Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Learn
lərn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
aprender, enterarse
Ý nghĩa của Learn bằng tiếng Tây Ban Nha
aprender
Ví dụ:
I learn new words every day.
Aprendo nuevas palabras todos los días.
She learned to play the guitar when she was young.
Ella aprendió a tocar la guitarra cuando era joven.
Sử dụng: formalBối cảnh: General use when acquiring knowledge or skills.
Ghi chú: Common and versatile translation of 'learn'.
enterarse
Ví dụ:
I just learned about the party tonight.
Acabo de enterarme de la fiesta esta noche.
Did you learn of his decision?
¿Te enteraste de su decisión?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when finding out or becoming aware of something.
Ghi chú: Equivalent to 'to find out' in certain contexts.
Từ đồng nghĩa của Learn
study
To acquire knowledge through reading, instruction, or practice.
Ví dụ: She needs to study for her exams.
Ghi chú: Studying often involves a more structured and focused approach to acquiring knowledge compared to learning, which can be more general.
acquire
To gain or develop a skill, understanding, or knowledge of something.
Ví dụ: Children acquire language skills by listening and imitating.
Ghi chú: Acquiring implies obtaining or developing a specific skill or knowledge, whereas learning is a broader term that encompasses various types of knowledge acquisition.
grasp
To understand something fully or to comprehend it.
Ví dụ: It took a while for him to grasp the concept of calculus.
Ghi chú: Grasping often implies a deeper level of understanding or comprehension compared to general learning.
absorb
To take in or assimilate information or ideas.
Ví dụ: She could absorb information quickly and apply it effectively.
Ghi chú: Absorbing information suggests a process of internalizing and making it a part of one's own knowledge base.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Learn
Pick up
To learn or acquire knowledge or a skill informally or casually.
Ví dụ: She picked up Spanish quickly during her trip to Spain.
Ghi chú: The focus is on acquiring something without formal instruction.
Catch on
To grasp or understand something after a period of learning or observation.
Ví dụ: After a few classes, he finally caught on to the new math concept.
Ghi chú: Implies a gradual understanding or realization over time.
Get the hang of
To become skilled or proficient in something through practice or experience.
Ví dụ: It took a while, but she finally got the hang of playing the guitar.
Ghi chú: Focuses on developing skill or proficiency through practice.
Absorb like a sponge
To learn or understand something quickly and easily, often by soaking up information.
Ví dụ: Children tend to absorb new languages like a sponge.
Ghi chú: Emphasizes quick and effortless learning ability.
Grasp the basics
To understand the fundamental principles or essential elements of a subject or skill.
Ví dụ: Before moving on to advanced topics, make sure you grasp the basics of the subject.
Ghi chú: Focuses on understanding the foundational concepts.
Pound into one's head
To repeatedly teach or remind someone of something until it is fully understood or remembered.
Ví dụ: My teacher kept pounding the importance of grammar into our heads.
Ghi chú: Emphasizes the repetitive nature of instruction.
Learn the ropes
To become familiar with the procedures, rules, or details of a new task or situation.
Ví dụ: It may be challenging at first, but you'll soon learn the ropes of the job.
Ghi chú: Focuses on becoming acquainted with the specifics of a new situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Learn
Picking things up
This slang term is similar to 'picking up' but adds 'things' to emphasize a general understanding or skill acquisition.
Ví dụ: I've been picking things up pretty quickly in my new language class.
Ghi chú: It implies a broader sense of learning or gaining knowledge compared to just 'picking up'.
Wrapping one's head around
This slang means to understand or comprehend something challenging or complex.
Ví dụ: It took me some time to wrap my head around the concept of calculus.
Ghi chú: It emphasizes the mental effort required to understand something fully.
Digging into
This term means to delve deeply into a subject or topic in order to learn more about it.
Ví dụ: I need to start digging into this new programming language to become proficient.
Ghi chú: It suggests a more intensive and thorough exploration of the material.
Nailing down
To 'nail down' means to master or achieve proficiency in a particular aspect of learning.
Ví dụ: I think I've finally nailed down the pronunciation of that tricky word.
Ghi chú: It implies a sense of precision and completeness in learning that specific skill or knowledge.
Soaking up
This term refers to absorbing or learning information effortlessly and naturally, often in a passive way.
Ví dụ: Living in a foreign country is a great way to soak up the local language and culture.
Ghi chú: It conveys a sense of passive absorption or osmosis of knowledge rather than active effort.
Grokking
To 'grok' means to deeply understand something intuitively or through experience.
Ví dụ: I finally grokked the rules of the game after a few rounds of playing.
Ghi chú: It implies a holistic and profound understanding that goes beyond just surface-level knowledge.
Clued in
To be 'clued in' means to be knowledgeable or well-informed about a particular topic or situation.
Ví dụ: I finally feel clued in on how to navigate this confusing software interface.
Ghi chú: It suggests being informed or having insights that help navigate a specific context.
Learn - Ví dụ
I want to learn how to play the guitar.
Quiero aprender a tocar la guitarra.
She learned a lot about history in school.
Ella aprendió mucho sobre historia en la escuela.
It's important to learn from our mistakes.
Es importante aprender de nuestros errores.
Ngữ pháp của Learn
Learn - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: learn
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): learned, learnt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): learned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): learning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): learns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): learn
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): learn
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
learn chứa 1 âm tiết: learn
Phiên âm ngữ âm: ˈlərn
learn , ˈlərn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Learn - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
learn: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.