Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Remember
rəˈmɛmbər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
θυμάμαι (thimámai), θυμίζω (thymízo), ανακαλώ (anakaló), συνυπολογίζω (synypologizó)
Ý nghĩa của Remember bằng tiếng Hy Lạp
θυμάμαι (thimámai)
Ví dụ:
I remember my childhood very clearly.
Θυμάμαι την παιδική μου ηλικία πολύ καθαρά.
Do you remember where you put your keys?
Θυμάσαι πού έβαλες τα κλειδιά σου;
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when recalling past experiences or information.
Ghi chú: This is the most common usage of 'remember' in Greek. It can be used for both personal memories and factual information.
θυμίζω (thymízo)
Ví dụ:
This song reminds me of my grandmother.
Αυτό το τραγούδι μου θυμίζει τη γιαγιά μου.
She reminded him to call his mother.
Τον θυμίζει να καλέσει τη μητέρα του.
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: Used when something prompts a memory or is intended to jog someone's memory.
Ghi chú: While 'θυμάμαι' is about personal recall, 'θυμίζω' is about prompting someone else to remember or making a comparison.
ανακαλώ (anakaló)
Ví dụ:
I recall the events of that day vividly.
Ανακαλώ τα γεγονότα της ημέρας εκείνης ζωντανά.
Can you recall what happened last night?
Μπορείς να ανακαλέσεις τι συνέβη χθες το βράδυ;
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in more formal or literary contexts, particularly when discussing recollection of facts or events.
Ghi chú: This term has a more formal tone and is commonly used in writing or official communications.
συνυπολογίζω (synypologizó)
Ví dụ:
Remembering your contributions is essential for the project.
Συνυπολογίζοντας τις συνεισφορές σου είναι ουσιώδες για το έργο.
We must remember all the factors affecting the outcome.
Πρέπει να συνυπολογίσουμε όλους τους παράγοντες που επηρεάζουν το αποτέλεσμα.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where one must consider or take into account certain information or memories.
Ghi chú: This usage implies a more analytical approach to remembering, often found in discussions or reports.
Từ đồng nghĩa của Remember
reminisce
To reminisce is to indulge in enjoyable recollection of past events or experiences.
Ví dụ: We sat by the fireplace and reminisced about our childhood memories.
Ghi chú: Reminisce carries a connotation of nostalgia and fondly remembering the past.
reminiscent
If something is reminiscent of something else, it is similar to or reminds you of it.
Ví dụ: The old house was reminiscent of my grandmother's home.
Ghi chú: Reminiscent is often used to describe things that evoke memories rather than the act of remembering itself.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Remember
Bear in mind
To remember or consider something important.
Ví dụ: Bear in mind that the deadline is tomorrow.
Ghi chú: This phrase emphasizes actively holding something in your mind rather than just recalling it.
Keep in mind
To remember or consider something in the future.
Ví dụ: Keep in mind that she's new to the team.
Ghi chú: Similar to 'bear in mind,' this phrase emphasizes ongoing awareness or consideration.
Commit to memory
To make a conscious effort to remember something.
Ví dụ: I need to commit this phone number to memory.
Ghi chú: This phrase suggests a deliberate effort to memorize something.
Recall
To remember something after some effort.
Ví dụ: I can't recall where I put my keys.
Ghi chú: Recall implies a conscious effort to bring something back to your memory.
Reminisce about
To think or talk about past experiences or events.
Ví dụ: We spent hours reminiscing about our childhood.
Ghi chú: This phrase focuses on recalling and sharing memories from the past.
Memorize by heart
To learn something by repeated practice until it can be remembered perfectly.
Ví dụ: She memorized the poem by heart.
Ghi chú: This phrase specifically refers to committing something to memory thoroughly and accurately.
Recollect
To remember something after some thought or effort.
Ví dụ: I suddenly recollected where I left my glasses.
Ghi chú: Recollect often implies a more deliberate or conscious effort to remember something.
Call to mind
To bring something into one's thoughts or memory.
Ví dụ: The painting called to mind memories of my childhood.
Ghi chú: This phrase suggests actively bringing something into your thoughts or memory.
Remind oneself
To make oneself remember to do something.
Ví dụ: I need to remind myself to buy milk on the way home.
Ghi chú: This phrase emphasizes prompting oneself to remember something, often through a conscious effort.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Remember
Don't forget
This is a casual way of reminding someone to remember to do something.
Ví dụ: Don't forget to pick up milk on your way home.
Ghi chú: Using 'Don't forget' is more informal and direct than just saying 'Remember.'
It slipped my mind
A way to say that you forgot to do something without meaning to.
Ví dụ: Sorry, I was supposed to call you back but it slipped my mind.
Ghi chú: This phrase implies a momentary lapse of memory rather than a deliberate act of forgetting.
Ring a bell
To say that something seems familiar or that it triggers a vague memory.
Ví dụ: Does that name ring a bell with you?
Ghi chú: Instead of directly saying 'Remember,' it prompts the listener to recall something if it sounds familiar.
Bring to mind
To evoke memories or thoughts of something similar.
Ví dụ: Her story brings to mind similar experiences I've had.
Ghi chú: Rather than a straightforward recollection, 'Bring to mind' implies a more emotional or evocative process.
Refresh your memory
To review or remind someone of information they should remember.
Ví dụ: Let me show you this document to refresh your memory on the procedure.
Ghi chú: 'Refresh your memory' suggests a deliberate effort to jog someone's memory rather than passively remembering.
Keep tabs on
To stay informed or track something to remember specific details.
Ví dụ: Keep tabs on the due dates for your assignments.
Ghi chú: While related to remembering, 'Keep tabs on' conveys the idea of actively monitoring or paying attention to something.
Remember - Ví dụ
Remember to buy milk on your way home.
Θυμήσου να αγοράσεις γάλα στον δρόμο για το σπίτι.
I can't seem to remember her name.
Δεν μπορώ να θυμηθώ το όνομά της.
Let's try to remember this moment forever.
Ας προσπαθήσουμε να θυμόμαστε αυτή τη στιγμή για πάντα.
Ngữ pháp của Remember
Remember - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: remember
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): remembered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): remembering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): remembers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): remember
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): remember
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
remember chứa 3 âm tiết: re • mem • ber
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈmem-bər
re mem ber , ri ˈmem bər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Remember - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
remember: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.