Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Final

ˈfaɪnl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

final, examen final, finalmente, último

Ý nghĩa của Final bằng tiếng Tây Ban Nha

final

Ví dụ:
This is the final warning.
Esta es la advertencia final.
The final decision rests with the manager.
La decisión final recae en el gerente.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal situations to indicate the last or ultimate in a series.
Ghi chú: In Spanish, 'final' can also mean 'end' or 'last', depending on the context.

examen final

Ví dụ:
I have my final exam next week.
Tengo mi examen final la próxima semana.
The final exam is worth 30% of the grade.
El examen final vale el 30% de la nota.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the last and most important exam in a course or academic program.
Ghi chú: In educational contexts, 'examen final' specifically refers to the final examination.

finalmente

Ví dụ:
Finally, we arrived at our destination.
Finalmente, llegamos a nuestro destino.
After much debate, they finally reached a decision.
Tras mucho debate, finalmente llegaron a una decisión.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used to indicate that something happens at the end of a series of events or actions.
Ghi chú: In this context, 'finalmente' means 'finally' or 'ultimately'.

último

Ví dụ:
This is my final offer.
Esta es mi última oferta.
I hope this is the final time I have to explain this.
Espero que esta sea la última vez que tenga que explicar esto.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used to refer to the ultimate or last in a series of things or actions.
Ghi chú: In this sense, 'último' can also convey the idea of 'final' or 'last'.

Từ đồng nghĩa của Final

last

The term 'last' is used to indicate the final occurrence or instance of something.
Ví dụ: This is the last chance to submit your assignment.
Ghi chú: While 'final' and 'last' are often used interchangeably, 'last' can sometimes imply a sense of sequence or order, such as being the ultimate occurrence in a series.

ultimate

When something is 'ultimate,' it is the highest or most significant in a series or progression.
Ví dụ: Winning the championship was the ultimate goal for the team.
Ghi chú: Unlike 'final,' 'ultimate' emphasizes the idea of being the most important or extreme rather than simply being the end.

concluding

Something that is 'concluding' serves as the end or final part of an event, discussion, or process.
Ví dụ: The concluding remarks of the speaker left a lasting impression on the audience.
Ghi chú: The term 'concluding' specifically refers to the act of bringing something to an end, often in a formal or structured context.

terminal

When something is 'terminal,' it signifies that it is in its final or concluding stage, often with no further continuation or resolution.
Ví dụ: The patient's condition was deemed terminal, with no hope for recovery.
Ghi chú: Unlike 'final,' 'terminal' carries a more definitive sense of irreversibility or inevitability, particularly in medical or technical contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Final

Final straw

This phrase means the last in a series of irritating or challenging events that leads to a final decision or action.
Ví dụ: His constant lateness was the final straw for his boss, and he was fired.
Ghi chú: This phrase adds a sense of culmination or ending to the word 'final.'

Final countdown

This phrase refers to the last moments leading up to an important event or deadline.
Ví dụ: We are in the final countdown to the launch of our new product.
Ghi chú: It emphasizes the urgency and anticipation of the approaching 'final' moment.

Final destination

This phrase denotes the ultimate end point of a journey or process.
Ví dụ: The train's final destination is New York City.
Ghi chú: It specifies the ultimate goal or endpoint in contrast to just the word 'final.'

Final exam

This phrase refers to the last or ultimate examination in a course or academic subject.
Ví dụ: She studied hard for her final exam in history.
Ghi chú: It specifies the significance of the exam as the last and most important test.

Final verdict

This phrase indicates the ultimate decision or judgment reached at the end of a legal or formal process.
Ví dụ: The jury reached a final verdict of guilty in the murder trial.
Ghi chú: It highlights the conclusive nature of the decision as the 'final' one.

Final call

This phrase is used to announce the last opportunity for someone to board a vehicle or aircraft before departure.
Ví dụ: This is the final call for passengers on flight 123 to London.
Ghi chú: It emphasizes the urgency and finality of the boarding call.

Final stretch

This phrase refers to the last part or stage of a process, journey, or race.
Ví dụ: We are in the final stretch of the marathon, almost at the finish line.
Ghi chú: It highlights the proximity to the end or goal, emphasizing the 'final' phase.

Final cut

This phrase refers to the last or definitive version of something, especially in the context of editing or decision-making.
Ví dụ: The director made the final cut of the film before its release.
Ghi chú: It signifies the ultimate decision on what remains or is included, adding a sense of finality to the cut.

Final offer

This phrase indicates the ultimate proposal or deal that will not be improved upon or changed.
Ví dụ: This is our final offer for the house; take it or leave it.
Ghi chú: It emphasizes that the offer presented is the last and best one, adding finality to the negotiation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Final

Final boss

Refers to the ultimate and toughest opponent in a game or challenge that one must defeat to complete a level or win.
Ví dụ: I finally defeated the final boss in the video game.
Ghi chú: The term 'final boss' specifically denotes the last and most challenging opponent in a game setting, different from the general notion of 'final' as the concluding phase.

Final lap

Refers to the ultimate circuit of a race, suggesting the closing phase before the finish line.
Ví dụ: As we entered the final lap of the race, the lead car maintained its position.
Ghi chú: 'Final lap' highlights the concluding round of a race or competition, setting it apart from the broader term 'final' denoting the last stage of any activity.

Final say

Indicates the ultimate authority or decision-making power in a specific situation or context.
Ví dụ: The CEO has the final say on all major decisions in the company.
Ghi chú: While 'final' denotes the last in a series, 'final say' refers to the ultimate decision-making authority, emphasizing the power or control involved.

Final showdown

Denotes the ultimate confrontation or decisive battle between opposing forces or individuals.
Ví dụ: The final showdown between the two rival gangs ended in a surprising outcome.
Ghi chú: 'Final showdown' highlights the climactic encounter or confrontation, differentiating it from 'final' by emphasizing the intensity and significance of the final confrontation.

Final - Ví dụ

The final exam is next week.
El examen final es la próxima semana.
This is the final warning.
Esta es la advertencia final.
The final decision is up to you.
La decisión final depende de ti.

Ngữ pháp của Final

Final - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: final
Chia động từ
Tính từ (Adjective): final
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): finals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): final
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
final chứa 2 âm tiết: fi • nal
Phiên âm ngữ âm: ˈfī-nᵊl
fi nal , ˈfī nᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Final - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
final: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.