Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Continue
kənˈtɪnju
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
continuar, seguir, mantener, perseverar
Ý nghĩa của Continue bằng tiếng Tây Ban Nha
continuar
Ví dụ:
I will continue working on this project.
Voy a continuar trabajando en este proyecto.
The movie will continue after the commercial break.
La película continuará después del corte comercial.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts.
Ghi chú: A common and versatile translation for 'continue.'
seguir
Ví dụ:
Can you continue with the next exercise?
¿Puedes seguir con el siguiente ejercicio?
She continued to sing despite the audience's chatter.
Ella siguió cantando a pesar del murmullo del público.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations.
Ghi chú: Another common translation for 'continue,' often used interchangeably with 'continuar.'
mantener
Ví dụ:
We must continue our efforts to protect the environment.
Debemos mantener nuestros esfuerzos para proteger el medio ambiente.
He continued his studies to become a doctor.
Él mantuvo sus estudios para convertirse en médico.
Sử dụng: formalBối cảnh: More formal contexts such as professional settings or academic discussions.
Ghi chú: Can imply a sense of persistence or consistency in actions.
perseverar
Ví dụ:
Despite the challenges, she continued to persevere.
A pesar de los desafíos, ella continuó perseverando.
It is important to continue persevering in the face of adversity.
Es importante perseverar ante la adversidad.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about determination and resilience.
Ghi chú: Conveys a strong sense of determination and dedication.
Từ đồng nghĩa của Continue
proceed
To continue with an action or process.
Ví dụ: We will proceed with the project as planned.
Ghi chú:
persist
To continue firmly or obstinately in an opinion or a course of action.
Ví dụ: Despite the challenges, she persisted in her efforts to learn the language.
Ghi chú: Emphasizes a determined continuation despite difficulties.
sustain
To support, uphold, or endure something over time.
Ví dụ: We need to sustain our efforts to achieve our goals.
Ghi chú: Emphasizes the idea of maintaining or upholding something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Continue
keep going
To continue doing something without stopping.
Ví dụ: Even though the task is challenging, we need to keep going until it's completed.
Ghi chú: This phrase emphasizes the persistence and determination to continue despite difficulties.
carry on
To continue with an activity or task.
Ví dụ: Let's carry on with the meeting agenda.
Ghi chú: This phrase is commonly used in British English and is interchangeable with 'continue.'
press on
To continue making progress or moving forward.
Ví dụ: Despite the setbacks, we must press on and not give up.
Ghi chú: This phrase implies determination and perseverance in moving forward despite challenges.
proceed with
To continue or move forward with a course of action.
Ví dụ: We will proceed with the plan as scheduled.
Ghi chú: This phrase is often used in formal contexts to indicate the continuation of a planned action.
keep on
To continue doing something without stopping.
Ví dụ: Don't give up now, keep on trying until you succeed.
Ghi chú: This phrase is more informal and can imply a sense of persistence or repetition.
go on
To continue or proceed, especially in a situation where there are obstacles or challenges.
Ví dụ: The show must go on despite the technical difficulties.
Ghi chú: This phrase is often used in the context of performances or events to indicate that they will continue despite difficulties.
move forward
To continue progressing or advancing, especially after a setback.
Ví dụ: Let's put the past behind us and focus on moving forward.
Ghi chú: This phrase implies a sense of progress or advancement, often used in a motivational context.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Continue
keep on truckin'
This slang term encourages persistence and resilience in the face of challenges.
Ví dụ: After facing several setbacks, she decided to keep on truckin' and not give up on her entrepreneurial dreams.
Ghi chú: The term adds a sense of informal positivity and determination compared to the more formal 'continue'.
stay the course
This phrase emphasizes the importance of sticking with a plan or path without deviating.
Ví dụ: Despite the difficulties, it's essential to stay the course and not veer off track from your goals.
Ghi chú: It conveys a sense of steady perseverance and commitment, unlike the generic term 'continue'.
soldier on
To soldier on means to keep going despite difficulties or challenges.
Ví dụ: Even in the face of adversity, he managed to soldier on and complete the project on time.
Ghi chú: The term emphasizes the idea of perseverance in difficult circumstances, akin to a soldier facing obstacles.
push through
This phrase suggests overcoming obstacles or difficulties by making a concerted effort.
Ví dụ: When times get tough, it's important to push through and keep working towards your goals.
Ghi chú: It implies a sense of determination and effort to overcome barriers, going beyond just 'continuing'.
hang in there
This expression offers encouragement to endure difficulty and suggests holding on during tough times.
Ví dụ: I know things have been tough, but hang in there and things will eventually get better.
Ghi chú: It conveys a supportive and reassuring tone as compared to a straightforward 'continue'.
Continue - Ví dụ
I will continue studying for the exam.
Seguiré estudiando para el examen.
Please continue with your presentation.
Por favor, continúa con tu presentación.
He decided to continue his career in another country.
Decidió continuar su carrera en otro país.
The rain didn't stop, it continued all day.
La lluvia no paró, continuó todo el día.
Ngữ pháp của Continue
Continue - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: continue
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): continued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): continuing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): continues
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): continue
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): continue
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
continue chứa 3 âm tiết: con • tin • ue
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈtin-(ˌ)yü
con tin ue , kən ˈtin (ˌ)yü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Continue - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
continue: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.