Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Set
sɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
σετ (set), θέτω (theto), ρυθμίζω (rythmizo), καθορίζω (kathorizo), συνθέτω (syntheto), σύνθεση (synthesi)
Ý nghĩa của Set bằng tiếng Hy Lạp
σετ (set)
Ví dụ:
I bought a set of dishes.
Αγόρασα ένα σετ πιάτων.
She has a beautiful set of jewelry.
Έχει ένα όμορφο σετ κοσμημάτων.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When referring to a group of items that are sold together.
Ghi chú: Commonly used when talking about items like tableware, tools, or collections.
θέτω (theto)
Ví dụ:
Please set the table.
Παρακαλώ, θέσε το τραπέζι.
He set the book down on the table.
Έθεσε το βιβλίο στο τραπέζι.
Sử dụng: informalBối cảnh: When placing or putting something in a specific position.
Ghi chú: This meaning often involves physical actions of placing items.
ρυθμίζω (rythmizo)
Ví dụ:
She set the alarm for 7 AM.
Ρύθμισε το ξυπνητήρι για τις 7 το πρωί.
He set the temperature to 22 degrees.
Ρύθμισε τη θερμοκρασία στους 22 βαθμούς.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When adjusting or configuring a device or system.
Ghi chú: This can refer to settings on devices like thermostats, clocks, or computers.
καθορίζω (kathorizo)
Ví dụ:
They set the rules for the game.
Καθόρισαν τους κανόνες για το παιχνίδι.
The committee set the date for the meeting.
Η επιτροπή καθόρισε την ημερομηνία για τη συνάντηση.
Sử dụng: formalBối cảnh: When establishing or determining something, like rules or guidelines.
Ghi chú: Often used in formal contexts like meetings, games, or legal situations.
συνθέτω (syntheto)
Ví dụ:
They set a plan for the project.
Συνέθεσαν ένα σχέδιο για το έργο.
She set a strategy for the business.
Συνέθεσε μια στρατηγική για την επιχείρηση.
Sử dụng: formalBối cảnh: When creating or devising a plan or strategy.
Ghi chú: This meaning is often used in business, planning, or creative contexts.
σύνθεση (synthesi)
Ví dụ:
The artist set the colors beautifully.
Ο καλλιτέχνης συνέθεσε τα χρώματα όμορφα.
He set the music for the film.
Συνέθεσε τη μουσική για την ταινία.
Sử dụng: formalBối cảnh: In artistic or creative contexts, referring to the composition of elements.
Ghi chú: This is often used in discussions about art, music, or design.
Từ đồng nghĩa của Set
put
To place something in a particular position or location.
Ví dụ: She put the book on the table.
Ghi chú: Similar to 'set' in terms of action, but 'put' emphasizes the act of placing something in a specific position.
establish
To create or set up something that will last or be recognized.
Ví dụ: The company aims to establish a strong presence in the market.
Ghi chú: More formal and implies a sense of permanence compared to 'set.'
arrange
To organize or place things in a particular order or pattern.
Ví dụ: She arranged the flowers in a vase.
Ghi chú: Focuses on organizing items in a specific way or order.
fix
To repair, mend, or make something firm or stable.
Ví dụ: He fixed the broken chair.
Ghi chú: Emphasizes the act of repairing or making something stable or secure.
appoint
To assign a job or role to someone.
Ví dụ: They appointed her as the new manager.
Ghi chú: Specifically refers to assigning a position or role to someone.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Set
Set the table
To arrange plates, utensils, and glasses on a table before a meal.
Ví dụ: Could you please set the table for dinner?
Ghi chú: The word 'set' here means arranging objects in a particular way.
Set the record straight
To provide accurate information or correct misunderstandings.
Ví dụ: I need to set the record straight about what really happened.
Ghi chú: The phrase uses 'set' in a figurative sense to mean establishing the truth.
Set in stone
Something that is fixed and cannot be changed easily.
Ví dụ: The plans are not set in stone yet, so changes can still be made.
Ghi chú: This idiom suggests permanence or rigidity, unlike the flexibility of the word 'set'.
Set the stage
To prepare a situation or environment for something to happen.
Ví dụ: The opening act really set the stage for an unforgettable performance.
Ghi chú: In this context, 'set' implies creating a favorable or appropriate setting.
Set the tone
To establish a particular mood or attitude for a situation.
Ví dụ: Her welcoming speech set a positive tone for the meeting.
Ghi chú: Using 'set' here conveys the idea of influencing the atmosphere or ambiance.
Set a precedent
To establish a standard or example for others to follow.
Ví dụ: The court's decision will set a precedent for future cases of a similar nature.
Ghi chú: The phrase 'set a precedent' implies creating a model or guideline.
Set the bar
To establish a high standard or expectation for others to meet or surpass.
Ví dụ: Their innovative design really set the bar high for competitors.
Ghi chú: This idiom uses 'set' to indicate establishing a benchmark or measure of comparison.
Set off
To cause something to start, especially suddenly.
Ví dụ: The loud noise set off car alarms in the neighborhood.
Ghi chú: In this context, 'set off' means triggering or initiating an action.
Settle down
To relax or make oneself comfortable in a quiet way.
Ví dụ: After a long day, it's nice to settle down with a good book.
Ghi chú: The phrase 'settle down' suggests calming oneself or finding a state of rest.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Set
All set
Means fully prepared or ready for something.
Ví dụ: Are you ready to go? - Yes, I'm all set.
Ghi chú: The slang term implies being ready or prepared, while 'set' alone doesn't emphasize preparedness in this context.
Settle up
To pay a debt or bill, often after a shared expense.
Ví dụ: Let's settle up the bill before we leave.
Ghi chú: The slang term specifically refers to resolving financial matters, unlike the general meaning of 'set'.
Set the record
To provide correct information or clarify a situation.
Ví dụ: He set the record straight about what happened that night.
Ghi chú: This term is a more casual way of saying 'set the record straight'.
Set - Ví dụ
Set the table for dinner.
Στήσε το τραπέζι για δείπνο.
I bought a set of new dishes.
Αγόρασα ένα σετ από νέα πιάτα.
The teacher gave us a set of math problems to solve.
Ο δάσκαλος μας έδωσε ένα σετ μαθηματικών προβλημάτων για να λύσουμε.
Ngữ pháp của Set
Set - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: set
Chia động từ
Tính từ (Adjective): set
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sets, set
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): set
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): set
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): set
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): setting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): set
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): set
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
set chứa 1 âm tiết: set
Phiên âm ngữ âm: ˈset
set , ˈset (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Set - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
set: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.