Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Committee
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
comité, comisión, junta
Ý nghĩa của Committee bằng tiếng Tây Ban Nha
comité
Ví dụ:
She was appointed to the committee.
Fue nombrada para el comité.
The committee will meet next week.
El comité se reunirá la próxima semana.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal settings, organizations, institutions
Ghi chú: The most common translation of 'committee' in Spanish, used in formal contexts.
comisión
Ví dụ:
The committee discussed the budget.
La comisión discutió el presupuesto.
He heads the environmental committee.
Él preside la comisión ambiental.
Sử dụng: formalBối cảnh: Official groups, governmental bodies
Ghi chú: Another formal translation for 'committee' in Spanish, often used in official contexts.
junta
Ví dụ:
The board committee made a decision.
La junta del comité tomó una decisión.
She serves on the committee board.
Ella forma parte de la junta del comité.
Sử dụng: formalBối cảnh: Meetings, corporate environments
Ghi chú: Used to refer to the board or governing body of a committee in Spanish.
Từ đồng nghĩa của Committee
board
A board typically refers to a group of people who are in charge of overseeing and making decisions for an organization or company.
Ví dụ: The board of directors meets monthly to discuss company policies.
Ghi chú: While a committee is usually a group of individuals assigned to perform a specific task or function, a board generally has more authority and responsibility in managing an organization.
panel
A panel is a group of individuals selected to discuss or investigate a particular issue or topic.
Ví dụ: The panel of experts deliberated on the best course of action.
Ghi chú: Unlike a committee, a panel is often formed for the purpose of providing opinions, recommendations, or expertise rather than executing specific tasks.
council
A council is a group of people chosen to represent and govern a specific area or organization.
Ví dụ: The city council held a meeting to address community concerns.
Ghi chú: While a committee may focus on a particular project or task, a council is typically involved in broader decision-making and policy-setting for a community or organization.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Committee
Call the shots
To make the decisions or be in charge
Ví dụ: The committee chair calls the shots during our meetings.
Ghi chú: This phrase implies having authority and control, unlike being part of a committee where decisions are made collectively.
In the driver's seat
To be in control or in charge
Ví dụ: After being elected president of the committee, she found herself in the driver's seat of important decisions.
Ghi chú: Similar to 'call the shots,' this phrase emphasizes being in control, which is different from being part of a committee where decisions are shared.
Behind closed doors
Privately or secretly
Ví dụ: The committee met behind closed doors to discuss the sensitive issue.
Ghi chú: While committees typically have open meetings, 'behind closed doors' suggests secrecy or confidentiality in the decision-making process.
On the same page
To have a shared understanding or agreement
Ví dụ: It's important for the committee members to be on the same page to avoid misunderstandings.
Ghi chú: Unlike a committee where diverse opinions may exist, 'on the same page' implies consensus and unity in understanding.
Pass the buck
To shift responsibility or blame to someone else
Ví dụ: When faced with a difficult decision, the committee often tries to pass the buck to another department.
Ghi chú: Contrary to the collaborative nature of committees, 'pass the buck' involves avoiding responsibility or accountability by transferring it to others.
On the fence
Undecided or neutral
Ví dụ: The committee members were on the fence about whether to approve the budget proposal.
Ghi chú: While committees aim to reach decisions collectively, being 'on the fence' indicates indecision or lack of commitment to a particular stance.
Bite the bullet
To face a difficult situation or make a difficult decision
Ví dụ: The committee had to bite the bullet and make tough budget cuts to stay within their financial limits.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of courageously confronting challenges or tough choices, which may be necessary in committee decision-making.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Committee
Brainstorming session
A meeting or gathering where ideas and suggestions are discussed and shared.
Ví dụ: Let's have a quick brainstorm to generate some new ideas for the committee's project.
Ghi chú: Derived from the process of brainstorming, commonly used in a committee context.
Power struggle
A situation where individuals or groups compete for influence or control.
Ví dụ: There's a power struggle within the committee to decide on the budget allocation.
Ghi chú: Reflects internal conflicts within a group, often associated with decision-making processes.
Roundtable discussion
An open and inclusive discussion where all participants are encouraged to contribute.
Ví dụ: Let's have a roundtable discussion to hear everyone's opinions on the matter.
Ghi chú: Symbolizes equality and collaboration, commonly used in committee settings.
Brain trust
A group of highly intelligent or skilled individuals who provide expertise and advice.
Ví dụ: I really rely on our committee's brain trust to come up with innovative solutions.
Ghi chú: Emphasizes the collective intelligence and knowledge within the committee.
The think tank
A group or institution that generates ideas and advice on specific issues.
Ví dụ: We need to consult the think tank within the committee for strategic planning.
Ghi chú: Focuses on the intellectual capacity and problem-solving skills of the committee members.
Committee - Ví dụ
The committee will meet next week to discuss the budget.
El comité se reunirá la próxima semana para discutir el presupuesto.
She was appointed as a member of the committee.
Ella fue nombrada miembro del comité.
The committee's decision was unanimous.
La decisión del comité fue unánime.
Ngữ pháp của Committee
Committee - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: committee
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): committees
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): committee
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
committee chứa 3 âm tiết: com • mit • tee
Phiên âm ngữ âm: kə-ˈmi-tē
com mit tee , kə ˈmi tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Committee - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
committee: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.