Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Thus
ðəs
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Έτσι, Κατά συνέπεια, Έτσι ώστε, Ούτως ώστε
Ý nghĩa của Thus bằng tiếng Hy Lạp
Έτσι
Ví dụ:
I finished my homework, thus I can go out now.
Ολοκλήρωσα τη δουλειά μου, έτσι μπορώ να βγω τώρα.
He explained the process clearly, thus everyone understood.
Εξήγησε τη διαδικασία καθαρά, έτσι όλοι κατάλαβαν.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to indicate a conclusion or result.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written language. It connects an action with its consequence.
Κατά συνέπεια
Ví dụ:
The project was delayed, thus we need to adjust the timeline.
Το έργο καθυστέρησε, κατά συνέπεια πρέπει να προσαρμόσουμε το χρονοδιάγραμμα.
She didn't study for the exam, thus she failed.
Δεν διάβασε για την εξετασία, κατά συνέπεια απέτυχε.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to show causation or a logical conclusion.
Ghi chú: Often found in academic or professional settings, it helps to clarify reasoning.
Έτσι ώστε
Ví dụ:
He saved money, thus allowing him to travel.
Έκανε οικονομίες, έτσι ώστε να μπορέσει να ταξιδέψει.
She trained hard, thus she won the competition.
Προπονήθηκε σκληρά, έτσι ώστε να κερδίσει τον διαγωνισμό.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to indicate purpose or result.
Ghi chú: This usage is often seen in contexts where the outcome is a direct result of the action taken.
Ούτως ώστε
Ví dụ:
He worked overtime, thus he could afford a new car.
Δούλεψε υπερωρίες, ούτως ώστε να μπορεί να αγοράσει ένα καινούργιο αυτοκίνητο.
The weather was bad, thus we decided to stay indoors.
Ο καιρός ήταν κακός, ούτως ώστε αποφασίσαμε να μείνουμε μέσα.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to clarify intention or purpose.
Ghi chú: This phrase is useful for explaining why a certain action was taken.
Từ đồng nghĩa của Thus
Therefore
Therefore is used to indicate a consequence or conclusion based on the preceding information.
Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam.
Ghi chú: Therefore is slightly more formal than 'thus' and often used in academic or formal writing.
Hence
Hence is used to show a result or reason for something.
Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was canceled.
Ghi chú: Hence is also a bit more formal and can imply a more direct cause-and-effect relationship than 'thus'.
Consequently
Consequently is used to show a result or effect of a particular action or situation.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he was late for work.
Ghi chú: Consequently is more formal and emphasizes the cause-and-effect relationship more strongly than 'thus'.
As a result
As a result is used to indicate the consequence of a specific action or situation.
Ví dụ: The company invested in new technology; as a result, their profits increased.
Ghi chú: As a result is more specific and direct in indicating the outcome of a particular action or event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thus
Thus far
Means up to this point or until now.
Ví dụ: We have completed half of the project thus far.
Ghi chú: The addition of 'far' emphasizes the extent or distance reached.
And thus
Indicates a consequence or result.
Ví dụ: He trained hard, and thus he was able to win the competition.
Ghi chú: The addition of 'and' connects the preceding action to the consequent result.
Thus and so
Used to show a sequence of events or actions.
Ví dụ: The instructions were followed thus and so the task was completed successfully.
Ghi chú: Combining 'thus' and 'so' reinforces the cause-effect relationship.
Thus spoke
Introduces a statement or quotation.
Ví dụ: Thus spoke the wise old man, imparting his words of wisdom to the young listeners.
Ghi chú: The addition of 'spoke' indicates the act of verbal communication or expression.
Thus saying
Signifies an action or statement accompanying departure.
Ví dụ: He left, thus saying goodbye to all his friends.
Ghi chú: The inclusion of 'saying' emphasizes the verbal aspect of the action.
Thus it is
Affirms a given situation or reality.
Ví dụ: Life is full of challenges, and thus it is important to stay resilient.
Ghi chú: The addition of 'it is' solidifies the acknowledgment or acceptance of the situation.
Thus far and no further
Indicates a boundary or restriction.
Ví dụ: The negotiations have reached their limit, thus far and no further.
Ghi chú: The phrase sets a definitive limit beyond which no progress or action is allowed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thus
So
In casual spoken language, 'so' is often used as a synonym for 'thus' to indicate a consequence or result.
Ví dụ: I had some extra time, so I decided to go for a walk.
Ghi chú: While 'thus' is more formal and typically used in academic or professional writing, 'so' is informal and commonly used in everyday conversation.
That's why
'That's why' is used to express a reason or cause for something, similar to how 'thus' can be used to show a logical consequence.
Ví dụ: I forgot my keys, that's why I couldn't get into the house.
Ghi chú: While 'thus' is more neutral and focuses on logical connections, 'that's why' is more colloquial and emphasizes the cause-effect relationship.
Thus - Ví dụ
Thus, we can conclude that the project was a success.
Έτσι, μπορούμε να συμπεράνουμε ότι το έργο ήταν επιτυχία.
She didn't study for the exam, thus she failed.
Δεν διάβασε για την εξέταση, έτσι απέτυχε.
He didn't have enough money, thus he couldn't buy the car.
Δεν είχε αρκετά χρήματα, έτσι δεν μπόρεσε να αγοράσει το αυτοκίνητο.
Ngữ pháp của Thus
Thus - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: thus
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): thus
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Thus chứa 1 âm tiết: thus
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟həs
thus , ˈt͟həs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thus - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Thus: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.