Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Particular

pə(r)ˈtɪkjələr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

particular, particular, particular, particular

Ý nghĩa của Particular bằng tiếng Tây Ban Nha

particular

Ví dụ:
This particular book is my favorite.
Este libro en particular es mi favorito.
I have a particular interest in art history.
Tengo un interés particular en la historia del arte.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to something specific or distinct from others.
Ghi chú: In Spanish, 'particular' can be translated as 'especial,' 'específico,' or 'particular,' depending on the context.

particular

Ví dụ:
She has a particular way of doing things.
Ella tiene una forma particular de hacer las cosas.
Each student has their own particular strengths.
Cada estudiante tiene sus propias fortalezas particulares.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to distinctive or unique characteristics.
Ghi chú: In some contexts, 'particular' can be translated as 'especial' or 'característico.'

particular

Ví dụ:
He's very particular about the way his clothes are folded.
Él es muy exigente en la forma en que se doblan sus ropas.
She's quite particular when it comes to choosing a restaurant.
Ella es bastante exigente al elegir un restaurante.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describes someone who is very careful or selective about certain things.
Ghi chú: In this sense, 'particular' can also be translated as 'exigente' or 'meticuloso.'

particular

Ví dụ:
I don't have a particular preference for a specific brand.
No tengo una preferencia particular por una marca específica.
Do you have any particular concerns about the project?
¿Tienes alguna preocupación particular sobre el proyecto?
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a specific or particular aspect of something.
Ghi chú: In this context, 'particular' can also be translated as 'específico' or 'particular.'

Từ đồng nghĩa của Particular

specific

Specific refers to something clearly defined or identified.
Ví dụ: She had specific instructions for the project.
Ghi chú: Specific is often used when referring to detailed or precise information, while particular can have a broader sense of being specific or distinct.

individual

Individual pertains to a single person or thing considered separately from a group.
Ví dụ: Each individual has their own preferences.
Ghi chú: Individual emphasizes the uniqueness or distinctiveness of each separate entity, whereas particular can refer to something distinctive within a group or category.

distinct

Distinct means readily distinguishable from all others.
Ví dụ: The distinct aroma of fresh coffee filled the room.
Ghi chú: Distinct emphasizes clear differences or uniqueness, while particular can refer to something specific within a context without necessarily being unique.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Particular

In particular

This phrase is used to single out one specific thing from a group or list.
Ví dụ: I enjoy many sports, but I love swimming in particular.
Ghi chú: It emphasizes a specific item within a group, rather than being general.

Particular about

To be specific or careful about something, often implying a high standard or preference.
Ví dụ: She is very particular about the cleanliness of her house.
Ghi chú: It implies a focus on specific details or standards, rather than being vague.

Of particular interest

Refers to something that is especially interesting or important in a particular context.
Ví dụ: The last chapter of the book is of particular interest to historians.
Ghi chú: It highlights a specific aspect as significant, rather than being general.

In no particular order

Means that things are not in a specific sequence or arrangement.
Ví dụ: Please list the items on the agenda in no particular order.
Ghi chú: It indicates a lack of specific order or arrangement, as opposed to a deliberate sequence.

A particular set of skills

Refers to a specific and defined collection of abilities or talents.
Ví dụ: He has a particular set of skills that make him well-suited for this job.
Ghi chú: It specifies a distinct group of skills, rather than a general range of abilities.

Particular to

Indicates something that is unique or specific to a certain place, person, or thing.
Ví dụ: The tradition is particular to this region and is not found elsewhere.
Ghi chú: It emphasizes the exclusivity or uniqueness of something in a specific context.

Particular case

Refers to a specific instance or example that may require special consideration.
Ví dụ: This is a particular case where the rules may need to be adjusted.
Ghi chú: It points out a specific instance that stands out from the general rule or situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Particular

Pickiness

Pickiness refers to being overly selective or choosy about something. It suggests a level of meticulousness or fussiness.
Ví dụ: She has a reputation for pickiness when it comes to choosing her clothes.
Ghi chú: Pickiness is more informal and colloquial compared to 'particular'. While 'particular' can simply mean specific or distinct, 'pickiness' conveys a sense of being overly choosy or selective.

Fussy

Fussy describes someone who is excessively concerned about trivial details or is easily upset or irritated over small matters.
Ví dụ: My grandmother is quite fussy about the cleanliness of her house.
Ghi chú: Fussy is more informal and has a slightly negative connotation compared to 'particular'. It often implies a level of annoyance or dissatisfaction with something being not to one's liking.

Finicky

Finicky means excessively concerned with trivial details or finicky about one's preferences.
Ví dụ: He's so finicky about the ingredients in his food that he often cooks for himself.
Ghi chú: Finicky is more informal and slightly more negative in tone than 'particular'. It suggests being overly choosy or sensitive to details, especially in matters of taste or preference.

Picky

Picky means being selective or fussy, especially when it comes to choices or preferences.
Ví dụ: Sarah is quite picky about who she goes on dates with.
Ghi chú: Picky is more casual and informal compared to 'particular'. It often implies being choosy or having specific preferences that may differ from the norm.

Choosy

Choosy means very careful or particular in picking or selecting something.
Ví dụ: Children can be very choosy eaters, only wanting particular foods.
Ghi chú: Choosy is more informal and implies being selective or having strong preferences in choosing or selecting something. It leans towards being selective based on personal tastes or criteria.

Particular - Ví dụ

The particular shade of blue caught my eye.
El tono particular de azul llamó mi atención.
She has a particular way of speaking that is very distinctive.
Ella tiene una manera particular de hablar que es muy distintiva.
I need a particular tool to fix this problem.
Necesito una herramienta particular para resolver este problema.

Ngữ pháp của Particular

Particular - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: particular
Chia động từ
Tính từ (Adjective): particular
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): particulars
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): particular
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
particular chứa 4 âm tiết: par • tic • u • lar
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈti-kyə-lər
par tic u lar , pər ˈti kyə lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Particular - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
particular: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.