Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Central
ˈsɛntrəl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Central, Central, Central, Central, Central
Ý nghĩa của Central bằng tiếng Tây Ban Nha
Central
Ví dụ:
The central location of the city makes it easy to access all areas.
La ubicación central de la ciudad facilita el acceso a todas las zonas.
The central theme of the book is love and sacrifice.
El tema central del libro es el amor y el sacrificio.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to describe something located at the center or core of a place or concept.
Ghi chú: This meaning can refer to physical locations, ideas, themes, etc.
Central
Ví dụ:
The central government is responsible for national policies.
El gobierno central es responsable de las políticas nacionales.
The central bank plays a crucial role in regulating the country's economy.
El banco central juega un papel crucial en la regulación de la economía del país.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to a governing body or institution that holds significant authority or control.
Ghi chú: This meaning is often used in political and economic contexts.
Central
Ví dụ:
The central idea of the project is to promote sustainability.
La idea central del proyecto es promover la sostenibilidad.
She is the central figure in our group, always leading the way.
Ella es la figura central en nuestro grupo, siempre liderando el camino.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Describes something or someone that is essential or pivotal to a specific situation or group.
Ghi chú: This meaning emphasizes importance or prominence.
Central
Ví dụ:
The central heating system keeps the entire house warm in winter.
El sistema de calefacción central mantiene toda la casa caliente en invierno.
The central processing unit is the brain of the computer.
La unidad central de procesamiento es el cerebro de la computadora.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Relates to a core component or system that serves a vital function within a larger entity.
Ghi chú: This meaning often pertains to technical or mechanical aspects.
Central
Ví dụ:
The central plaza is a popular meeting point for locals and tourists.
La plaza central es un punto de encuentro popular para lugareños y turistas.
The central station is where most trains depart and arrive in the city.
La estación central es donde la mayoría de los trenes llegan y parten en la ciudad.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Describes a key location within a place that serves as a focal point or hub.
Ghi chú: This meaning is commonly used in reference to public spaces or transport hubs.
Từ đồng nghĩa của Central
centralized
Centralized refers to something that is controlled or managed from a single central point.
Ví dụ: The company implemented a centralized system for managing all its branches.
Ghi chú: Centralized implies a concentration of control or power at a central location, whereas central can simply refer to being located in the center.
core
Core refers to the central or most important part of something.
Ví dụ: The core values of the organization guide all decision-making processes.
Ghi chú: Core emphasizes the fundamental or essential nature of something, while central can describe a location or position.
main
Main means principal or most important.
Ví dụ: The main purpose of the meeting is to discuss the new project.
Ghi chú: Main is often used to indicate the primary or leading role of something, while central can refer to a central location or position.
key
Key means crucial or essential.
Ví dụ: Time management is a key factor in achieving success.
Ghi chú: Key emphasizes the importance or significance of something, while central can describe a location or position.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Central
Central to
This phrase means something is extremely important or essential to a particular situation or topic.
Ví dụ: Education is central to a child's development.
Ghi chú: The phrase 'central to' emphasizes the crucial role or significance of something within a context.
Central figure
Refers to a person who plays a key or prominent role in a particular situation or event.
Ví dụ: Martin Luther King Jr. was a central figure in the civil rights movement.
Ghi chú: While 'central' denotes a location, 'central figure' highlights the importance of a person in a specific context.
Central point
The main or key idea in a discussion, argument, or presentation.
Ví dụ: Let me summarize the central points of the presentation.
Ghi chú: Contrary to 'central' indicating a location, 'central point' refers to the core idea of a topic.
Central theme
The main subject or idea that a piece of writing, speech, artwork, etc., is based on.
Ví dụ: Love and sacrifice are the central themes of the novel.
Ghi chú: While 'central' denotes a location or importance, 'central theme' specifies the main subject or idea of a creative work.
Centralize
To bring all parts of a system, organization, etc., together at one central point.
Ví dụ: The company decided to centralize its operations in one location.
Ghi chú: In contrast to 'central' indicating a location, 'centralize' refers to the process of consolidating or concentrating at one point.
Central heating
A system in which heat is produced at a central source and distributed throughout a building.
Ví dụ: The house has central heating, so it stays warm in winter.
Ghi chú: While 'central' typically refers to a location, 'central heating' is a specific system for heating buildings.
Central nervous system (CNS)
The part of the nervous system that includes the brain and spinal cord and controls most functions of the body and mind.
Ví dụ: The brain and spinal cord are part of the central nervous system.
Ghi chú: This specialized term uses 'central' to describe the core system responsible for coordinating bodily functions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Central
The Central
Referring to a popular or well-known central location, like a specific central meeting point or gathering place.
Ví dụ: Let's meet at The Central for coffee later.
Ghi chú: The term 'The Central' is more informal and specific to a particular location, compared to the general term 'central'.
Central Station
Used to refer to a main transportation hub, such as a train or bus station located in a central area.
Ví dụ: I'll be waiting for you at Central Station after work.
Ghi chú: While 'Central Station' alludes to a specific transportation location, 'central' is a broader term indicating something at the core or middle portion.
Central Hub
Describes a place or entity that serves as a focal point for activity or interaction within a community.
Ví dụ: Our local café has become the central hub for the community to socialize.
Ghi chú: While 'central' denotes a location at the center, 'Central Hub' implies a central location that is particularly active or important.
Central Command
Refers to a specific headquarters or control center where important decisions are made and key operations are coordinated.
Ví dụ: Our team leader operates from Central Command during critical missions.
Ghi chú: In contrast to the general term 'central', 'Central Command' emphasizes a central location for strategic decision-making and control.
Central Spot
Points to a specific area or location that is favored or commonly used for a particular purpose.
Ví dụ: This park is our central spot for picnics on weekends.
Ghi chú: While 'central' denotes a position at the center, 'Central Spot' highlights a chosen or preferred location.
Central Hangout
Indicates a place where people regularly gather, socialize, and spend time together.
Ví dụ: The café down the street is our central hangout for catching up with friends.
Ghi chú: Different from the general term 'central', 'Central Hangout' refers to a specific spot where social interactions often take place.
Central - Ví dụ
The central location of the hotel was perfect for sightseeing.
La ubicación central del hotel era perfecta para hacer turismo.
The company's central office is located in Budapest.
La oficina central de la empresa está ubicada en Budapest.
The central idea of the book is the importance of family.
La idea central del libro es la importancia de la familia.
Ngữ pháp của Central
Central - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: central
Chia động từ
Tính từ (Adjective): central
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): centrals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): central
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
central chứa 2 âm tiết: cen • tral
Phiên âm ngữ âm: ˈsen-trəl
cen tral , ˈsen trəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Central - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
central: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.