Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
History
ˈhɪst(ə)ri
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
historia, historial, pasado
Ý nghĩa của History bằng tiếng Tây Ban Nha
historia
Ví dụ:
History repeats itself.
La historia se repite.
She is studying history at university.
Ella está estudiando historia en la universidad.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic, educational, and general contexts
Ghi chú: This is the most common translation of 'history' when referring to the study of past events.
historial
Ví dụ:
The patient's medical history is important.
El historial médico del paciente es importante.
The browser saves your search history.
El navegador guarda tu historial de búsqueda.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical, technological, and administrative contexts
Ghi chú: This translation of 'history' is often used in contexts related to records or logs of past events.
pasado
Ví dụ:
We should learn from history.
Deberíamos aprender del pasado.
The town has a rich history.
El pueblo tiene un pasado rico.
Sử dụng: formalBối cảnh: Philosophical, reflective, and general contexts
Ghi chú: In some contexts, 'history' can be translated as 'pasado' to refer to the past in a broader sense.
Từ đồng nghĩa của History
past
The past refers to events, people, and things that have already happened.
Ví dụ: Studying the past can help us understand the present.
Ghi chú: While history often focuses on recorded events and their analysis, the term 'past' is more general and can refer to any time before the present.
chronicle
A chronicle is a factual written account of historical events in the order in which they occurred.
Ví dụ: The chronicle of the city's development spans several centuries.
Ghi chú: Chronicle specifically refers to a written record or narrative of historical events, while history can encompass a broader study of the past.
record
A record is a written or documented account of past events or achievements.
Ví dụ: The record of ancient civilizations reveals their advancements in technology.
Ghi chú: Record can refer to any documented information about the past, not necessarily in the context of a comprehensive study like history.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của History
make history
To do something that will be remembered or recorded in history; to achieve something significant.
Ví dụ: The team's victory made history as they became the first underdog team to win the championship.
Ghi chú: This phrase emphasizes the impact or significance of an action or event on historical records or collective memory.
history in the making
Refers to events or developments that are currently happening and will become part of history in the future.
Ví dụ: The groundbreaking research being conducted at the university is history in the making.
Ghi chú: This phrase suggests that the ongoing events are significant and noteworthy enough to be recorded in history later on.
revisionist history
A reinterpretation of historical events or figures that diverges from established narratives or commonly accepted beliefs.
Ví dụ: Some historians argue that the new textbook presents a revisionist history of the war, altering facts to fit a particular narrative.
Ghi chú: This phrase implies a critical reexamination of historical accounts or perspectives, often challenging traditional views.
ancient history
Refers to past events or issues that are no longer relevant or of current importance.
Ví dụ: Their argument about who broke the vase is ancient history now; they have moved on and are friends again.
Ghi chú: This phrase suggests that the discussed past events are so far removed in time that they are no longer significant in the present.
know your history
To be informed about the past events, traditions, or origins of a particular subject or group.
Ví dụ: Before you make any decisions about the future, you need to know your history and understand where you come from.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of understanding and being aware of past events or knowledge in order to make informed decisions or judgments.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của History
old school
Refers to a traditional or old-fashioned way of doing things.
Ví dụ: My grandpa loves telling stories about the old school days.
Ghi chú: While history refers to past events, 'old school' specifically emphasizes traditional practices or styles.
back in the day
Refers to a time in the past, usually nostalgically recalled.
Ví dụ: Back in the day, we used to walk to school uphill both ways.
Ghi chú: Unlike 'history', 'back in the day' usually refers to personal or general past experiences rather than documented events.
the good old days
Refers to a period in the past perceived as better or simpler.
Ví dụ: I remember when phones were just for calling, those were the good old days.
Ghi chú: Unlike 'history', 'the good old days' connotes a sense of nostalgia about a particular time period.
blast from the past
Refers to something from the past that suddenly comes to mind or resurfaces.
Ví dụ: Finding my childhood toy in the attic was a real blast from the past.
Ghi chú: While history is a record of past events, 'blast from the past' refers to unexpected memories or items from the past.
time warp
Refers to a situation where things seem to be from another time period.
Ví dụ: When I visit my hometown, it feels like stepping into a time warp.
Ghi chú: Unlike 'history', 'time warp' implies a disconnect between the present and the appearance or feel of a different time.
relic
Refers to something outdated or belonging to a past era.
Ví dụ: This old car is a relic from the 1960s.
Ghi chú: While history encompasses all past events, 'relic' specifically refers to objects or things from the past.
throwback
Refers to a nostalgic or old-fashioned item reminding one of the past.
Ví dụ: Posting a throwback photo from my high school graduation.
Ghi chú: Unlike 'history', 'throwback' is often used in a positive and light-hearted way to reflect on the past.
History - Ví dụ
History repeats itself.
La historia se repite.
I love learning about history.
Me encanta aprender sobre historia.
The book tells the history of the city.
El libro cuenta la historia de la ciudad.
Ngữ pháp của History
History - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: history
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): histories, history
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): history
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
history chứa 3 âm tiết: his • to • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈhi-st(ə-)rē
his to ry , ˈhi st(ə )rē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
History - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
history: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.