Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Nude

n(j)ud
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Desnudo/a, Al desnudo

Ý nghĩa của Nude bằng tiếng Tây Ban Nha

Desnudo/a

Ví dụ:
She posed for the painting in the nude.
Posó para el cuadro desnuda.
The artist painted the nude figure with great detail.
El artista pintó la figura desnuda con gran detalle.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Artistic or formal contexts
Ghi chú: This meaning refers to being without clothing, often in the context of art or formal descriptions.

Al desnudo

Ví dụ:
The truth was laid bare, exposed in all its nakedness.
La verdad quedó al desnudo, expuesta en toda su desnudez.
The scandal left the company's corruption exposed for all to see.
El escándalo dejó la corrupción de la empresa al desnudo para que todos la vieran.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Figurative use to indicate something being revealed or exposed
Ghi chú: In this sense, 'al desnudo' is used to convey a sense of being laid bare or exposed in a figurative manner.

Từ đồng nghĩa của Nude

naked

Naked is often used to describe someone who is not wearing any clothes or is exposed.
Ví dụ: The artist painted a naked portrait of the model.
Ghi chú: Nude is often associated with art or photography, while naked is more commonly used in everyday language.

bare

Bare can mean uncovered or exposed, often used to describe a lack of clothing or covering.
Ví dụ: She walked barefoot on the sandy beach.
Ghi chú: Bare can also refer to something being empty or lacking adornment, while nude specifically refers to being unclothed.

unclothed

Unclothed means not wearing any clothes or lacking clothing.
Ví dụ: The unclothed statue stood in the center of the square.
Ghi chú: Unclothed is a more formal or technical term compared to nude, which has more artistic or aesthetic connotations.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nude

Nude art

Nude art refers to artworks that depict the human body in a naked or unclothed state. It is often used in the context of paintings, sculptures, and photography that focus on the beauty or form of the body.
Ví dụ: She posed for a nude art class to practice her drawing skills.
Ghi chú: The term 'nude' in 'nude art' specifically relates to artistic representation, whereas 'nude' on its own generally refers to being without clothing in a non-artistic context.

Nude beach

A nude beach is a beach where visitors are allowed to sunbathe, swim, or engage in recreational activities without wearing any clothing. It is a designated area for those who enjoy the freedom of being nude outdoors.
Ví dụ: They decided to visit a nude beach during their vacation to experience a different type of relaxation.
Ghi chú: While 'nude' simply means being unclothed, 'nude beach' specifies a location where nudity is socially acceptable or permitted.

Nude model

A nude model is a person who poses without clothing for artists to draw or paint. They are commonly used in art classes for figure drawing to help artists practice capturing the human form.
Ví dụ: The art students hired a nude model for their life drawing class.
Ghi chú: In this context, 'nude model' refers to a person who poses nude specifically for artistic purposes, distinguishing it from just being unclothed.

Nude lipstick

Nude lipstick refers to a shade of lipstick that closely matches the wearer's natural lip color. It is often used to create a subtle and understated makeup look.
Ví dụ: She prefers wearing nude lipstick for a natural look.
Ghi chú: Unlike the general term 'nude,' which denotes being without clothing, 'nude lipstick' refers to a specific cosmetic product that mimics natural lip color.

Nude shades

Nude shades are colors that resemble human skin tones or natural elements like sand, taupe, or beige. They are often used in fashion, makeup, and design to convey a sense of neutrality and simplicity.
Ví dụ: The artist used a palette of nude shades to create a soft and harmonious painting.
Ghi chú: In this context, 'nude shades' refers to colors that evoke a natural or skin-like appearance, distinct from the nakedness implied by the word 'nude' on its own.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nude

Buck naked

Buck naked means completely naked. The term 'buck' refers to a male deer without antlers, signifying being stripped of clothing like shedding antlers.
Ví dụ: He ran outside buck naked after his shower.
Ghi chú: This slang term is more informal and colorful than 'nude,' expressing a sense of being unprotected or exposed.

In the buff

Being in the buff means being naked or without clothes. The term 'buff' originates from the Old French word 'buf,' meaning leather, which was a material often used for clothing.
Ví dụ: They skinny-dipped in the lake, basking in the sun in the buff.
Ghi chú: This slang term is a more playful and euphemistic way of saying 'nude.'

Birthday suit

Wearing one's birthday suit refers to being naked. The phrase implies that you were born naked and hence have nothing on but the 'suit' you were born in.
Ví dụ: It's so hot; she decided to relax in her birthday suit.
Ghi chú: This term is a humorous and lighthearted way of saying 'nude,' often used in a casual or jovial context.

Starkers

Being starkers means completely naked. The term comes from the word 'stark,' meaning bare or empty.
Ví dụ: He streaked through the field completely starkers.
Ghi chú: This slang term is more casual and perhaps slightly humorous, adding a touch of British flair.

Au naturel

Being au naturel means being in a natural state without clothing. The term is derived from French, where 'au naturel' translates to 'in a natural manner.'
Ví dụ: The resort had a clothing-optional beach, so some guests enjoyed sunbathing au naturel.
Ghi chú: This term adds a touch of sophistication and class to the concept of being 'nude.' It often implies a sense of freedom and closeness to nature.

Nude - Ví dụ

The model posed nude for the art class.
La modelo posó desnuda para la clase de arte.
The beach was full of people in their swimsuits, but he preferred to swim nude.
La playa estaba llena de gente en sus trajes de baño, pero él prefirió nadar desnudo.
The artist's latest exhibition features a series of nude portraits.
La última exposición del artista presenta una serie de retratos desnudos.

Ngữ pháp của Nude

Nude - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: nude
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): nuder
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): nudest
Tính từ (Adjective): nude
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): nudes, nude
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): nude
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nude chứa 1 âm tiết: nude
Phiên âm ngữ âm: ˈnüd
nude , ˈnüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Nude - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nude: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.