Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Set

sɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

conjunto, poner, establecer, fijar, ajustar

Ý nghĩa của Set bằng tiếng Tây Ban Nha

conjunto

Ví dụ:
She bought a set of dishes for the dining room.
Ella compró un conjunto de platos para el comedor.
The set includes a table and four chairs.
El conjunto incluye una mesa y cuatro sillas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to a group of items that belong together or form a whole.
Ghi chú: This meaning of 'set' is commonly used when talking about collections or groups of related objects.

poner

Ví dụ:
Please set the table before dinner.
Por favor, pon la mesa antes de la cena.
She sets her alarm for 6 a.m. every morning.
Ella pone la alarma a las 6 a.m. todas las mañanas.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when placing or arranging objects in a particular position.
Ghi chú: This meaning of 'set' is commonly used in instructions or requests to place or arrange things.

establecer

Ví dụ:
They set rules for the competition.
Ellos establecieron reglas para la competencia.
The company set a new record for sales last month.
La empresa estableció un nuevo récord de ventas el mes pasado.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when establishing or creating something.
Ghi chú: This meaning of 'set' is often used in contexts related to rules, records, or guidelines.

fijar

Ví dụ:
He set the price at $50.
Él fijó el precio en $50.
The doctor set a date for the surgery.
El doctor fijó una fecha para la cirugía.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when determining or fixing a specific value, time, or place.
Ghi chú: This meaning of 'set' is often used in contexts where a decision or appointment is made.

ajustar

Ví dụ:
She set the thermostat to 72 degrees.
Ella ajustó el termostato a 72 grados.
You need to set the clock to the correct time.
Debes ajustar el reloj a la hora correcta.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when calibrating or configuring a device or object.
Ghi chú: This meaning of 'set' is commonly used when talking about adjusting settings or parameters.

Từ đồng nghĩa của Set

put

To place something in a particular position or location.
Ví dụ: She put the book on the table.
Ghi chú: Similar to 'set' in terms of action, but 'put' emphasizes the act of placing something in a specific position.

establish

To create or set up something that will last or be recognized.
Ví dụ: The company aims to establish a strong presence in the market.
Ghi chú: More formal and implies a sense of permanence compared to 'set.'

arrange

To organize or place things in a particular order or pattern.
Ví dụ: She arranged the flowers in a vase.
Ghi chú: Focuses on organizing items in a specific way or order.

fix

To repair, mend, or make something firm or stable.
Ví dụ: He fixed the broken chair.
Ghi chú: Emphasizes the act of repairing or making something stable or secure.

appoint

To assign a job or role to someone.
Ví dụ: They appointed her as the new manager.
Ghi chú: Specifically refers to assigning a position or role to someone.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Set

Set the table

To arrange plates, utensils, and glasses on a table before a meal.
Ví dụ: Could you please set the table for dinner?
Ghi chú: The word 'set' here means arranging objects in a particular way.

Set the record straight

To provide accurate information or correct misunderstandings.
Ví dụ: I need to set the record straight about what really happened.
Ghi chú: The phrase uses 'set' in a figurative sense to mean establishing the truth.

Set in stone

Something that is fixed and cannot be changed easily.
Ví dụ: The plans are not set in stone yet, so changes can still be made.
Ghi chú: This idiom suggests permanence or rigidity, unlike the flexibility of the word 'set'.

Set the stage

To prepare a situation or environment for something to happen.
Ví dụ: The opening act really set the stage for an unforgettable performance.
Ghi chú: In this context, 'set' implies creating a favorable or appropriate setting.

Set the tone

To establish a particular mood or attitude for a situation.
Ví dụ: Her welcoming speech set a positive tone for the meeting.
Ghi chú: Using 'set' here conveys the idea of influencing the atmosphere or ambiance.

Set a precedent

To establish a standard or example for others to follow.
Ví dụ: The court's decision will set a precedent for future cases of a similar nature.
Ghi chú: The phrase 'set a precedent' implies creating a model or guideline.

Set the bar

To establish a high standard or expectation for others to meet or surpass.
Ví dụ: Their innovative design really set the bar high for competitors.
Ghi chú: This idiom uses 'set' to indicate establishing a benchmark or measure of comparison.

Set off

To cause something to start, especially suddenly.
Ví dụ: The loud noise set off car alarms in the neighborhood.
Ghi chú: In this context, 'set off' means triggering or initiating an action.

Settle down

To relax or make oneself comfortable in a quiet way.
Ví dụ: After a long day, it's nice to settle down with a good book.
Ghi chú: The phrase 'settle down' suggests calming oneself or finding a state of rest.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Set

All set

Means fully prepared or ready for something.
Ví dụ: Are you ready to go? - Yes, I'm all set.
Ghi chú: The slang term implies being ready or prepared, while 'set' alone doesn't emphasize preparedness in this context.

Settle up

To pay a debt or bill, often after a shared expense.
Ví dụ: Let's settle up the bill before we leave.
Ghi chú: The slang term specifically refers to resolving financial matters, unlike the general meaning of 'set'.

Set the record

To provide correct information or clarify a situation.
Ví dụ: He set the record straight about what happened that night.
Ghi chú: This term is a more casual way of saying 'set the record straight'.

Set - Ví dụ

Set the table for dinner.
Pon la mesa para la cena.
I bought a set of new dishes.
Compré un juego de platos nuevos.
The teacher gave us a set of math problems to solve.
El maestro nos dio un conjunto de problemas de matemáticas para resolver.

Ngữ pháp của Set

Set - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: set
Chia động từ
Tính từ (Adjective): set
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sets, set
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): set
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): set
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): set
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): setting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): set
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): set
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
set chứa 1 âm tiết: set
Phiên âm ngữ âm: ˈset
set , ˈset (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Set - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
set: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.