Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Couch

kaʊtʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

sofá, diván, canapé, sofá cama

Ý nghĩa của Couch bằng tiếng Tây Ban Nha

sofá

Ví dụ:
Please have a seat on the couch.
Por favor, siéntate en el sofá.
The couch is very comfortable.
El sofá es muy cómodo.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in both formal and informal settings to refer to a large, comfortable piece of furniture for seating multiple people.
Ghi chú: This is the most common translation of 'couch' in Spanish.

diván

Ví dụ:
She lounged on the couch divan.
Ella se recostó en el diván del sofá.
The couch has a built-in divan for extra comfort.
El sofá tiene un diván incorporado para mayor comodidad.
Sử dụng: formalBối cảnh: More formal setting or when referring to a couch with a specific design feature like a built-in divan.
Ghi chú: In some regions, 'diván' may be used interchangeably with 'sofá' to refer to a couch.

canapé

Ví dụ:
The small couch in the living room is a canapé.
El pequeño canapé en la sala es un canapé.
They bought a comfortable canapé for the study room.
Compraron un canapé cómodo para la sala de estudio.
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in formal settings or to refer to a smaller, more decorative couch.
Ghi chú: In some regions, 'canapé' may refer to a specific style of couch or seating arrangement.

sofá cama

Ví dụ:
The couch in the guest room is a sofa bed.
El sofá en la habitación de invitados es un sofá cama.
They need a new sofa bed for the den.
Necesitan un nuevo sofá cama para la sala de juegos.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a couch that can be converted into a bed for sleeping.
Ghi chú: Commonly used when discussing furniture options for guest rooms or multipurpose spaces.

Từ đồng nghĩa của Couch

sofa

A sofa is a long upholstered seat typically with a back and arms, designed for two or more people to sit on.
Ví dụ: I love lounging on the sofa while watching TV.
Ghi chú: Sofa is a more formal term compared to couch.

settee

A settee is a long upholstered seat with a back and arms, usually designed for two or more people.
Ví dụ: The settee in the living room is very comfortable.
Ghi chú: Settee is a more old-fashioned term for a small sofa.

divan

A divan is a long, low sofa without a back or arms, typically placed against a wall.
Ví dụ: She reclined on the divan, reading a book.
Ghi chú: Divan is often used to refer to a couch-like piece of furniture without a back.

davenport

A davenport is a large sofa, often convertible into a bed.
Ví dụ: The davenport in the study is a vintage piece.
Ghi chú: Davenport is a less common term for a couch and may refer to a specific style of sofa.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Couch

Couch potato

A person who spends a lot of time sitting or lying down, usually watching television and being lazy.
Ví dụ: John is a couch potato; he spends all day watching TV.
Ghi chú: The phrase 'couch potato' refers to a person's behavior and lifestyle, not just the physical object.

Couch surfing

Staying temporarily in a series of private homes, typically offered by strangers, at no cost.
Ví dụ: During his travels, he often engages in couch surfing to save money on accommodation.
Ghi chú: In this context, 'couch surfing' involves using people's couches as a place to sleep, rather than just sitting on a couch for leisure.

Couch therapy

The act of finding relaxation or mental relief by spending time on a couch, often in a reflective or therapeutic manner.
Ví dụ: After a long day, she finds comfort in some couch therapy with a good book.
Ghi chú: It refers to using the couch as a means of mental or emotional support, not just as a piece of furniture.

Couch time

Designated time spent relaxing or unwinding on a couch, usually with someone else.
Ví dụ: Let's have some couch time together and catch up on our favorite shows.
Ghi chú: It specifies a particular period for leisure or bonding on a couch, rather than just using it casually.

Couch potato syndrome

A term used to describe the negative health effects of prolonged sitting or inactivity, often associated with watching TV.
Ví dụ: His doctor warned him about developing couch potato syndrome due to his sedentary lifestyle.
Ghi chú: This term highlights the health implications of being a 'couch potato'.

Couch cushion

The soft part of a couch where people sit, often used informally to refer to finding something unexpectedly hidden there.
Ví dụ: She found spare change hidden in the couch cushion.
Ghi chú: Here, 'couch cushion' refers to a specific part of the couch used for sitting and also as a place where things can get lost or hidden.

Behind the couch

In a position that is hidden or not easily noticed, especially in the area behind a couch.
Ví dụ: I found my missing keys behind the couch.
Ghi chú: This phrase refers to the location behind the couch, emphasizing a specific spatial relationship.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Couch

Couch

In informal spoken language, 'couch' is often used as slang for a place to relax or hang out, like a sofa or a comfortable seating area.
Ví dụ: Hey, let's chill on the couch and watch a movie.
Ghi chú: In this context, 'couch' is used more casually and familiarly than the formal term 'sofa' or 'settee.'

Couchie

'Couchie' is a playful and affectionate slang term for a couch, usually used in a cute or endearing way.
Ví dụ: My favorite part of the day is when I sit on the couchie with a good book.
Ghi chú: The term 'couchie' adds a sense of warmth and intimacy to the idea of sitting on a couch.

Lounger

A 'lounger' is a slang term for a particularly comfortable or relaxing type of couch or seating, emphasizing its comfort level.
Ví dụ: Come over, I have the comfiest lounger where we can hang out.
Ghi chú: The term 'lounger' focuses more on the comfort aspect of the couch, suggesting it is a great place to relax.

Couch - Ví dụ

The couch in the living room is very comfortable.
El sofá en la sala de estar es muy cómodo.
She likes to read books on the couch.
A ella le gusta leer libros en el sofá.
They bought a new sofa set with a couch and two armchairs.
Compraron un nuevo juego de sofá con un sofá y dos sillones.

Ngữ pháp của Couch

Couch - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: couch
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): couches
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): couch
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): couched
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): couching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): couches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): couch
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): couch
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
couch chứa 1 âm tiết: couch
Phiên âm ngữ âm: ˈkau̇ch
couch , ˈkau̇ch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Couch - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
couch: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.