Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Read

rid
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

leer, interpretar, leer en voz alta, descifrar, leer información en un dispositivo

Ý nghĩa của Read bằng tiếng Tây Ban Nha

leer

Ví dụ:
I love to read books in the evening.
Me encanta leer libros por la noche.
She reads the newspaper every morning.
Ella lee el periódico todas las mañanas.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General context for reading books, newspapers, articles, etc.
Ghi chú: The most common translation of 'read' in Spanish.

interpretar

Ví dụ:
He read my expression and knew I was upset.
Él interpretó mi expresión y supo que estaba molesto.
The detective carefully read the clues to solve the case.
El detective leyó cuidadosamente las pistas para resolver el caso.
Sử dụng: formalBối cảnh: Interpreting non-verbal cues, signs, or information.
Ghi chú: Used when 'read' refers to understanding or interpreting something beyond written text.

leer en voz alta

Ví dụ:
She will read the poem aloud at the event.
Ella leerá el poema en voz alta en el evento.
The teacher asked him to read the passage out loud to the class.
El profesor le pidió que leyera el pasaje en voz alta a la clase.
Sử dụng: formalBối cảnh: Reading out loud for others to hear.
Ghi chú: Specifically used when 'read' means to read something aloud.

descifrar

Ví dụ:
Can you read this handwriting? It's difficult to decipher.
¿Puedes leer esta escritura a mano? Es difícil de descifrar.
The symbols on the ancient tablet were challenging to read.
Los símbolos en la tablilla antigua eran difíciles de descifrar.
Sử dụng: formalBối cảnh: Deciphering codes, symbols, or difficult text.
Ghi chú: Used when 'read' involves figuring out or decoding complex information.

leer información en un dispositivo

Ví dụ:
She reads her emails on her phone every morning.
Ella lee sus correos electrónicos en su teléfono todas las mañanas.
Students can read the lecture notes on the online platform.
Los estudiantes pueden leer los apuntes de la clase en la plataforma en línea.
Sử dụng: formalBối cảnh: Reading digital content on electronic devices.
Ghi chú: Used when 'read' refers to consuming information from screens or electronic sources.

Từ đồng nghĩa của Read

peruse

To read or examine carefully and in detail.
Ví dụ: I enjoy perusing through classic novels on the weekends.
Ghi chú: Peruse implies a more thorough and detailed reading compared to a casual read.

scan

To look over or read quickly but thoroughly.
Ví dụ: I quickly scanned the article to find the relevant information.
Ghi chú: Scanning involves a rapid examination of text to locate specific information rather than reading every word.

skim

To read or glance through quickly or superficially.
Ví dụ: She skimmed through the report to get an overview of its contents.
Ghi chú: Skimming involves reading quickly to get a general idea without delving into every detail.

perusal

The act of reading or examining something carefully.
Ví dụ: After a quick perusal of the document, she identified the key points.
Ghi chú: Perusal refers to a careful examination or reading of a document or text.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Read

Read between the lines

To understand or deduce a meaning that is implied but not explicitly stated.
Ví dụ: She didn't say it directly, but I could read between the lines that she was unhappy.
Ghi chú: This phrase goes beyond the literal act of reading and refers to interpreting underlying meanings.

Read the room

To assess the mood or atmosphere of a situation to understand how to act or proceed.
Ví dụ: Before making a joke, it's important to read the room and see if it's appropriate.
Ghi chú: While 'read' typically refers to understanding written text, this phrase refers to understanding social cues.

Read my lips

To emphasize the importance of what one is saying, often used for clarity or emphasis.
Ví dụ: I've told you a hundred times, read my lips: I will not lend you any more money.
Ghi chú: This phrase is a direct instruction to pay attention and understand what is being communicated.

Read up on

To study or research a particular topic in order to gain knowledge or information.
Ví dụ: Before the interview, I need to read up on the company's history.
Ghi chú: This phrase involves a deliberate effort to acquire knowledge through reading and studying.

Read someone like a book

To understand someone's thoughts, feelings, or intentions very easily or accurately.
Ví dụ: After years of friendship, she could read him like a book and knew when something was wrong.
Ghi chú: This phrase implies a deep understanding of another person, akin to reading a book thoroughly.

Read into

To attach a specific meaning or interpretation to something, often more than what was intended.
Ví dụ: Don't read too much into her comments; she was just making a casual observation.
Ghi chú: This phrase involves over-analyzing or misinterpreting a situation or statement.

Read the riot act

To strongly reprimand or scold someone for their actions or behavior.
Ví dụ: The boss read the riot act to the employees after the project deadline was missed.
Ghi chú: This phrase implies a stern and forceful warning or criticism, similar to a formal declaration.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Read

Hit the books

To study or to start reading, typically in reference to academic material.
Ví dụ: I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.
Ghi chú: The slang term 'hit the books' specifically refers to studying, whereas 'read' in its original form could encompass various types of reading.

Scan through

To quickly read or look through something without going into detail.
Ví dụ: I'll just scan through the report quickly before the meeting.
Ghi chú: While 'read' involves a more comprehensive understanding, 'scan through' implies a quicker and more superficial reading.

Page-turner

A book that is so engaging or exciting that it compels the reader to keep turning the pages.
Ví dụ: 'Gone Girl' is such a page-turner; I couldn't put it down.
Ghi chú: Using 'page-turner' emphasizes the captivating nature of the reading material, while 'read' simply refers to the act of reading.

Flip through

To casually skim or browse through the pages of a book, magazine, or document.
Ví dụ: I like to flip through magazines at the doctor's office to pass the time.
Ghi chú: Flipping through something implies a more casual, non-linear reading approach compared to a structured reading that 'read' suggests.

Devour

To read something eagerly and quickly, usually because one finds it very interesting or enjoyable.
Ví dụ: She devoured the new novel in just one weekend; it was that good.
Ghi chú: 'Devour' emphasizes the speed and enthusiasm with which someone reads, indicating a voracious appetite for the material, unlike the general term 'read'.

Dig into

To start reading something eagerly or with great interest.
Ví dụ: I can't wait to dig into this new book I bought.
Ghi chú: 'Dig into' conveys a sense of enthusiasm and eagerness when beginning to read, whereas 'read' on its own may not carry the same level of anticipation or excitement.

Get lost in

To become deeply engrossed or absorbed in what one is reading.
Ví dụ: I love to get lost in a good fantasy novel for hours.
Ghi chú: When someone 'gets lost in' a book, it implies a strong emotional or immersive connection, whereas 'read' does not inherently convey the same level of emotional involvement.

Read - Ví dụ

I love to read books in my free time.
Me encanta leer libros en mi tiempo libre.
She read the entire novel in one sitting.
Ella leyó la novela completa de una sola vez.
The teacher asked the student to read the passage out loud.
El maestro le pidió al estudiante que leyera el pasaje en voz alta.

Ngữ pháp của Read

Read - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: read
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reads
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): read
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): read
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): read
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): read
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): read
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
read chứa 1 âm tiết: read
Phiên âm ngữ âm: ˈrēd
read , ˈrēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Read - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
read: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.