Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Chance

tʃæns
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

oportunidad, posibilidad, azar, probabilidad, suerte

Ý nghĩa của Chance bằng tiếng Tây Ban Nha

oportunidad

Ví dụ:
I have a chance to study abroad next year.
Tengo la oportunidad de estudiar en el extranjero el próximo año.
Don't miss this chance to make a good impression.
No pierdas esta oportunidad de causar una buena impresión.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to an opportunity or possibility.
Ghi chú: This is the most common translation of 'chance' in Spanish.

posibilidad

Ví dụ:
There's a chance of rain this afternoon.
Existe la posibilidad de lluvia esta tarde.
He has a chance of winning the competition.
Él tiene posibilidades de ganar la competencia.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the likelihood or possibility of something happening.
Ghi chú: Another common translation for 'chance' when referring to possibilities.

azar

Ví dụ:
It was just a chance encounter.
Fue un encuentro al azar.
She left it to chance.
Lo dejó al azar.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe something random or by luck.
Ghi chú: In this context, 'chance' is synonymous with 'luck' or 'randomness'.

probabilidad

Ví dụ:
There's a slim chance of success.
Existe una probabilidad escasa de éxito.
What are the chances of him coming on time?
¿Cuáles son las probabilidades de que llegue a tiempo?
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the likelihood or probability of something occurring.
Ghi chú: Used in a more statistical or calculated sense.

suerte

Ví dụ:
Good chance! You won the lottery.
¡Buena suerte! Ganaste la lotería.
By chance, I found my lost keys.
Por suerte, encontré mis llaves perdidas.
Sử dụng: informalBối cảnh: Expressing luck or fortune.
Ghi chú: This translation is used more colloquially to refer to luck or fortune.

Từ đồng nghĩa của Chance

opportunity

Opportunity refers to a favorable circumstance or a chance for advancement or progress.
Ví dụ: This job interview is a great opportunity for you to showcase your skills.
Ghi chú: While chance can imply randomness or luck, opportunity often implies a situation that is advantageous or promising.

possibility

Possibility indicates that something may happen or be true, but it is not certain.
Ví dụ: There is a possibility of rain later this afternoon.
Ghi chú: Chance can refer to a probability or likelihood of something happening, while possibility emphasizes the potential for something to occur.

likelihood

Likelihood suggests the chance or probability of something happening.
Ví dụ: There is a high likelihood of success if we follow this strategy.
Ghi chú: Chance can be more general, while likelihood specifically indicates the probability of an event occurring.

prospect

Prospect refers to the possibility or likelihood of something happening in the future.
Ví dụ: There is a bright prospect of expanding our business into new markets.
Ghi chú: While chance can refer to a random event, prospect often implies a future potential or expectation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Chance

Second chance

Refers to an opportunity to try again or make amends after a previous failure or mistake.
Ví dụ: He's grateful for the second chance his boss gave him to prove himself.
Ghi chú: The phrase 'second chance' specifically implies getting another opportunity after a previous failure or missed opportunity.

Take a chance

Means to take a risk or try something despite uncertainty about the outcome.
Ví dụ: I decided to take a chance and apply for the job, even though I didn't meet all the qualifications.
Ghi chú: While 'chance' generally refers to a possibility or probability, 'take a chance' involves actively choosing to take a risk or try something uncertain.

By chance

Indicates that something happened unexpectedly or without planning.
Ví dụ: I ran into my old friend at the grocery store by chance.
Ghi chú: This phrase emphasizes the element of coincidence or randomness in the occurrence, as opposed to a deliberate action or intention.

Fat chance

Expresses skepticism or doubt about the likelihood of something happening.
Ví dụ: Fat chance of getting a raise this year with the company's financial situation.
Ghi chú: In this idiom, 'fat chance' sarcastically suggests that the possibility of the mentioned event occurring is extremely unlikely.

Last chance

Indicates that there will be no further opportunities after the current one.
Ví dụ: This is your last chance to hand in your assignment before the deadline.
Ghi chú: Unlike 'chance,' 'last chance' emphasizes that this is the final opportunity available, often implying consequences if not taken.

Game of chance

Refers to an activity or situation in which the outcome is primarily determined by luck rather than skill.
Ví dụ: Playing the lottery is a game of chance where luck determines the winner.
Ghi chú: While 'chance' can refer to any possibility or opportunity, 'game of chance' specifically refers to activities involving luck or probability.

Take one's chances

Means to accept the risks involved in a situation and proceed regardless of the uncertainty.
Ví dụ: She decided to take her chances and go backpacking through Europe alone.
Ghi chú: This phrase indicates a willingness to face the unpredictable outcomes or risks that come with a particular course of action.

Stand a chance

Means to have a possibility or likelihood of success in a given situation.
Ví dụ: With her qualifications, she stands a good chance of getting the job.
Ghi chú: This idiom highlights the potential for success or favorable outcome, contrasting with the broader concept of 'chance' as a general possibility.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Chance

Slim chance

Slim chance means a very small or unlikely possibility of something happening.
Ví dụ: There's a slim chance of winning the lottery.
Ghi chú: The term slim chance emphasizes the low probability more than just saying 'chance'.

Snowball's chance in hell

This slang term implies that the possibility of something happening is extremely low or impossible.
Ví dụ: He has a snowball's chance in hell of getting that promotion.
Ghi chú: It uses a vivid metaphor to signify an almost non-existent chance rather than just saying 'chance'.

Off chance

Off chance refers to a slight or unlikely possibility, often when not expected.
Ví dụ: I'll check the store on the off chance they have the book I want.
Ghi chú: It indicates a more casual and unexpected possibility compared to a usual 'chance'.

Outside chance

Outside chance denotes a small possibility of something happening, usually unexpected.
Ví dụ: There's an outside chance they might cancel the meeting.
Ghi chú: It implies a less predictable or mainstream likelihood compared to a regular 'chance'.

Barely a chance

Barely a chance indicates an extremely small or minimal possibility of something occurring.
Ví dụ: That plan has barely a chance of success without proper funding.
Ghi chú: It emphasizes the almost non-existent probability more than just saying 'chance'.

Chance - Ví dụ

There's a chance of rain tomorrow.
Hay una posibilidad de lluvia mañana.
I didn't have a chance to say goodbye.
No tuve la oportunidad de decir adiós.
It was just a lucky chance that I found the key.
Fue solo una casualidad afortunada que encontré la llave.

Ngữ pháp của Chance

Chance - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: chance
Chia động từ
Tính từ (Adjective): chance
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): chances, chance
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): chance
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): chanced
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): chanced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): chancing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): chances
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): chance
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): chance
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
chance chứa 1 âm tiết: chance
Phiên âm ngữ âm: ˈchan(t)s
chance , ˈchan(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Chance - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
chance: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.