Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Normal
ˈnɔrməl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
normal, regular, ordinary, usual, standard
Ý nghĩa của Normal bằng tiếng Tây Ban Nha
normal
Ví dụ:
It's normal to feel nervous before a test.
Es normal sentirse nervioso antes de un examen.
Her temperature is back to normal now.
Su temperatura volvió a la normalidad ahora.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversations and formal settings to describe something that is usual or typical.
Ghi chú: This is the most common translation of 'normal' in Spanish.
regular
Ví dụ:
He visits the gym on a regular basis.
Él va al gimnasio con regularidad.
The bus service is very regular in this city.
El servicio de autobuses es muy regular en esta ciudad.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in formal or professional settings to refer to something that is consistent or occurring at uniform intervals.
Ghi chú: In some contexts, 'regular' can be a synonym for 'normal' in Spanish.
ordinary
Ví dụ:
It's just an ordinary day at the office.
Es solo un día normal en la oficina.
The hotel room was quite ordinary.
La habitación de hotel era bastante normal.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a formal or literary context to describe something that is plain or unremarkable.
Ghi chú: In certain contexts, 'ordinary' can convey a similar meaning to 'normal' in Spanish.
usual
Ví dụ:
She arrived at the usual time.
Ella llegó a la hora habitual.
The team followed the usual procedures.
El equipo siguió los procedimientos habituales.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in formal settings to refer to something that is customary or expected.
Ghi chú: This translation of 'normal' is often used in more structured or professional contexts.
standard
Ví dụ:
This is the standard procedure for handling such cases.
Este es el procedimiento estándar para tratar esos casos.
The product meets all the required standards.
El producto cumple con todos los estándares requeridos.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in formal contexts to describe something that is established as a model or benchmark.
Ghi chú: In formal or technical contexts, 'standard' can be a suitable translation for 'normal' in Spanish.
Từ đồng nghĩa của Normal
typical
Typical refers to something that is characteristic or usual for a particular person, thing, or group.
Ví dụ: Her reaction was typical of someone in that situation.
Ghi chú: Typical emphasizes the expected or common nature of something, whereas normal can be more general in its meaning.
standard
Standard means established or widely recognized as a model of authority or excellence.
Ví dụ: This procedure is considered standard practice in our industry.
Ghi chú: Standard often implies a level of quality or conformity to a set norm, while normal can refer to what is expected or usual.
usual
Usual describes something that is habitually or typically done or experienced.
Ví dụ: I'll take my usual route to work today.
Ghi chú: Usual suggests a regular or customary occurrence, similar to normal, but with a focus on what is commonly expected or done.
average
Average indicates a level of quality, ability, or achievement that is neither very good nor very bad.
Ví dụ: His performance was average compared to the rest of the team.
Ghi chú: Average can imply a middle point or standard level, whereas normal is more about what is considered standard or expected.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Normal
The new normal
Refers to a current situation or way of life that has become typical or expected.
Ví dụ: Working from home has become the new normal due to the pandemic.
Ghi chú: Emphasizes a shift or change from the previous state of normalcy.
Back to normal
Means returning to a usual or typical state after a disruption or change.
Ví dụ: After the repairs, the town's infrastructure is finally back to normal.
Ghi chú: Indicates a restoration of the original state of normalcy.
Normalcy bias
Describes a cognitive bias where individuals underestimate the possibility of a disaster or crisis occurring.
Ví dụ: Despite the storm warnings, some people fell victim to normalcy bias and did not evacuate.
Ghi chú: Involves a psychological tendency rather than a state of typicality.
Normal service will be resumed shortly
Used to inform that a disruption or deviation from the usual routine will be temporary.
Ví dụ: We apologize for the interruption; normal service will be resumed shortly.
Ghi chú: Conveys the assurance of returning to the regular state without specifying the exact timeframe.
Normal for Norfolk
A colloquial phrase used to describe something that is considered typical or characteristic of a particular place or group.
Ví dụ: Her quirky behavior is just normal for Norfolk; people there are known to be eccentric.
Ghi chú: Highlights the uniqueness or distinctiveness of a specific location or community.
Normal hours
Refers to the standard or regular working hours or time frame.
Ví dụ: The store operates during normal hours from 9 a.m. to 5 p.m. on weekdays.
Ghi chú: Specifies the typical operating hours without deviation or adjustment.
Normal distribution
Describes a symmetrical distribution where most values cluster around the mean.
Ví dụ: In statistics, a bell curve represents a normal distribution of data.
Ghi chú: Refers to a specific statistical concept rather than a general notion of typicality.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Normal
Regular Joe
This slang term refers to an average, typical, or ordinary person. It is often used to emphasize simplicity or commonality.
Ví dụ: I'm just a regular Joe working 9 to 5.
Ghi chú: It emphasizes a sense of normalcy in a relatable, everyday context.
Run-of-the-mill
This term describes something as ordinary, average, or unremarkable.
Ví dụ: His style is rather run-of-the-mill, nothing extraordinary.
Ghi chú: It implies mediocrity or lack of uniqueness compared to the original word 'normal.'
Ho-hum
Ho-hum is used to express boredom or a lack of excitement about something considered ordinary or uninteresting.
Ví dụ: The movie was just ho-hum, nothing special.
Ghi chú: It conveys a sense of indifference or disappointment towards what is perceived as normal.
Plain Jane
Plain Jane refers to a person or thing that is simple, ordinary, or unadorned, often lacking in distinctive qualities or characteristics.
Ví dụ: She prefers to wear plain Jane outfits without any flashy accessories.
Ghi chú: It conveys a sense of simplicity or lack of embellishment compared to the original word 'normal.'
Vanilla
Vanilla is used to describe something conventional, ordinary, or unexciting, particularly in reference to preferences or choices.
Ví dụ: His taste in music is pretty vanilla, sticking to mainstream pop.
Ghi chú: It suggests a lack of variety or distinctiveness, akin to the plainness of vanilla flavor compared to other flavors.
Normal - Ví dụ
English: It's normal to feel nervous before a job interview.
Es normal sentirse nervioso antes de una entrevista de trabajo.
English: This is just an average day for me.
Este es solo un día promedio para mí.
English: The dress code for the party is casual, so wear something ordinary.
El código de vestimenta para la fiesta es casual, así que usa algo ordinario.
Ngữ pháp của Normal
Normal - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: normal
Chia động từ
Tính từ (Adjective): normal
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): normals, normal
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): normal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
normal chứa 2 âm tiết: nor • mal
Phiên âm ngữ âm: ˈnȯr-məl
nor mal , ˈnȯr məl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Normal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
normal: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.