Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Serve

sərv
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

σερβίρω (serviro), υπηρετώ (ipiretó), παρέχω (parécho), εξυπηρετώ (exypiretó), συνεισφέρω (syneisférō)

Ý nghĩa của Serve bằng tiếng Hy Lạp

σερβίρω (serviro)

Ví dụ:
Can you serve me the salad?
Μπορείς να μου σερβίρεις τη σαλάτα;
They served dinner at 7 PM.
Σερβίρισαν το δείπνο στις 7 το απόγευμα.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in dining or hospitality settings.
Ghi chú: This meaning is commonly used in restaurants or at home when talking about serving food or drinks.

υπηρετώ (ipiretó)

Ví dụ:
He serves the community as a volunteer.
Υπηρετεί την κοινότητα ως εθελοντής.
She served in the army for five years.
Υπηρέτησε στον στρατό για πέντε χρόνια.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to duty, work, or service.
Ghi chú: This meaning refers to providing service or fulfilling a duty, often in a professional or civic sense.

παρέχω (parécho)

Ví dụ:
We serve our clients with dedication.
Παρέχουμε υπηρεσίες στους πελάτες μας με αφοσίωση.
This organization serves various needs.
Αυτή η οργάνωση παρέχει διάφορες ανάγκες.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or organizational contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes providing resources or support, often in a professional or institutional context.

εξυπηρετώ (exypiretó)

Ví dụ:
This app serves users well.
Αυτή η εφαρμογή εξυπηρετεί τους χρήστες καλά.
They serve the needs of their customers.
Εξυπηρετούν τις ανάγκες των πελατών τους.
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: Used in customer service or technology contexts.
Ghi chú: This meaning focuses on meeting the needs or requirements of others, particularly in customer service.

συνεισφέρω (syneisférō)

Ví dụ:
Everyone can serve the project with their skills.
Ο καθένας μπορεί να συνεισφέρει στο έργο με τις ικανότητές του.
She serves by volunteering her time.
Συνεισφέρει εθελοντικά τον χρόνο της.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts of contribution or helping.
Ghi chú: This meaning highlights the aspect of helping or contributing to a cause or project.

Từ đồng nghĩa của Serve

assist

To help or support someone in a task or action.
Ví dụ: Can I assist you with anything?
Ghi chú: Serving implies fulfilling a role or function, while assisting focuses on providing help or support.

aid

To provide assistance or support, especially in a difficult situation.
Ví dụ: The organization provides aid to those in need.
Ghi chú: Similar to assist, aid emphasizes providing help or support to someone.

attend

To take care of or deal with something or someone.
Ví dụ: The waiter will attend to your table shortly.
Ghi chú: Serving involves fulfilling a duty or function, while attending focuses on taking care of someone or something.

wait on

To serve food or attend to the needs of guests or customers.
Ví dụ: The butler will wait on the guests during dinner.
Ghi chú: Waiting on someone specifically refers to serving them, often in a formal or hospitality context.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Serve

Serve a purpose

To be useful or fulfill a function.
Ví dụ: This tool serves a purpose in the kitchen.
Ghi chú: This phrase emphasizes the utility or functionality of something.

Serve the community

To help or assist the people in a particular area.
Ví dụ: She has dedicated her life to serving the community.
Ghi chú: This phrase highlights providing assistance or support to a group of people.

Serve a sentence

To spend a period of time in prison as punishment for a crime.
Ví dụ: He will serve a five-year prison sentence for his crime.
Ghi chú: This phrase specifically refers to fulfilling a punishment imposed by the legal system.

Serve as

To hold a particular position or have a particular role.
Ví dụ: She serves as the director of the company.
Ghi chú: This phrase indicates functioning in a specific role or capacity.

Serve up

To provide or offer something, especially food.
Ví dụ: The chef served up a delicious meal for the guests.
Ghi chú: This phrase is often used in the context of serving food or drinks to others.

Serve on a jury

To act as a member of a jury in a court of law.
Ví dụ: She was selected to serve on a jury for a high-profile case.
Ghi chú: This phrase refers to participating in the legal process by serving on a jury.

Serve notice

To officially inform someone about a decision or action, often in a formal written document.
Ví dụ: The landlord served notice to the tenants to vacate the premises.
Ghi chú: This phrase involves formally notifying someone about a decision or change.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Serve

Serve looks

To 'serve looks' means to display a fashionable or striking appearance with confidence and style.
Ví dụ: She always serves looks whenever she walks into a room.
Ghi chú: This slang term focuses on the act of presenting oneself stylishly rather than performing a service as in the original word.

Serve face

When someone 'serves face,' it means they are projecting a particularly strong and captivating facial expression, often in photography or modeling contexts.
Ví dụ: Wow, she really knows how to serve face in her Instagram photos.
Ghi chú: This slang term highlights the skill or artistry in conveying emotions or attitude through facial expressions.

Serve tea

To 'serve tea' means to share or spread gossip or juicy information, usually in a dramatic or entertaining manner.
Ví dụ: She loves to serve tea about celebrity gossip.
Ghi chú: While 'serving tea' involves the act of sharing information, it is done in a more colorful or embellished way different from the traditional service.

Serving vibes

When something or someone is 'serving vibes,' it means they are exuding a specific mood, atmosphere, or energy that is noticeable and impactful.
Ví dụ: The cafe is really serving cozy vibes with its decor and music.
Ghi chú: The slang term 'serving vibes' emphasizes the transmission of a particular feeling or ambiance, unlike the literal act of providing a service.

Serve an ace

In sports like tennis, 'serving an ace' refers to hitting a serve that the opponent cannot touch, resulting in a point scored immediately.
Ví dụ: She served an ace to win the tennis match.
Ghi chú: This slang term retains the sports context of serving but specifically highlights achieving a high level of success or excellence in a single action.

Serve sass

To 'serve sass' means to respond with witty, sarcastic, or bold remarks, particularly in a conversation or argument.
Ví dụ: She knows how to serve sass in her comebacks during arguments.
Ghi chú: This slang term focuses on delivering sharp and confident responses, highlighting attitude and style rather than offering a conventional service.

Serve it up

When someone 'serves it up,' they deliver an outstanding or impressive performance or action that captures attention and admiration.
Ví dụ: He really served it up with that amazing performance at the concert.
Ghi chú: This slang term emphasizes excelling in a particular action or presentation, showcasing skills or qualities that stand out from regular actions related to serving.

Serve - Ví dụ

Serve me a cup of coffee, please.
Φέρτε μου μια κούπα καφέ, παρακαλώ.
The waiter will serve us in a minute.
Ο σερβιτόρος θα μας εξυπηρετήσει σε ένα λεπτό.
The hotel serves breakfast from 7 to 10 am.
Το ξενοδοχείο σερβίρει πρωινό από τις 7 έως τις 10 π.μ.

Ngữ pháp của Serve

Serve - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: serve
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): serves, serve
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): serve
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): served
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): serving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): serves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): serve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): serve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
serve chứa 1 âm tiết: serve
Phiên âm ngữ âm: ˈsərv
serve , ˈsərv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Serve - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
serve: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.