Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Department
dəˈpɑrtmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
departamento, ministerio, sección
Ý nghĩa của Department bằng tiếng Tây Ban Nha
departamento
Ví dụ:
The sales department is responsible for increasing revenue.
El departamento de ventas es responsable de aumentar los ingresos.
He works in the marketing department.
Él trabaja en el departamento de marketing.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, organizational structure
Ghi chú: This is the most common translation for 'department' in the sense of a division within an organization.
ministerio
Ví dụ:
She was appointed as the Minister of Health.
Fue nombrada como Ministra de Salud.
The Ministry of Education is responsible for setting educational policies.
El Ministerio de Educación es responsable de establecer políticas educativas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Government, administration
Ghi chú: In government contexts, 'department' can be translated as 'ministerio.'
sección
Ví dụ:
The electronics department in this store is on the second floor.
La sección de electrónica en esta tienda está en el segundo piso.
I found the book in the science fiction section of the library.
Encontré el libro en la sección de ciencia ficción de la biblioteca.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Retail, libraries
Ghi chú: In retail or library settings, 'department' can be translated as 'sección' referring to a specific category or division.
Từ đồng nghĩa của Department
division
A division is a distinct part or section of an organization that deals with specific tasks or functions.
Ví dụ: The marketing division is responsible for promoting the company's products.
Ghi chú: Division often implies a more specialized or segmented area within an organization compared to a department.
section
A section refers to a distinct part or subdivision within an organization that focuses on particular activities or responsibilities.
Ví dụ: The finance section handles budgeting and financial planning.
Ghi chú: Section is often used to describe a smaller or more specific unit within a larger organization.
branch
A branch is a separate location or office of an organization that operates independently but is still connected to the main entity.
Ví dụ: The company opened a new branch in a different city to expand its operations.
Ghi chú: Branch typically refers to a physical location or office, while a department can encompass multiple functions within a single location.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Department
Department store
A large retail store that offers a wide variety of goods organized into different departments such as clothing, electronics, and household items.
Ví dụ: I need to buy a new dress, let's go to the department store.
Ghi chú: The term 'department store' specifically refers to a type of retail establishment with multiple specialized sections for different types of products.
Department head
The person who is in charge of a specific department within an organization or company.
Ví dụ: The department head will be leading the meeting tomorrow.
Ghi chú: While 'department' generally refers to a distinct section or division within an organization, 'department head' specifically denotes the individual responsible for overseeing that section.
Departmentalize
To organize or divide something, such as work or tasks, into separate departments or categories.
Ví dụ: It's important to departmentalize tasks to ensure efficiency.
Ghi chú: The verb 'departmentalize' involves the action of categorizing or dividing things into distinct departments, whereas 'department' itself refers to the section or division created by this process.
Departmental meeting
A meeting that involves members of a specific department within an organization to discuss matters relevant to their work.
Ví dụ: Please make sure to attend the departmental meeting scheduled for Friday.
Ghi chú: The term 'departmental meeting' specifies a gathering focused on the activities and issues concerning a particular department, emphasizing the localized and specialized nature of the discussion.
Departmental budget
The financial plan that outlines the expected expenses and revenues for a specific department or division within an organization.
Ví dụ: We need to review the departmental budget for the upcoming fiscal year.
Ghi chú: While 'department' indicates a distinct unit within an organization, 'departmental budget' refers to the financial plan specifically allocated to that unit.
Departmental policy
Rules, guidelines, or regulations established for a particular department within an organization to govern its operations and conduct.
Ví dụ: It's crucial to adhere to the departmental policy regarding data protection.
Ghi chú: Unlike 'department' which denotes the organizational unit, 'departmental policy' refers to the specific rules and regulations designed for governing the activities within that unit.
Departmental structure
The organizational layout or hierarchy within a company that outlines the relationships and divisions between different departments.
Ví dụ: The departmental structure of the company underwent significant changes after the merger.
Ghi chú: While 'department' refers to a specific division within an organization, 'departmental structure' encompasses the overall arrangement and relationships between these divisions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Department
Dept
Abbreviation for department, commonly used in informal settings to refer to a specific section within an organization.
Ví dụ: I work in the marketing dept.
Ghi chú: Informal abbreviation of the original word.
Div
Short for division or department, often used interchangeably with 'dept' to denote a particular area of work.
Ví dụ: She's in the HR div.
Ghi chú: Informal shortening of either division or department in a casual context.
Sec
Derived from section, indicating a distinct part or area of an organization or company.
Ví dụ: John is in the finance sec.
Ghi chú: Casual abbreviation for section within an entity.
Unit
Referring to a specialized division within a larger organization, often with a specific function or focus.
Ví dụ: The sales unit is working on a new project.
Ghi chú: Commonly used to denote a distinct operational group within an organization.
Wing
Informal term that suggests a subsection or specialized area within a larger entity, similar to a department.
Ví dụ: The marketing wing of the company is expanding.
Ghi chú: Conveys a sense of being a distinct part within a larger structure.
Sector
Denotes a distinct area of activity or specialization within an organization, often used in a business context.
Ví dụ: The IT sector is hiring new staff.
Ghi chú: Commonly used to convey a specific industry or field within a broader organization or market.
Department - Ví dụ
The marketing department is responsible for promoting the company's products.
El departamento de marketing es responsable de promover los productos de la empresa.
She works in the HR department.
Ella trabaja en el departamento de recursos humanos.
The IT department is in charge of maintaining the company's computer systems.
El departamento de TI es responsable de mantener los sistemas informáticos de la empresa.
Ngữ pháp của Department
Department - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: department
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): departments
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): department
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
department chứa 3 âm tiết: de • part • ment
Phiên âm ngữ âm: di-ˈpärt-mənt
de part ment , di ˈpärt mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Department - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
department: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.