Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Home
hoʊm
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
hogar, casa, patria
Ý nghĩa của Home bằng tiếng Tây Ban Nha
hogar
Ví dụ:
There's no place like home.
No hay lugar como el hogar.
I feel at home when I'm with my family.
Me siento en casa cuando estoy con mi familia.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to the place where one lives or belongs, a warm and welcoming environment.
Ghi chú: The term 'hogar' emphasizes the emotional connection and sense of belonging associated with a home.
casa
Ví dụ:
I left my keys at home.
Dejé mis llaves en casa.
She invited me to her home for dinner.
Me invitó a su casa a cenar.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to the physical place where one lives or stays.
Ghi chú: The term 'casa' is more commonly used in everyday situations to indicate a dwelling place.
patria
Ví dụ:
I love my country; it's my home.
Amo mi país; es mi patria.
She left her homeland to seek a better life.
Dejó su patria para buscar una vida mejor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to one's native land or country.
Ghi chú: The term 'patria' conveys a strong sense of national identity and attachment.
Từ đồng nghĩa của Home
house
A house is a building where people live, typically larger than an apartment or a cottage.
Ví dụ: I live in a small house in the suburbs.
Ghi chú: While 'home' can refer to the concept of a place where one lives, 'house' specifically refers to the physical structure where one resides.
residence
A residence is a place where someone lives, often implying a more formal or luxurious dwelling.
Ví dụ: His residence is a beautiful mansion overlooking the ocean.
Ghi chú: Unlike 'home,' which can be a more personal and emotional term, 'residence' tends to have a more formal or official connotation.
dwelling
A dwelling is a place where people live, encompassing various types of residences such as houses, apartments, or huts.
Ví dụ: The tribe built their dwellings using natural materials found in the forest.
Ghi chú: While 'home' is more emotionally charged, 'dwelling' is a neutral term that simply refers to a place where people live.
abode
An abode is a place where someone lives, often used in a poetic or formal context.
Ví dụ: Her abode was a cozy cabin nestled in the mountains.
Ghi chú: Similar to 'residence,' 'abode' has a slightly more formal or literary feel compared to the more everyday use of 'home.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Home
Home sweet home
This phrase emphasizes the comfort and happiness of being back at one's own home.
Ví dụ: After a long trip, it's always nice to return to home sweet home.
Ghi chú: The phrase 'home sweet home' is a poetic and affectionate way of referring to one's own home, highlighting the emotional attachment to it.
Make yourself at home
This phrase is used to make guests feel comfortable and welcome in one's home.
Ví dụ: When guests arrive, I always tell them to make themselves at home.
Ghi chú: While 'home' simply refers to the place where one lives, 'make yourself at home' implies a sense of relaxation and ease in that space.
Home away from home
This phrase describes a place where one feels as comfortable and relaxed as they do in their own home.
Ví dụ: The cozy bed and warm atmosphere of the hotel made it feel like a home away from home.
Ghi chú: The phrase 'home away from home' suggests finding a similar sense of comfort and belonging in a different location.
There's no place like home
This phrase expresses the unique comfort and familiarity of one's own home compared to anywhere else.
Ví dụ: After traveling the world, she realized that there's no place like home.
Ghi chú: It highlights the irreplaceable feeling of being at one's own home, emphasizing its significance above all other places.
Home is where the heart is
This phrase means that home is not just a physical place but wherever the people you love are.
Ví dụ: Even though they moved frequently, for them, home is where the heart is, and it's always with their family.
Ghi chú: While 'home' typically refers to a physical location, 'home is where the heart is' emphasizes the emotional connections and relationships that define one's sense of home.
Home stretch
This phrase refers to the final stage or last part of a task, journey, or project.
Ví dụ: We're in the home stretch of the project, just a few more tasks to complete before it's finished.
Ghi chú: While 'home' denotes a physical place, 'home stretch' is used metaphorically to indicate the final leg or phase of something.
Home run
This phrase is often used in sports and colloquially to describe a great success or achievement.
Ví dụ: His innovative idea was a home run, leading to a significant increase in sales.
Ghi chú: In this context, 'home run' uses the concept of hitting a home run in baseball to metaphorically represent a big success or accomplishment.
Homebody
A homebody is someone who enjoys spending time at home and prefers the comfort of their own living space.
Ví dụ: She's a real homebody, preferring to spend her evenings at home rather than going out.
Ghi chú: While 'home' refers to the physical dwelling, 'homebody' describes a person's preference or tendency to stay at home rather than venture out.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Home
Crib
Crib is a slang term for home, often used to refer to one's own house or apartment.
Ví dụ: I'm heading back to my crib to relax.
Ghi chú: Crib is a more informal and casual term compared to 'home'.
Pad
Pad is slang for home, typically used to describe one's living space or residence.
Ví dụ: Come over to my pad later for a movie night.
Ghi chú: Pad is a more colloquial term for 'home', often associated with a sense of comfort and familiarity.
Digs
Digs is informal slang for a place where someone lives, commonly used when referring to a new residence.
Ví dụ: Check out my new digs! I just moved in last week.
Ghi chú: Digs specifically refers to one's living space, emphasizing the physical location of the home.
Homestead
Homestead is a more formal term for one's dwelling place or residence, often associated with a family property or ancestral home.
Ví dụ: I inherited my grandparents' homestead in the countryside.
Ghi chú: Homestead conveys a sense of tradition and history, making it distinct from the generic term 'home'.
Den
Den is a slang term for a cozy, comfortable room in one's home where people relax or socialize.
Ví dụ: Let's gather in the den for some games and snacks.
Ghi chú: Den specifically refers to a room within the home rather than the entire house.
Roof
Roof is a poetic slang term for home, symbolizing the shelter and unity provided by a dwelling place.
Ví dụ: Under this roof, we support each other through thick and thin.
Ghi chú: Roof is a metaphorical reference to 'home' as a place that offers protection and a sense of belonging.
Nest
Nest is a metaphorical slang term for home, evoking feelings of warmth, comfort, and security.
Ví dụ: I love coming back to my cozy nest after a long day at work.
Ghi chú: Nest conveys a sense of intimacy and personalization, likening the home to a nurturing environment like a bird's nest.
Home - Ví dụ
Home is where the heart is.
El hogar es donde está el corazón.
I'm going to visit my parents at their home.
Voy a visitar a mis padres en su hogar.
She left her home country to study abroad.
Ella dejó su país de origen para estudiar en el extranjero.
Ngữ pháp của Home
Home - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: home
Chia động từ
Tính từ (Adjective): home
Trạng từ (Adverb): home
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): homes, home
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): home
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): homed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): homing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): homes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): home
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): home
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
home chứa 1 âm tiết: home
Phiên âm ngữ âm: ˈhōm
home , ˈhōm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Home - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
home: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.