Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Send
sɛnd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
enviar, mandar, despachar, emitir
Ý nghĩa của Send bằng tiếng Tây Ban Nha
enviar
Ví dụ:
I will send you an email.
Te enviaré un correo electrónico.
She sent flowers to her friend.
Ella envió flores a su amiga.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General usage in both formal and informal settings
Ghi chú: This is the most common translation of 'send' in Spanish.
mandar
Ví dụ:
The teacher sent the students to the principal's office.
El profesor mandó a los estudiantes a la oficina del director.
Can you send me the file, please?
¿Puedes mandarme el archivo, por favor?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used interchangeably with 'enviar', common in both formal and informal situations
Ghi chú: In some Spanish-speaking regions, 'mandar' is used more frequently than 'enviar' in everyday speech.
despachar
Ví dụ:
The company will send the order tomorrow.
La empresa despachará el pedido mañana.
I need to send this package urgently.
Necesito despachar este paquete urgentemente.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business or official settings
Ghi chú: This term is often used in commercial or official contexts to refer to sending goods or formal communications.
emitir
Ví dụ:
The radio station sends out the signal across the city.
La estación de radio emite la señal por toda la ciudad.
The satellite sends data to Earth.
El satélite emite datos a la Tierra.
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in technical or scientific contexts
Ghi chú: In technical contexts, 'emitir' is often used to describe the transmission of signals, data, or information.
Từ đồng nghĩa của Send
dispatch
To send off or deal with promptly.
Ví dụ: She dispatched the package to its destination.
Ghi chú: Dispatch often implies a sense of urgency or efficiency in sending something.
transmit
To send or pass on from one person, place, or thing to another.
Ví dụ: The radio tower can transmit signals over long distances.
Ghi chú: Transmit is often used in the context of sending signals, information, or messages.
forward
To send something on to a further destination.
Ví dụ: Please forward the email to the appropriate department.
Ghi chú: Forward specifically implies sending something to a subsequent recipient or location.
ship
To send goods or items by a specified method of transport.
Ví dụ: The company ships products to customers worldwide.
Ghi chú: Ship is commonly used in the context of sending physical goods or products.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Send
Send off
To dispatch or mail something to a destination.
Ví dụ: He sent off his application for the job yesterday.
Ghi chú: This phrase implies the action of sending something away, often with a specific purpose in mind.
Send out
To distribute or dispatch something to multiple recipients.
Ví dụ: The company sends out a newsletter every month.
Ghi chú: This phrase suggests sending something to a group or audience rather than to a specific destination.
Send for
To request someone to come or be brought to a place.
Ví dụ: I need to send for a repairman to fix the broken appliance.
Ghi chú: This phrase is used when calling for someone to come to a specific location or for a particular purpose.
Send in
To submit or forward something, especially as a response or contribution.
Ví dụ: Please send in your feedback by the end of the week.
Ghi chú: This phrase often involves sending something as a response to a request or as a contribution to a larger project.
Send off for
To request something to be sent to you by mail.
Ví dụ: She sent off for a free sample of the new product.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of requesting something to be sent to you, usually through a formal process.
Send up
To raise suspicions or cause alarm about something.
Ví dụ: His behavior sent up red flags for the teacher.
Ghi chú: This phrase conveys a figurative meaning of alerting someone to potential issues or concerns.
Send away
To dismiss or order someone to leave a place.
Ví dụ: The boss sent away the employee for his misconduct.
Ghi chú: This phrase indicates the action of forcing someone to leave or removing them from a particular location.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Send
Send a message
To communicate with someone by sending a message through text, email, or any other medium.
Ví dụ: Just send me a message when you're ready to leave.
Ghi chú:
Send someone packing
To force someone to leave a place or situation, often abruptly or rudely.
Ví dụ: If he keeps bothering you, just send him packing.
Ghi chú: Implies a more forceful or abrupt action compared to simply 'sending away.'
Send shivers down someone's spine
To cause someone to feel a sudden chill or a strong emotional reaction, often due to fear or excitement.
Ví dụ: The creepy music sent shivers down my spine.
Ghi chú: Figurative expression indicating a strong impact on someone's emotions or physical sensations.
Send chills up the spine
Similar to 'send shivers down someone's spine,' expressing a strong physical or emotional reaction.
Ví dụ: That horror movie never fails to send chills up my spine.
Ghi chú: Variation of the previous expression with the same meaning but using 'up' instead of 'down.'
Send someone to the moon
To greatly amuse or delight someone, to the point of feeling extremely happy or euphoric.
Ví dụ: That joke was so funny, it almost sent me to the moon.
Ghi chú: Exaggerated expression to convey extreme joy or amusement, not meant to be taken literally.
Send off a vibe
To give a particular impression or feeling to others, often through non-verbal cues or behavior.
Ví dụ: There's something about her that sends off a friendly vibe.
Ghi chú: Implies the projection of a certain aura or atmosphere rather than a physical transmission.
Send a chill down the spine
Similar to 'send shivers down someone's spine' or 'send chills up the spine,' conveying a sensation of fear or excitement.
Ví dụ: That ghost story sent a chill down my spine.
Ghi chú: Variation of the previous expressions to describe a chilling or thrilling effect.
Send - Ví dụ
I will send you the package tomorrow.
Te enviaré el paquete mañana.
Can you send me the document via email?
¿Puedes enviarme el documento por correo electrónico?
She always sends postcards to her friends when she travels.
Ella siempre envía postales a sus amigos cuando viaja.
Ngữ pháp của Send
Send - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: send
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sent
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): sent
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sending
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sends
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): send
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): send
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
send chứa 1 âm tiết: send
Phiên âm ngữ âm: ˈsend
send , ˈsend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Send - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
send: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.