Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

City

ˈsɪdi
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ciudad, urbe, ciudadela, municipalidad, metrópoli

Ý nghĩa của City bằng tiếng Tây Ban Nha

ciudad

Ví dụ:
New York City is a bustling metropolis.
Nueva York es una ciudad bulliciosa.
I live in a small city in the countryside.
Vivo en una pequeña ciudad en el campo.
Sử dụng: formalBối cảnh: General conversations, written texts
Ghi chú: The most common translation of 'city' in Spanish.

urbe

Ví dụ:
London is a vibrant urban center.
Londres es una urbe vibrante.
The ancient Romans built many impressive urban structures.
Los antiguos romanos construyeron muchas estructuras urbanas impresionantes.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal or literary contexts
Ghi chú: A more formal synonym for 'city' often used in written texts or formal speech.

ciudadela

Ví dụ:
The old city is surrounded by a medieval citadel.
La ciudad vieja está rodeada por una ciudadela medieval.
The citadel served as a stronghold during the war.
La ciudadela sirvió como fortaleza durante la guerra.
Sử dụng: formalBối cảnh: Historical or architectural discussions
Ghi chú: Refers to a fortified area within a city, often used in historical contexts.

municipalidad

Ví dụ:
The city council met to discuss new policies.
La municipalidad se reunió para discutir nuevas políticas.
The mayor is a key figure in the city's municipal government.
El alcalde es una figura clave en el gobierno municipal de la ciudad.
Sử dụng: formalBối cảnh: Government and administrative contexts
Ghi chú: Refers to the local government or administrative body of a city.

metrópoli

Ví dụ:
Tokyo is a sprawling metropolis with a diverse culture.
Tokio es una metrópoli extensa con una cultura diversa.
The ancient metropolis was a center of trade and culture.
La antigua metrópoli era un centro de comercio y cultura.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing large, influential cities
Ghi chú: Often used to emphasize the size, influence, and cultural richness of a city.

Từ đồng nghĩa của City

town

A town is a place with a smaller population and size compared to a city. It often has a more close-knit community.
Ví dụ: I live in a small town in the countryside.
Ghi chú: Towns are generally smaller in size and population than cities.

metropolis

A metropolis is a large and busy urban area, typically the main city in a region or country.
Ví dụ: New York City is a bustling metropolis with a diverse population.
Ghi chú: Metropolis emphasizes the size, busyness, and importance of the city.

urban center

An urban center is a significant city or town that serves as a hub for economic, cultural, and social activities.
Ví dụ: Tokyo is a major urban center known for its modern architecture and technology.
Ghi chú: Urban center is a broader term that can encompass cities, towns, and other developed areas.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của City

Concrete jungle

This phrase describes a city with many tall buildings and a lot of activity, like a jungle but made of concrete instead of trees.
Ví dụ: New York City is often referred to as a concrete jungle due to its tall buildings and busy streets.
Ghi chú: This phrase emphasizes the urban and chaotic nature of a city compared to a natural jungle.

City that never sleeps

This phrase refers to a city that is always active and bustling, with things to do at all hours of the day and night.
Ví dụ: Las Vegas is known as the city that never sleeps because of its round-the-clock entertainment.
Ghi chú: The phrase conveys the idea of constant activity and liveliness unique to a city environment.

Big city

This phrase simply refers to a large urban area with a high population and many amenities.
Ví dụ: Moving from a small town to a big city can be overwhelming at first.
Ghi chú: It distinguishes between a significant urban area and smaller towns or cities.

City slicker

This phrase is used to describe someone who is sophisticated, stylish, or at ease in a city environment.
Ví dụ: He may be a city slicker, but he's got a lot of outdoor skills too.
Ghi chú: It highlights a person's urban lifestyle or demeanor compared to those from rural areas.

Inner city

This phrase refers to the central parts of a city, often associated with lower-income neighborhoods and urban challenges.
Ví dụ: The community center provides support for families living in the inner city.
Ghi chú: It specifically denotes the urban core or disadvantaged areas within a city.

City limits

This phrase refers to the boundaries that define the extent of a city's jurisdiction or legal authority.
Ví dụ: The new shopping mall is just outside the city limits.
Ghi chú: It indicates the outer boundaries or borders of a city, beyond which its authority may not apply.

City of lights

This phrase typically refers to a city known for its bright lights, especially at night, creating a visually stunning appearance.
Ví dụ: Paris is often called the City of Lights because of its early adoption of street lighting.
Ghi chú: It symbolizes a city's illumination and vibrancy, often related to its cultural or architectural splendor.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của City

Cityscape

Refers to the visual appearance or view of a city's buildings and structures.
Ví dụ: The cityscape was breathtaking with all the skyscrapers lit up at night.
Ghi chú: Specifically focuses on the scenery and architecture of a city.

Urban jungle

Describes a city or urban area that is hectic, competitive, or difficult to navigate.
Ví dụ: Navigating through the busy streets of Tokyo felt like being in an urban jungle.
Ghi chú: Compares the complexities of city life to the challenges found in a natural jungle.

Downtown

Refers to the central or main business district of a city where commercial, cultural, and social activities are concentrated.
Ví dụ: Let's meet at the new café in downtown after work.
Ghi chú: Specifically denotes the central area of a city with a focus on business and cultural activities.

Skyscraper city

Describes a city with many tall buildings, especially skyscrapers.
Ví dụ: Dubai is known for its skyline filled with skyscraper buildings, making it a true skyscraper city.
Ghi chú: Highlights the high-rise nature of a city's architecture.

Concrete maze

Refers to the complex and intricate layout of a city's streets, particularly in areas with many tall buildings and structures.
Ví dụ: Getting lost in the concrete maze of downtown can be frustrating.
Ghi chú: Emphasizes the confusing and maze-like characteristics of navigating through a city.

Cityscape labyrinth

Describes the intricate and intricate network of streets, alleys, and structures in a city that can be confusing or maze-like.
Ví dụ: Exploring the cityscape labyrinth of narrow alleyways was an adventure.
Ghi chú: Combines 'cityscape' and 'labyrinth' to portray the complex and puzzling nature of urban environments.

City - Ví dụ

The city is crowded with tourists.
La ciudad está llena de turistas.
I grew up in a small town.
Crecí en un pueblo pequeño.
Budapest is the capital city of Hungary.
Budapest es la ciudad capital de Hungría.

Ngữ pháp của City

City - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: city
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cities
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): city
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
city chứa 1 âm tiết: city
Phiên âm ngữ âm: ˈsi-tē
city , ˈsi (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

City - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
city: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.