Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Mumble
ˈməmbəl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
murmurar, balbucear, mascullar
Ý nghĩa của Mumble bằng tiếng Tây Ban Nha
murmurar
Ví dụ:
She mumbled something under her breath.
Ella murmuró algo entre dientes.
He mumbled a response, barely audible.
Él murmuró una respuesta, apenas audible.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, informal settings
Ghi chú: This meaning refers to speaking quietly and indistinctly, often making it hard for others to understand.
balbucear
Ví dụ:
The toddler mumbled as she tried to form words.
La niña balbuceaba mientras intentaba formar palabras.
He mumbled incoherently in his sleep.
Él balbuceaba incoherentemente mientras dormía.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing unclear or hesitant speech
Ghi chú: This meaning is often used when someone is speaking in a hesitant or confused manner, struggling to articulate clearly.
mascullar
Ví dụ:
The old man mumbled complaints about the weather.
El anciano mascullaba quejas sobre el clima.
She mumbled curses under her breath.
Ella mascullaba maldiciones entre dientes.
Sử dụng: informalBối cảnh: Expressing discontent or annoyance quietly
Ghi chú: This meaning conveys muttering or grumbling, often expressing dissatisfaction or frustration.
Từ đồng nghĩa của Mumble
murmur
To speak in a low, indistinct manner, often in a way that is difficult to hear or understand.
Ví dụ: She murmured a response, barely audible.
Ghi chú: Murmur typically implies a softer and more continuous sound compared to mumble.
mutter
To speak in a low, grumbling way, usually expressing dissatisfaction or discontent.
Ví dụ: He muttered under his breath, expressing his discontent.
Ghi chú: Mutter often conveys a sense of discontent or dissatisfaction, while mumble may simply refer to unclear speech.
whisper
To speak very softly or quietly, often in a secretive or conspiratorial manner.
Ví dụ: She whispered the secret to her friend.
Ghi chú: Whisper involves speaking softly but with more intention and often with the implication of secrecy.
muffle
To deaden or soften the sound of something, making it less clear or distinct.
Ví dụ: His words were muffled by the thick scarf he wore.
Ghi chú: Muffle refers to making a sound less clear or distinct by covering or obstructing it, unlike mumbling which is about unclear speech.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mumble
Mumble under one's breath
To speak quietly or indistinctly, usually in a way that is hard to hear or understand.
Ví dụ: She mumbled under her breath so no one could hear what she was saying.
Ghi chú: This phrase adds the element of speaking quietly or indistinctly to the original word 'mumble.'
Mumble jumble
A disorganized or confusing mixture of things.
Ví dụ: The instructions were a mumble jumble of unclear steps and confusing diagrams.
Ghi chú: This phrase uses 'mumble' to describe a confusing or disorganized situation, rather than speech.
Mumble something over
To say something quietly and repetitively, often to oneself.
Ví dụ: He mumbled over his lines before the play, trying to remember them.
Ghi chú: This phrase implies a repetitive and quiet manner of speaking or going over something.
Mumble your way through
To speak unclearly or incoherently while trying to express oneself or explain something.
Ví dụ: She mumbled her way through the presentation, making it hard for the audience to follow.
Ghi chú: This phrase suggests struggling to articulate thoughts or ideas clearly while speaking.
Mumble out
To speak something quietly or with difficulty, especially when feeling nervous or embarrassed.
Ví dụ: He mumbled out an apology before quickly leaving the room.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of speaking something quietly or with difficulty, often due to emotions.
Mumble your words
To speak so unclearly that it is difficult for others to understand what you are saying.
Ví dụ: He was so nervous that he mumbled his words during the interview.
Ghi chú: This phrase specifically refers to speaking unclearly, making it hard for others to comprehend.
Mumble to oneself
To speak quietly or indistinctly to oneself, often while thinking or pondering.
Ví dụ: She mumbled to herself as she tried to figure out the answer.
Ghi chú: This phrase highlights speaking quietly or indistinctly while thinking or reflecting, usually not intended for others to hear.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mumble
Mumblecore
Mumblecore refers to a genre of independent film characterized by low-budget production values, naturalistic performances, and improvised dialogue. It is often associated with low-key, slice-of-life stories.
Ví dụ: I love those mumblecore films with their naturalistic dialogue.
Ghi chú: The term 'mumblecore' is specifically related to a film genre and differs from the more general term 'mumble' which refers to speaking in a low or indistinct voice.
Mumble rapper
A mumble rapper is a type of hip-hop artist known for using auto-tuned vocals and often delivering their lyrics in a way that is difficult to understand or 'mumbled'. This style of rapping focuses more on the overall sound and vibe than clear enunciation of words.
Ví dụ: He's a mumble rapper known for his use of autotune and repetitive lyrics.
Ghi chú: While 'mumble' refers to speaking unclearly, 'mumble rapper' specifically refers to a subgenre of rap music characterized by a particular style of delivery.
Mumble server
A mumble server is a type of voice over IP (VoIP) software primarily used by gamers for real-time communication during multiplayer games. It allows players to communicate with each other using voice chat while playing.
Ví dụ: We use a mumble server for our gaming sessions because of its low latency.
Ghi chú: In this context, 'mumble' retains its meaning of speaking quietly or unclearly, but it refers to the software platform used for voice communication rather than the act of speaking itself.
Mumble rap
Mumble rap is a style of hip-hop music characterized by its focus on melodic flow and catchy hooks rather than complex lyrics. Artists in this subgenre often prioritize the overall sound and cadence of their delivery over clear articulation of words.
Ví dụ: Some people criticize mumble rap for its lack of lyrical clarity.
Ghi chú: 'Mumble rap' specifically refers to a style of rap music, whereas 'mumble' on its own refers to speaking in a low or indistinct voice.
Mumble - Ví dụ
She mumbled something under her breath.
Ella murmuró algo entre dientes.
He tends to mumble when he's nervous.
Él tiende a murmurar cuando está nervioso.
I couldn't understand his mumbled words.
No pude entender sus palabras murmuradas.
Ngữ pháp của Mumble
Mumble - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: mumble
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): mumbled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): mumbling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mumbles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mumble
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mumble
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mumble chứa 2 âm tiết: mum • ble
Phiên âm ngữ âm: ˈməm-bəl
mum ble , ˈməm bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mumble - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mumble: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.