): receives
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): receive
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): receive
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
receive chứa 2 âm tiết: re • ceive
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈsēv
re ceive , ri ˈsēv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Receive - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
receive: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.