Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Concerned
kənˈsərnd
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
preocupado/a, interesado/a, afectado/a, relacionado/a
Ý nghĩa của Concerned bằng tiếng Tây Ban Nha
preocupado/a
Ví dụ:
She is concerned about his health.
Ella está preocupada por su salud.
I am concerned about the project deadline.
Estoy preocupado por la fecha límite del proyecto.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express worry or interest in a serious matter.
Ghi chú: The most common translation of 'concerned' in Spanish.
interesado/a
Ví dụ:
He is concerned about environmental issues.
Él está interesado en temas medioambientales.
She is concerned with social justice.
Ella está interesada en la justicia social.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate interest or involvement in a particular subject.
Ghi chú: This meaning can also imply a sense of caring or involvement.
afectado/a
Ví dụ:
The employees are concerned about their job security.
Los empleados están afectados por la seguridad de sus puestos de trabajo.
She seems concerned about the recent news.
Ella parece afectada por las noticias recientes.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe a state of being emotionally affected or troubled.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of emotional impact or distress.
relacionado/a
Ví dụ:
The new policy is concerned with employee benefits.
La nueva política está relacionada con los beneficios para empleados.
This book is concerned with historical events.
Este libro está relacionado con eventos históricos.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate a connection or relevance to a specific topic.
Ghi chú: This meaning suggests a focus or relevance to a particular matter.
Từ đồng nghĩa của Concerned
worried
When someone is worried, they are anxious or concerned about something potentially negative happening.
Ví dụ: She was worried about her son's safety.
Ghi chú: Worried specifically implies a feeling of unease or anxiety about a possible outcome.
anxious
Anxious describes a state of worry or unease, often about something with an uncertain outcome.
Ví dụ: He felt anxious about the upcoming exam.
Ghi chú: Anxious can imply a more intense feeling of worry or fear compared to concerned.
troubled
When someone is troubled, they are disturbed or distressed by something that has happened or may happen.
Ví dụ: She looked troubled after hearing the news.
Ghi chú: Troubled suggests a deeper emotional impact compared to concerned.
distressed
Distressed conveys a strong sense of sorrow, grief, or pain in response to a situation.
Ví dụ: He was distressed by the loss of his pet.
Ghi chú: Distressed carries a heavier emotional weight compared to concerned.
perturbed
To be perturbed is to be bothered or disturbed by something, causing unease or discomfort.
Ví dụ: The noise from the construction site perturbed the residents.
Ghi chú: Perturbed suggests a feeling of being unsettled or disturbed beyond typical concern.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Concerned
as far as I'm concerned
This phrase is used to express one's opinion or personal viewpoint on a matter.
Ví dụ: As far as I'm concerned, she is the best candidate for the job.
Ghi chú: It emphasizes the speaker's personal perspective rather than a general concern.
concern oneself with
To pay attention to or be involved with a particular issue or topic.
Ví dụ: I don't concern myself with what others think of me.
Ghi chú: It implies a deliberate choice to focus on something rather than just having a general worry.
cause for concern
A reason to be worried or alarmed about a situation.
Ví dụ: His recent behavior is a cause for concern among his friends.
Ghi chú: It indicates a specific reason for worry, different from a general feeling of concern.
express concern
To communicate worry or apprehension about a particular issue.
Ví dụ: She expressed concern about the safety of the new playground equipment.
Ghi chú: It involves actively communicating worries rather than just feeling them internally.
no concern of mine
Something that does not bother or affect the speaker.
Ví dụ: What you do in your free time is no concern of mine.
Ghi chú: It denotes a lack of personal involvement or interest in a particular matter.
show concern
To display care or worry for someone's well-being.
Ví dụ: She showed concern for her colleague who was feeling unwell.
Ghi chú: It involves demonstrating care through actions or words, rather than just feeling concerned internally.
voice concern
To express worries or objections about a particular issue or decision.
Ví dụ: The employees voiced their concerns about the new company policy.
Ghi chú: It involves articulating worries or objections verbally, highlighting them publicly.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Concerned
worried sick
This term emphasizes extreme worry or anxiety about something, often to the point of physical discomfort or distress.
Ví dụ: I've been worried sick about your health ever since you told me about your symptoms.
Ghi chú: It conveys a heightened level of concern compared to the more general term 'concerned.'
freaking out
To 'freak out' means to become extremely anxious, panicked, or worried about something.
Ví dụ: I'm freaking out about the final exam next week; I haven't even started studying yet!
Ghi chú: It suggests a more intense and emotional reaction to a situation compared to simply being 'concerned.'
on edge
If you're 'on edge,' you are anxious, nervous, or easily startled due to a heightened sense of concern or worry.
Ví dụ: Ever since the incident at the park, I've been on edge and constantly looking over my shoulder.
Ghi chú: It implies a state of alertness and unease beyond regular concern.
bent out of shape
To be 'bent out of shape' means to be overly upset, angry, or worried about something.
Ví dụ: Don't get so bent out of shape over his comments; he's just teasing you.
Ghi chú: It highlights a more exaggerated or disproportionate reaction to a situation compared to being 'concerned.'
Concerned - Ví dụ
The concerned mother called the doctor.
La madre preocupada llamó al doctor.
The concerned citizens organized a protest.
Los ciudadanos preocupados organizaron una protesta.
The concerned employee reported the safety violation.
El empleado preocupado reportó la violación de seguridad.
Ngữ pháp của Concerned
Concerned - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: concern
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): concerns, concern
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): concern
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): concerned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): concerning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): concerns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): concern
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): concern
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
concerned chứa 2 âm tiết: con • cerned
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈsərnd
con cerned , kən ˈsərnd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Concerned - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
concerned: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.