Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Speak

spik
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

μιλώ, ομιλώ, αφηγούμαι, συζητώ, εκφράζω

Ý nghĩa của Speak bằng tiếng Hy Lạp

μιλώ

Ví dụ:
I speak English.
Μιλάω αγγλικά.
Can you speak more slowly?
Μπορείς να μιλήσεις πιο αργά;
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, asking or giving information.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in various situations.

ομιλώ

Ví dụ:
He speaks fluent French.
Αυτός ομιλεί άπταιστα γαλλικά.
She speaks at conferences.
Αυτή ομιλεί σε συνέδρια.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal settings, such as speeches or presentations.
Ghi chú: This term is often used in more formal contexts and can imply a more technical or structured form of speaking.

αφηγούμαι

Ví dụ:
He speaks about his experiences.
Αυτός αφηγείται τις εμπειρίες του.
She loves to speak stories.
Αυτή αγαπά να αφηγείται ιστορίες.
Sử dụng: informalBối cảnh: Narrating stories or experiences.
Ghi chú: This is often used for storytelling or recounting events.

συζητώ

Ví dụ:
They are speaking about politics.
Αυτοί συζητούν για την πολιτική.
Let’s speak about your plans.
Ας συζητήσουμε τα σχέδιά σου.
Sử dụng: informalBối cảnh: Discussions or conversations on various topics.
Ghi chú: This term emphasizes an interactive conversation rather than just talking.

εκφράζω

Ví dụ:
She speaks her feelings openly.
Αυτή εκφράζει τα συναισθήματά της ανοιχτά.
He speaks his mind.
Αυτός εκφράζει τη γνώμη του.
Sử dụng: informalBối cảnh: Expressing thoughts or feelings.
Ghi chú: This term is used when someone articulates their thoughts or feelings clearly.

Từ đồng nghĩa của Speak

talk

To communicate by speaking or to have a conversation.
Ví dụ: She loves to talk about her travels.
Ghi chú: Similar in meaning to 'speak,' but can imply a more informal or casual conversation.

converse

To engage in conversation or dialogue with someone.
Ví dụ: They sat down to converse about the project.
Ghi chú: More formal or sophisticated than 'speak,' often used in professional or academic settings.

communicate

To convey information or ideas to someone through speech, writing, gestures, etc.
Ví dụ: It's important to communicate clearly with your team.
Ghi chú: Broader term that includes speaking as one of the ways to convey information, can also refer to non-verbal forms of communication.

express

To convey or show one's thoughts, feelings, or ideas through words, actions, or other means.
Ví dụ: She expressed her opinions on the matter.
Ghi chú: Focuses more on conveying thoughts or emotions rather than simply speaking.

utter

To speak or pronounce something aloud.
Ví dụ: He uttered a few words of gratitude before leaving.
Ghi chú: More formal or literary term for speaking, often used in written or formal contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Speak

Speak up

To speak louder or more clearly.
Ví dụ: Can you speak up? I can't hear you.
Ghi chú: The addition of 'up' changes the meaning to emphasize speaking more loudly or clearly.

Speak your mind

To express your thoughts or opinions openly and honestly.
Ví dụ: Feel free to speak your mind during the meeting.
Ghi chú: This idiom emphasizes expressing one's thoughts freely and openly.

Speak volumes

To convey a great deal of information or emotion without words.
Ví dụ: Her silence speaks volumes about her disappointment.
Ghi chú: This idiom implies that actions or expressions can communicate a lot without speaking.

Speak of the devil

Said when someone mentioned in the conversation appears unexpectedly.
Ví dụ: Oh, speak of the devil! We were just talking about you.
Ghi chú: This phrase is used when the person being talked about suddenly appears or is mentioned.

Speak for itself

To be clear or obvious without needing further explanation.
Ví dụ: The quality of their work speaks for itself.
Ghi chú: This phrase implies that something is so evident or well-done that it doesn't require additional clarification.

Speak out

To express one's opinions or beliefs openly and strongly.
Ví dụ: It's important to speak out against injustice.
Ghi chú: This phrase emphasizes voicing opinions or concerns boldly and publicly.

Speak one's language

To communicate in a way that is easily understood or relatable to someone.
Ví dụ: The new teacher speaks the students' language when it comes to technology.
Ghi chú: This phrase means to adjust one's communication style to match the preferences or understanding of the other person.

Speak in tongues

To speak in a language unknown to the speaker, often associated with spiritual or religious contexts.
Ví dụ: Some believe that speaking in tongues is a gift from the Holy Spirit.
Ghi chú: This phrase refers to speaking in a mystical or unknown language, usually within a religious or spiritual context.

Speak off the cuff

To speak without preparation or rehearsal; improvising.
Ví dụ: I didn't prepare a speech; I'll just speak off the cuff.
Ghi chú: This phrase indicates speaking spontaneously without prior planning or rehearsal.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Speak

Chit-chat

Casual conversation or small talk.
Ví dụ: Let's skip the chit-chat and get straight to the point.
Ghi chú: More informal and less serious than 'speak'.

Rumor has it

Indicates that the information being spoken is based on rumors or word of mouth.
Ví dụ: Rumor has it that she's planning to quit her job.
Ghi chú: Conveys a sense of uncertainty compared to stating facts when speaking.

Yammer

To talk incessantly or noisily.
Ví dụ: Stop yammering and let me concentrate.
Ghi chú: Implies a negative connotation of constant, annoying speech.

Jabber

To talk rapidly and excitedly, often in a foolish or nonsensical way.
Ví dụ: She always jabbers on the phone for hours.
Ghi chú: Emphasizes fast, sometimes senseless speech.

Spill the tea

To share gossip or reveal information that is potentially scandalous or secretive.
Ví dụ: Girl, spill the tea! What's the juicy gossip?
Ghi chú: A trendy slang term for revealing exciting or scandalous secrets.

Shoot the breeze

To engage in casual conversation or idle chatter.
Ví dụ: Let's just shoot the breeze and relax for a bit.
Ghi chú: Conveys a sense of leisurely and laid-back interaction.

Gossip

Casual or unconstrained conversation or reports about other people's private lives.
Ví dụ: I heard some juicy gossip about Sarah's new relationship.
Ghi chú: Often related to sharing personal or sensational information rather than general speaking.

Speak - Ví dụ

She speaks three languages fluently.
Μιλάει τρεις γλώσσες άπταιστα.
The teacher spoke about the importance of education.
Ο δάσκαλος μίλησε για τη σημασία της εκπαίδευσης.
They were speaking quietly in the corner.
Μιλούσαν ήσυχα στη γωνία.

Ngữ pháp của Speak

Speak - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: speak
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): spoke
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): spoken
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): speaking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): speaks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): speak
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): speak
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
speak chứa 1 âm tiết: speak
Phiên âm ngữ âm: ˈspēk
speak , ˈspēk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Speak - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
speak: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.