Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Period
ˈpɪriəd
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
period (punctuation mark), period (portion of time), period (menstruation), period (academic schedule)
Ý nghĩa của Period bằng tiếng Tây Ban Nha
period (punctuation mark)
Ví dụ:
She added a period at the end of the sentence.
Ella añadió un punto al final de la oración.
Make sure to use periods to end your sentences.
Asegúrate de usar puntos para terminar tus oraciones.
Sử dụng: formalBối cảnh: Written communication
Ghi chú: In Spanish, the period is called 'punto'.
period (portion of time)
Ví dụ:
The Jurassic period was a time of dinosaurs.
El periodo Jurásico fue una época de dinosaurios.
We are studying the colonial period in history class.
Estamos estudiando el periodo colonial en la clase de historia.
Sử dụng: formalBối cảnh: Historical or scientific discussions
Ghi chú: The translation 'periodo' is commonly used to refer to a specific segment of time.
period (menstruation)
Ví dụ:
She experiences cramps during her period.
Ella tiene cólicos durante su periodo.
Periods can vary in length for each person.
Los periodos pueden variar en duración para cada persona.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical or personal discussions
Ghi chú: In Spanish, 'periodo' or 'menstruación' are common terms for menstruation.
period (academic schedule)
Ví dụ:
The exam period is coming up next week.
El periodo de exámenes se acerca la próxima semana.
During the study period, students must focus on their assignments.
Durante el periodo de estudio, los estudiantes deben centrarse en sus tareas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Educational settings
Ghi chú: In educational contexts, 'período' is commonly used to refer to a designated time frame for exams or studies.
Từ đồng nghĩa của Period
duration
The length of time during which something continues or exists.
Ví dụ: The duration of the movie is two hours.
Ghi chú: Focuses on the specific length of time without necessarily indicating a fixed start and end point.
span
The extent or stretch between two points or limits.
Ví dụ: The span of the bridge is impressive.
Ghi chú: Can refer to the distance between two points or the extent of something in terms of space or time.
epoch
A particular period of time marked by distinctive features or events.
Ví dụ: The Renaissance was a significant epoch in European history.
Ghi chú: Often used in a more formal or historical context to describe a notable period in history.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Period
Period of time
This phrase refers to a specific length or duration of time.
Ví dụ: The project will take a period of time to complete.
Ghi chú: It emphasizes the specific duration rather than the punctuation mark.
End of the line
It means the final point or conclusion of a situation or relationship.
Ví dụ: I'm afraid this is the end of the line for our partnership.
Ghi chú: It conveys finality or termination rather than a grammatical term.
Full stop
This phrase means to bring something to a definite end or conclusion.
Ví dụ: I won't tolerate any more excuses, full stop.
Ghi chú: It is a forceful way of emphasizing finality, akin to a punctuation mark.
Time period
It refers to a specific span of time or duration.
Ví dụ: The study covers a time period of 10 years.
Ghi chú: It is a more formal way of indicating a specific length of time.
Period of adjustment
This phrase signifies a period of time required to adapt to a new situation or environment.
Ví dụ: Moving to a new country can be challenging as there is a period of adjustment.
Ghi chú: It highlights the process of adapting rather than just a time frame.
Period piece
It refers to a work of art or literature that portrays a specific historical era in detail.
Ví dụ: The movie is a period piece set in the 1920s.
Ghi chú: It denotes a creative work set in a particular time period.
Grace period
This refers to an extended time frame beyond the deadline during which a task can still be completed without consequences.
Ví dụ: You have a one-week grace period to submit your assignment without penalty.
Ghi chú: It indicates a leniency period after the official deadline.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Period
Period
In slang terms, 'period' is used to refer to a person's menstrual cycle. It is commonly used by people assigned female at birth as a discreet way to communicate about menstruation.
Ví dụ: I can't go swimming today, it's my period.
Ghi chú:
Aunt Flo
'Aunt Flo' is a euphemistic slang term used to refer to menstruation. It personifies the monthly period as if it were a visiting relative.
Ví dụ: Sorry, I'm feeling off today, Aunt Flo decided to visit.
Ghi chú: A more playful and indirect way of referring to menstruation.
Shark week
Derived from the Discovery Channel's programming theme, 'Shark Week' is a slang term used humorously to describe a woman's menstrual week.
Ví dụ: I'm not looking forward to Shark Week coming up.
Ghi chú: This term is a humorous and light-hearted way to refer to menstruation.
Crimson tide
'Crimson Tide' is a slang term that refers to menstruation, likening the flow of blood to the striking crimson color of a tide.
Ví dụ: I'm not in the mood to exercise, the Crimson Tide is here.
Ghi chú: Uses vivid imagery to describe menstruation.
Time of the month
'Time of the month' is a euphemistic slang term used to refer to a woman's menstrual cycle. It is often used to downplay the direct mention of menstruation.
Ví dụ: She's a bit irritable, must be that time of the month.
Ghi chú: It indirectly references menstruation without explicitly using the word.
Monthly visitor
'Monthly visitor' is a polite slang term for menstruation. It presents menstruation as a monthly guest that one must accommodate.
Ví dụ: I can't make it to the party, my monthly visitor has arrived.
Ghi chú: A more polite and indirect way of referring to menstruation.
On the rag
This slang term, although relatively dated and considered crass, is sometimes used to describe a person who is menstruating. It originates from the reusable cloth rags that were once used during menstruation.
Ví dụ: She's a bit grumpy because she's on the rag.
Ghi chú: Considered more crude and less socially acceptable compared to other terms.
Period - Ví dụ
Periods of rain are expected this week.
Se esperan períodos de lluvia esta semana.
The periodic table is a fundamental tool in chemistry.
La tabla periódica es una herramienta fundamental en química.
She was experiencing painful periods.
Ella estaba experimentando períodos dolorosos.
Ngữ pháp của Period
Period - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: period
Chia động từ
Tính từ (Adjective): period
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): periods
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): period
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
period chứa 3 âm tiết: pe • ri • od
Phiên âm ngữ âm: ˈpir-ē-əd
pe ri od , ˈpir ē əd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Period - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
period: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.