Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Act

ækt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

acto, ley, actuar, hacer de cuenta

Ý nghĩa của Act bằng tiếng Tây Ban Nha

acto

Ví dụ:
He performed in a play at the theater.
Él actuó en una obra de teatro.
The magician's act amazed the audience.
El acto del mago dejó asombrada a la audiencia.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to a performance or deed
Ghi chú: This is the most common translation of 'act' when referring to a performance on stage or a deed.

ley

Ví dụ:
The new act prohibits smoking in public places.
La nueva ley prohíbe fumar en lugares públicos.
The act was passed by the government last week.
La ley fue aprobada por el gobierno la semana pasada.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to a formal written law or legislation
Ghi chú: In legal contexts, 'act' can be translated as 'ley' when referring to a formal written law or legislation.

actuar

Ví dụ:
She will act in the upcoming movie.
Ella va a actuar en la próxima película.
The police had to act quickly to prevent the crime.
La policía tuvo que actuar rápidamente para evitar el crimen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to performing a role or taking action
Ghi chú: When 'act' is used as a verb meaning to perform a role or take action, it is translated as 'actuar' in Spanish.

hacer de cuenta

Ví dụ:
She acted as if nothing had happened.
Ella hizo de cuenta como si nada hubiera pasado.
Don't act like you don't know what I'm talking about.
No hagas de cuenta que no sabes de qué estoy hablando.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to pretending or feigning
Ghi chú: In informal contexts, 'act' can be translated as 'hacer de cuenta' when referring to pretending or feigning ignorance.

Từ đồng nghĩa của Act

perform

To carry out a task or action, especially in a formal or public setting.
Ví dụ: She will perform in the school play tonight.
Ghi chú: Perform often implies a more planned or intentional action compared to the general term 'act'.

execute

To carry out or accomplish a task or action with precision or skill.
Ví dụ: The actor executed the scene flawlessly.
Ghi chú: Execute suggests a higher level of skill or precision in carrying out the action.

behave

To conduct oneself in a particular way, especially in terms of manners or actions.
Ví dụ: The children were told to behave during the ceremony.
Ghi chú: Behave focuses more on one's conduct or manners rather than a specific task or performance.

pretend

To act as if something is true or real, especially for amusement or to deceive.
Ví dụ: He likes to pretend he is a superhero when playing with his friends.
Ghi chú: Pretend involves acting in a way that may not reflect reality, often for play or entertainment purposes.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Act

act on

To take action based on a suggestion, idea, or information.
Ví dụ: She decided to act on the advice given by her mentor.
Ghi chú: This phrase emphasizes acting upon something, rather than just performing an action.

act out

To express one's emotions or feelings through behavior, often in a dramatic or exaggerated manner.
Ví dụ: The child often acts out when she doesn't get her way.
Ghi chú: This phrase involves physically demonstrating emotions or feelings.

put on an act

To pretend or behave in a way that is not genuine, often for deceptive purposes.
Ví dụ: He pretended to be sick, but I think he was just putting on an act.
Ghi chú: This phrase implies a deliberate attempt to deceive or manipulate others.

act up

To malfunction or behave in a disruptive or unruly manner.
Ví dụ: My computer always seems to act up when I'm in a hurry.
Ghi chú: This phrase typically refers to things or systems misbehaving.

act one's age

To behave in a manner appropriate to one's chronological age.
Ví dụ: Stop fooling around and act your age!
Ghi chú: This phrase emphasizes behaving according to societal expectations of maturity.

act the fool

To behave in a silly or foolish manner, often for entertainment or attention.
Ví dụ: He loves to act the fool to make his friends laugh.
Ghi chú: This phrase suggests a deliberate choice to behave foolishly.

act of kindness

A gesture or action done with the intention of helping or benefiting others.
Ví dụ: Her act of kindness towards the homeless man touched everyone's hearts.
Ghi chú: This phrase highlights a specific action done for the purpose of showing kindness.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Act

Act a fool

To behave in a silly or ridiculous manner, usually for entertainment or attention.
Ví dụ: He always acts a fool at parties, making everyone laugh.
Ghi chú: While 'act a fool' contains the word 'act', it deviates from the original word as it refers to behaving foolishly rather than performing a role or pretending.

Acting brand new

To behave as if one is better or different from before, often due to a change in circumstances.
Ví dụ: She's been acting brand new since she got that promotion.
Ghi chú: This slang term plays on the idea of someone acting like a new or different person, rather than portraying a character, as in the original meaning of 'act'.

Act - Ví dụ

She always acts quickly in emergency situations.
Ella siempre actúa rápidamente en situaciones de emergencia.
The government needs to take immediate action to address the issue.
El gobierno necesita tomar medidas inmediatas para abordar el problema.
The actor's performance in the play was outstanding.
La actuación del actor en la obra fue excepcional.

Ngữ pháp của Act

Act - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: act
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): acted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): acting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): acts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): act
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): act
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
act chứa 1 âm tiết: act
Phiên âm ngữ âm: ˈakt
act , ˈakt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Act - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
act: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.