Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Perhaps
pərˈ(h)æps
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
quizás, tal vez, a lo mejor, puede que
Ý nghĩa của Perhaps bằng tiếng Tây Ban Nha
quizás
Ví dụ:
Perhaps we can meet for lunch tomorrow.
Quizás podamos encontrarnos para almorzar mañana.
Perhaps it will rain later.
Quizás llueva más tarde.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General situations where uncertainty or possibility is expressed.
Ghi chú: The most common translation for 'perhaps' in Spanish, used in both formal and informal contexts.
tal vez
Ví dụ:
I will come to the party, perhaps.
Voy a ir a la fiesta, tal vez.
Perhaps he will call you back.
Tal vez te llame de vuelta.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate uncertainty or possibility in a softer tone.
Ghi chú: Another common translation for 'perhaps' in Spanish, slightly more polite or tentative than 'quizás'.
a lo mejor
Ví dụ:
Perhaps we'll have better luck next time.
A lo mejor tenemos más suerte la próxima vez.
Perhaps you should ask for help.
A lo mejor deberías pedir ayuda.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations or informal settings.
Ghi chú: A colloquial way to express 'perhaps' in Spanish, commonly used in informal contexts.
puede que
Ví dụ:
Perhaps he didn't receive the message.
Puede que no recibiera el mensaje.
Perhaps they are already on their way.
Puede que ya estén en camino.
Sử dụng: formalBối cảnh: More formal situations or written language.
Ghi chú: A formal way to express 'perhaps' in Spanish, often used in written texts or professional settings.
Từ đồng nghĩa của Perhaps
potentially
Potentially means that something is capable of happening or being true.
Ví dụ: There is potentially a solution to this problem.
Ghi chú: Potentially implies a higher degree of likelihood compared to perhaps.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Perhaps
Maybe
Used to express uncertainty or possibility.
Ví dụ: Maybe we should go to the movies tonight.
Ghi chú: Synonymous with 'perhaps'; often used interchangeably.
Possibly
Indicating something is within the realm of possibility.
Ví dụ: It's possibly going to rain later.
Ghi chú: Slightly more formal than 'perhaps' and conveys a stronger sense of likelihood.
Could be
Suggesting a potential outcome or course of action.
Ví dụ: It could be a good idea to start early tomorrow.
Ghi chú: More specific in proposing a potential situation or action.
It may be the case
Indicating a possibility or likelihood of a situation.
Ví dụ: It may be the case that she forgot to call.
Ghi chú: Formal and often used in more complex or nuanced situations.
In all likelihood
Expressing a high probability or strong possibility.
Ví dụ: In all likelihood, they won't arrive on time.
Ghi chú: Conveys a greater sense of certainty compared to 'perhaps'.
Conceivably
Suggesting a situation that is possible to imagine or consider.
Ví dụ: Conceivably, we could finish the project by next week.
Ghi chú: Emphasizes the idea of something being conceivable or imaginable.
It's possible
Acknowledging the potential for something to occur.
Ví dụ: It's possible that he already knows about the plan.
Ghi chú: Directly states the likelihood of a situation without much uncertainty.
Likely
Expressing a high probability or strong expectation.
Ví dụ: It's likely that they will choose the red option.
Ghi chú: More confident in predicting an outcome compared to 'perhaps'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Perhaps
Maybe so
It is a casual way of expressing uncertainty or agreement. It is often used in a non-committal manner.
Ví dụ: I think we should go to the park today. Maybe so.
Ghi chú: It is more informal than 'perhaps' and tends to be used in a more colloquial setting.
Might as well
This phrase implies that since there are no strong reasons not to do something, one might as well go ahead and do it.
Ví dụ: Shall we see a movie tonight? Might as well.
Ghi chú: It is more assertive and decisive than 'perhaps'.
I guess
This expresses uncertainty or likelihood without a strong commitment.
Ví dụ: Should we grab dinner at that new place? I guess so.
Ghi chú: It is less definitive and more casual than 'perhaps'.
Possibly so
This indicates a chance or likelihood of something happening, without a strong statement of certainty.
Ví dụ: Do you think she will come? Possibly so.
Ghi chú: It carries a similar meaning to 'perhaps', but is slightly more informal and less commonly used.
Seems like it
This suggests a high probability or likelihood of something being true or happening.
Ví dụ: Are we meeting at 3 pm? Seems like it.
Ghi chú: It is more indicative of confidence compared to 'perhaps'.
Chances are
This implies that there is a probability or likelihood of something happening.
Ví dụ: Will they win the match? Chances are.
Ghi chú: It is more definitive than 'perhaps' and indicates a higher level of likelihood.
It could go either way
This suggests that the outcome or decision is uncertain and could have different results.
Ví dụ: Do you think he'll like the gift? It could go either way.
Ghi chú: It emphasizes the uncertainty more strongly than 'perhaps' does.
Perhaps - Ví dụ
Perhaps we should wait a little longer before making a decision.
Quizás deberíamos esperar un poco más antes de tomar una decisión.
She will perhaps come to the party, but she hasn't decided yet.
Quizás ella venga a la fiesta, pero aún no ha decidido.
Perhaps it would be better to take a different route.
Quizás sería mejor tomar una ruta diferente.
Ngữ pháp của Perhaps
Perhaps - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: perhaps
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): perhaps
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
perhaps chứa 2 âm tiết: per • haps
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈhaps
per haps , pər ˈhaps (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Perhaps - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
perhaps: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.