Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Ever
ˈɛvər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
alguna vez, siempre, jamás, en absoluto
Ý nghĩa của Ever bằng tiếng Tây Ban Nha
alguna vez
Ví dụ:
Have you ever been to Spain?
¿Has estado alguna vez en España?
I don't think I've ever seen him before.
No creo haberlo visto alguna vez antes.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used to ask or talk about experiences or occurrences at any time in the past or present.
Ghi chú: Commonly used in questions and negative sentences.
siempre
Ví dụ:
She will love him forever.
Ella lo amará por siempre.
I will always be here for you.
Siempre estaré aquí para ti.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used to express eternal or continuous actions or states.
Ghi chú: Often used in romantic or emotional contexts.
jamás
Ví dụ:
I will never forget you.
Jamás te olvidaré.
He never speaks to me.
Él jamás me habla.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used to express negation of something happening at any time.
Ghi chú: Equivalent to 'never' in English.
en absoluto
Ví dụ:
I don't like it at all.
No me gusta en absoluto.
They are not at all interested.
Ellos no están interesados en absoluto.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to emphasize a negative statement.
Ghi chú: Can be used to add emphasis in formal language.
Từ đồng nghĩa của Ever
forever
Indicating an infinite or very long duration of time.
Ví dụ: Their love will last forever.
Ghi chú: Unlike 'ever' which refers to any time, 'forever' specifically means an infinite or indefinite time period.
constantly
Continuously and regularly occurring.
Ví dụ: He is constantly checking his phone.
Ghi chú: While 'ever' refers to any time, 'constantly' emphasizes the regular and continuous nature of an action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ever
Forever and ever
Means for an indefinite period of time, emphasizing the lasting nature of something.
Ví dụ: I will love you forever and ever.
Ghi chú: The addition of 'and ever' intensifies the idea of eternity compared to just using 'forever'.
Ever since
Indicates a continuous period of time since a particular event.
Ví dụ: She has been living in that house ever since she got married.
Ghi chú: The use of 'ever since' specifically marks the starting point of a continuous action or state.
As ever
Means in the usual or expected manner, as always.
Ví dụ: He was as helpful as ever in times of need.
Ghi chú: The addition of 'as' emphasizes the consistency or typical behavior of someone or something.
Best thing since sliced bread
Refers to something highly impressive or innovative.
Ví dụ: This new phone is the best thing since sliced bread.
Ghi chú: The phrase is a playful way to express enthusiasm for something, unrelated to the literal meaning of sliced bread.
Have you ever
Used to ask about past experiences or actions.
Ví dụ: Have you ever been to Paris?
Ghi chú: The phrase is a question format that seeks information about a person's life experiences.
If ever
Expresses a condition or possibility in the future.
Ví dụ: If ever you need my help, don't hesitate to ask.
Ghi chú: The phrase introduces a hypothetical situation that may or may not occur in the future.
For evermore
Suggests an eternal or endless duration.
Ví dụ: They promised to be together for evermore.
Ghi chú: The use of 'evermore' conveys a poetic or romantic sense of permanence.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ever
Whatever
Used to express indifference or a lack of concern.
Ví dụ: I don't care what movie we watch, whatever you want is fine with me.
Ghi chú: The slang term 'whatever' conveys a casual attitude or dismissal compared to the more formal or serious tone of the original word 'ever'.
Whenever
Indicating an unspecified time in the future or in response to a question about timing.
Ví dụ: Just let me know whenever you're ready to leave and we can go.
Ghi chú: The slang term 'whenever' is more informal and flexible in its use compared to the specific timeframe suggested by the original word 'ever'.
However
Used to introduce a contrasting or qualifying statement.
Ví dụ: I agree with you. However, we might need to consider other options as well.
Ghi chú: The slang term 'however' adds a level of nuance or complexity to a statement, unlike the simple and straightforward nature of the original word 'ever'.
Wherever
Referring to any place or location without specifying a particular one.
Ví dụ: We can meet wherever is most convenient for you.
Ghi chú: The slang term 'wherever' allows for more flexibility and ambiguity in indicating a location, in contrast to the specificity of the original word 'ever'.
Whoever
Referring to any person without specifying a particular individual.
Ví dụ: Whoever left their keys on the table, please come and pick them up.
Ghi chú: The slang term 'whoever' introduces a sense of mystery or inclusivity by not identifying a specific person, unlike the definitiveness of the original word 'ever'.
However...
Indicates a contrast between two clauses or statements.
Ví dụ: I'd like to help you out, however, I have other commitments.
Ghi chú: Using 'however' at the beginning of a sentence adds a formal or more sophisticated tone compared to the conventional use of 'ever'.
Whoevers
Implying possession or ownership by unspecified individuals.
Ví dụ: Whoevers' shoes are by the door, please move them.
Ghi chú: The slang term 'whoevers' creates a sense of shared responsibility or anonymity compared to the singular focus of the original word 'ever'.
Ever - Ví dụ
Ever since I was a child, I have loved chocolate.
Desde que era niño, he amado el chocolate.
Do you ever feel like you're not good enough?
¿Alguna vez sientes que no eres lo suficientemente bueno?
They promised to love each other forever.
Prometieron amarse para siempre.
Ngữ pháp của Ever
Ever - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: ever
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): ever
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ever chứa 2 âm tiết: ev • er
Phiên âm ngữ âm: ˈe-vər
ev er , ˈe vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Ever - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ever: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.