Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Modern
ˈmɑdərn
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
moderno, actual, novedoso, contemporáneo
Ý nghĩa của Modern bằng tiếng Tây Ban Nha
moderno
Ví dụ:
They live in a modern house.
Ellos viven en una casa moderna.
Modern art is often misunderstood.
El arte moderno a menudo es malinterpretado.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing contemporary or current styles, concepts, or designs.
Ghi chú: The most common translation of 'modern' in Spanish, used in various contexts to refer to something up-to-date or of recent times.
actual
Ví dụ:
The modern situation requires immediate action.
La situación actual requiere acción inmediata.
What is your modern address?
¿Cuál es tu dirección actual?
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to the present time or current conditions.
Ghi chú: Can be used interchangeably with 'moderno' in some contexts.
novedoso
Ví dụ:
She introduced a modern approach to the problem.
Ella introdujo un enfoque novedoso al problema.
The new technology brought modern solutions.
La nueva tecnología trajo soluciones novedosas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Highlighting something as innovative or novel.
Ghi chú: Often used to emphasize the freshness or originality of an idea or product.
contemporáneo
Ví dụ:
The museum features both modern and contemporary art.
El museo presenta tanto arte moderno como contemporáneo.
He is a modern thinker with contemporary ideas.
Es un pensador moderno con ideas contemporáneas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to things existing or occurring at the same time.
Ghi chú: Often used in the context of art, architecture, or philosophy to differentiate between different time periods.
Từ đồng nghĩa của Modern
Contemporary
Contemporary refers to things that are of the present time or recent past, and it can be used to describe modern trends or styles.
Ví dụ: Contemporary art often challenges traditional norms.
Ghi chú: Contemporary is often used in the context of art, design, or culture, while modern can have a broader application.
Current
Current means existing or happening at the present time.
Ví dụ: The current situation calls for immediate action.
Ghi chú: Current emphasizes the present moment, while modern can refer to a more extended period of time.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Modern
Keep up with the times
This phrase means to stay current with the latest trends or developments.
Ví dụ: It's important to keep up with the times and embrace new technology in our business.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need to stay current and relevant in a changing world.
Cutting-edge
This phrase describes something that is at the forefront of innovation or advancement.
Ví dụ: Their company is known for its cutting-edge technology and innovative products.
Ghi chú: This phrase highlights a higher level of advancement compared to simply being modern.
Ahead of one's time
This phrase means being innovative or revolutionary in a way that is not yet fully understood or appreciated by others.
Ví dụ: Her ideas were truly ahead of her time and were not fully appreciated until years later.
Ghi chú: This phrase suggests being even more forward-thinking than just being modern.
State-of-the-art
This phrase refers to the most advanced or current level of technology or design available.
Ví dụ: The new research facility is equipped with state-of-the-art equipment and technology.
Ghi chú: This phrase implies the highest level of modernity and sophistication.
Up-to-date
This phrase means current or modern, especially in terms of information, technology, or knowledge.
Ví dụ: Make sure your software is up-to-date to ensure smooth functionality.
Ghi chú: This phrase focuses on being current and recent rather than being traditional.
In vogue
This phrase means something that is currently fashionable or popular.
Ví dụ: Sustainable fashion is currently in vogue among young consumers.
Ghi chú: This phrase relates more to current trends and popularity rather than just being modern.
Futuristic
This phrase describes something that is characteristic of or resembling the future.
Ví dụ: The architect's design for the new building is truly futuristic and unlike anything seen before.
Ghi chú: This phrase suggests a level of innovation and advancement that goes beyond present-day modernity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Modern
On point
If something is 'on point', it means it is excellent, perfect, or exactly right.
Ví dụ: That new album is on point! I can't stop listening to it.
Ghi chú: This slang term emphasizes the idea of precision and perfection, often used in a positive context.
Lit
When something is described as 'lit', it means it was exciting, fun, or really good.
Ví dụ: The party last night was so lit! I had a great time.
Ghi chú: This slang term conveys a sense of enthusiasm and high energy, commonly used to describe enjoyable experiences or events.
Sick
In slang, 'sick' is used to express admiration, excitement, or approval of something impressive.
Ví dụ: Have you seen his sick new skateboard tricks? They're amazing!
Ghi chú: While the original meaning of 'sick' refers to illness, in this context, it is used to highlight something cool or impressive.
Dope
'Dope' is slang for something that is excellent, cool, or stylish.
Ví dụ: That new streetwear collection is so dope! I want to buy everything.
Ghi chú: Originally meaning drugs, 'dope' has been adopted in informal language to convey positivity and admiration.
Fire
When something is described as 'fire', it means it is really good, impressive, or high-quality.
Ví dụ: Her new single is straight fire! It's so catchy.
Ghi chú: In slang, 'fire' is used to signify something that is of exceptional quality or excitement, similar to being 'hot' or 'flaming'.
Gnarly
In informal language, 'gnarly' is used to describe something extreme, impressive, or exciting.
Ví dụ: The skateboarder pulled off a gnarly trick at the competition.
Ghi chú: Originally referring to something knotty or twisted, 'gnarly' in slang now signifies something remarkable or daring.
Boss
When something is 'boss', it is considered outstanding, impressive, or top-notch.
Ví dụ: That new video game is boss! I can't stop playing it.
Ghi chú: While the original meaning of 'boss' refers to a supervisor or leader, in slang, it signifies something excellent or superior.
Modern - Ví dụ
The museum features a collection of modern art.
El museo cuenta con una colección de arte moderno.
The company is known for its innovative and modern approach.
La empresa es conocida por su enfoque innovador y moderno.
The website has a fresh and modern design.
El sitio web tiene un diseño fresco y moderno.
Ngữ pháp của Modern
Modern - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: modern
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): moderner
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): modernest
Tính từ (Adjective): modern
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): moderns
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): modern
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
modern chứa 2 âm tiết: mod • ern
Phiên âm ngữ âm: ˈmä-dərn
mod ern , ˈmä dərn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Modern - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
modern: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.