Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
News
n(j)uz
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
noticias, novedades, informaciones
Ý nghĩa của News bằng tiếng Tây Ban Nha
noticias
Ví dụ:
I heard the news about the upcoming event.
Escuché las noticias sobre el evento próximo.
The news reported on the latest developments in the conflict.
Las noticias informaron sobre los últimos acontecimientos en el conflicto.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal settings or when referring to information broadcasted through media outlets.
Ghi chú: The most common translation of 'news' in Spanish.
novedades
Ví dụ:
Have you heard any news about the project?
¿Has escuchado alguna novedad sobre el proyecto?
He always keeps up with the latest news in the industry.
Siempre está al tanto de las últimas novedades en la industria.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both formal and informal settings to refer to new or recent developments.
Ghi chú: An alternative translation of 'news' in Spanish, often used to convey the idea of updates or new information.
informaciones
Ví dụ:
The news provided valuable information for the investors.
Las informaciones proporcionaron información valiosa para los inversores.
Where can I find reliable news sources?
¿Dónde puedo encontrar fuentes de informaciones confiables?
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in formal contexts to refer to informative content or reports.
Ghi chú: Less commonly used compared to 'noticias' or 'novedades' but still valid as a translation for 'news'.
Từ đồng nghĩa của News
information
Information refers to knowledge or details about a specific topic or event.
Ví dụ: I heard some interesting information about the upcoming event.
Ghi chú: While news typically refers to current events or updates, information has a broader scope and can encompass various types of knowledge.
updates
Updates are new pieces of information that provide the latest developments or changes in a situation.
Ví dụ: Stay tuned for more updates on the situation.
Ghi chú: Updates specifically highlight the latest changes or progress in a situation, while news can encompass a wider range of topics.
reports
Reports are detailed accounts or analyses of events or occurrences.
Ví dụ: The reports from the press conference shed light on the issue.
Ghi chú: Reports often involve a more in-depth analysis or investigation of events, while news can be more general updates or announcements.
tidings
Tidings are news or information, especially when it is good or joyful.
Ví dụ: She brought tidings of joy to the family.
Ghi chú: Tidings often carry a connotation of being positive or uplifting, whereas news can be neutral or even negative.
bulletin
A bulletin is a brief official statement or announcement providing news or information.
Ví dụ: The latest bulletin from the government addressed the new policies.
Ghi chú: Bulletins are typically short and to the point, often used for official announcements, while news can be more comprehensive.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của News
Breaking news
Breaking news refers to news that is currently unfolding or developing, often urgent or important.
Ví dụ: The breaking news just in: a major earthquake has hit the region.
Ghi chú: Breaking news specifically highlights news that is just coming in or being reported for the first time.
Fake news
Fake news refers to false information presented as news, often with the intent to mislead or deceive.
Ví dụ: Be careful where you get your information from; there's a lot of fake news circulating online.
Ghi chú: Fake news is distinct from genuine news in that it is intentionally fabricated or misleading.
News flash
A news flash is a sudden and brief announcement of important news.
Ví dụ: Just in: a news flash - the company's CEO has resigned.
Ghi chú: A news flash typically signifies an unexpected or significant development in a short, concise form.
Good news
Good news refers to positive or favorable information or developments.
Ví dụ: I have some good news to share - we've been offered a promotion at work!
Ghi chú: Good news contrasts with bad news or negative information, bringing a sense of joy or relief.
In the news
To be in the news means to be the subject of current media coverage or public attention.
Ví dụ: The scandal has been in the news all week, with new details emerging daily.
Ghi chú: In the news implies active coverage or discussion by the media, distinguishing it from general information or updates.
Make headlines
To make headlines means to attract significant attention or be prominently featured in the news.
Ví dụ: The controversial decision made by the government is likely to make headlines tomorrow.
Ghi chú: Making headlines suggests being the main focus of news stories or articles, often due to the importance or controversy of the subject.
Old news
Old news refers to information or events that are no longer current or of interest.
Ví dụ: Don't worry about that rumor; it's old news and no longer relevant.
Ghi chú: Old news indicates that the topic has lost its relevance or novelty, distinguishing it from fresh or current news.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của News
The scoop
In this context, 'the scoop' refers to the latest information or news on a particular topic.
Ví dụ: Hey, did you hear the scoop about the new fashion trend?
Ghi chú: It's a more casual and informal way to refer to news or information.
Gossip
While gossip generally refers to rumors or talk about other people's personal lives, it can also be used informally to describe news or information about a specific situation or person.
Ví dụ: There's some juicy gossip going around about the new employee.
Ghi chú: The connotation of gossip typically carries a more negative or informal tone compared to regular news.
Buzz
This term is often used to describe the general excitement or talk surrounding a particular event or topic.
Ví dụ: Have you heard the buzz about the upcoming concert?
Ghi chú: It focuses more on the hype or excitement surrounding news rather than the news itself.
Word on the street
This phrase is used to convey information or rumors that are circulating in a particular community or social circle.
Ví dụ: The word on the street is that they're planning to open a new restaurant downtown.
Ghi chú: It implies a sense of insider or local knowledge rather than a formal news report.
Lowdown
When someone asks for the lowdown, they want to know all the important details or information about a specific situation or topic.
Ví dụ: Tell me the lowdown on what's happening with the project.
Ghi chú: It suggests a more in-depth or insider perspective on the news, focusing on essential details.
Dirt
In informal language, 'dirt' can refer to scandalous or confidential information that is often gossipy or controversial in nature.
Ví dụ: I've got some dirt on the celebrity scandal that just broke.
Ghi chú: It often implies a negative or secretive aspect to the news, unlike straightforward reporting.
Insider info
This term refers to privileged or confidential information that is not widely known or publicly available.
Ví dụ: I have some insider info about the company's upcoming product launch.
Ghi chú: It emphasizes the exclusivity or specialized nature of the information, contrasting with general news.
News - Ví dụ
The news about the pandemic is constantly changing.
Las noticias sobre la pandemia están cambiando constantemente.
I always watch the evening news to stay informed.
Siempre veo las noticias de la tarde para mantenerme informado.
The breaking news shocked the entire nation.
Las noticias de última hora sorprendieron a toda la nación.
Ngữ pháp của News
News - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: news
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): news
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): news
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
news chứa 1 âm tiết: news
Phiên âm ngữ âm: ˈnüz
news , ˈnüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
News - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
news: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.