Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Kind

kaɪnd
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

amable, tipo, generoso, clase

Ý nghĩa của Kind bằng tiếng Tây Ban Nha

amable

Ví dụ:
She is a kind person.
Ella es una persona amable.
Thank you for your kind words.
Gracias por tus palabras amables.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing someone's personality or actions
Ghi chú: Commonly used to describe someone who is friendly, considerate, or generous.

tipo

Ví dụ:
What kind of music do you like?
¿Qué tipo de música te gusta?
I prefer this kind of coffee.
Prefiero este tipo de café.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to a category or type
Ghi chú: Used when discussing different varieties or categories of things.

generoso

Ví dụ:
He made a kind donation to the charity.
Él hizo una donación generosa a la caridad.
It was very kind of you to help.
Fue muy generoso de tu parte ayudar.
Sử dụng: formalBối cảnh: Expressing generosity or helpfulness
Ghi chú: Associated with acts of kindness and generosity towards others.

clase

Ví dụ:
What kind of books do you like to read?
¿Qué clase de libros te gusta leer?
This is a different kind of problem.
Este es un tipo diferente de problema.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to a class or category
Ghi chú: Used to talk about the nature or characteristics of something.

Từ đồng nghĩa của Kind

friendly

Being friendly implies a warm and pleasant attitude towards others, similar to being kind.
Ví dụ: She is known for her friendly and kind demeanor.
Ghi chú: Friendly may emphasize a more outgoing and sociable nature compared to the general sense of kindness.

compassionate

Compassionate refers to having a deep awareness of and sympathy for another's suffering, along with a desire to alleviate it.
Ví dụ: The nurse showed great compassion towards the patients.
Ghi chú: Compassionate conveys a stronger sense of empathy and a willingness to actively help those in need compared to simply being kind.

generous

Generous means giving more than is necessary or expected, often with a spirit of abundance and willingness to share.
Ví dụ: He is always generous with his time and resources.
Ghi chú: Generous emphasizes a willingness to give or share beyond what is typical, going beyond the basic sense of kindness.

benevolent

Benevolent describes a kind and charitable disposition, often associated with acts of goodwill and generosity.
Ví dụ: The billionaire's benevolent donations helped many people in need.
Ghi chú: Benevolent suggests a deliberate intention to do good and make a positive impact, often on a larger scale than simple acts of kindness.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Kind

Kill them with kindness

This phrase means to respond to someone's unkindness or hostility with kindness and generosity.
Ví dụ: Instead of arguing with her colleague, she decided to kill them with kindness by offering help and support.
Ghi chú: The phrase emphasizes responding positively to negativity.

Kindred spirits

This phrase refers to people who share similar attitudes, beliefs, or feelings.
Ví dụ: As soon as they met, they realized they were kindred spirits with similar interests and values.
Ghi chú: The phrase implies a deeper connection beyond just being kind.

In kind

This phrase means to respond to something in a similar manner or with a similar action.
Ví dụ: She returned the favor in kind by helping out when he needed assistance.
Ghi chú: The phrase indicates reciprocity or equivalence in actions.

Kind gesture

This phrase refers to a thoughtful or considerate act done to show kindness or goodwill.
Ví dụ: He made a kind gesture by offering his seat to the elderly lady on the bus.
Ghi chú: The phrase highlights a specific act of kindness.

Act of kindness

This phrase means a voluntary action done to help or benefit others without expecting anything in return.
Ví dụ: Performing random acts of kindness can greatly impact someone's day in a positive way.
Ghi chú: The phrase emphasizes the action of being kind.

Kind-hearted

This phrase describes someone who is genuinely kind, compassionate, and caring.
Ví dụ: Despite facing many challenges, she remained kind-hearted and always ready to help others.
Ghi chú: The phrase describes a person's character or nature.

Kind soul

This phrase refers to someone who is inherently good-hearted, compassionate, and empathetic.
Ví dụ: His gentle words and caring nature showed that he had a kind soul.
Ghi chú: The phrase suggests a deeper level of kindness within a person.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Kind

Kinda

Shortened form of 'kind of' indicating slight or moderate degree.
Ví dụ: I'm kinda tired after work.
Ghi chú: Informal spoken language form of expressing similarity or comparison.

Kinda sorta

Used to express uncertainty or indecisiveness.
Ví dụ: I kinda sorta like this movie, but it's not my favorite.
Ghi chú: Combination of 'kinda' and 'sorta' intensifying the meaning of slightness or moderation.

Kind of a big deal

Used sarcastically to imply arrogance or self-importance.
Ví dụ: He thinks he's kind of a big deal around here.
Ghi chú: Phrasal expression using 'kind of' to downplay the significance or importance.

Not my kind of thing

Indicates personal preference or taste.
Ví dụ: Action movies are not my kind of thing; I prefer romantic comedies.
Ghi chú: Using 'kind of' to specify preference or suitability of something.

Kind - Ví dụ

She is a kind person.
Ella es una persona amable.
What kind of music do you like?
¿Qué tipo de música te gusta?
He showed great kindness to his neighbor.
Él mostró gran amabilidad hacia su vecino.

Ngữ pháp của Kind

Kind - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: kind
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): kinder
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): kindest
Tính từ (Adjective): kind
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): kinds, kind
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): kind
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
kind chứa 1 âm tiết: kind
Phiên âm ngữ âm: ˈkīnd
kind , ˈkīnd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Kind - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
kind: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.