Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Sometimes

ˈsəmˌtaɪmz
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

A veces, De vez en cuando, En ocasiones, De cuando en cuando

Ý nghĩa của Sometimes bằng tiếng Tây Ban Nha

A veces

Ví dụ:
Sometimes I go for a run in the morning.
A veces salgo a correr por la mañana.
Sometimes it's better to stay quiet.
A veces es mejor quedarse callado.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations to express occasional actions or situations.
Ghi chú: This is the most common translation of 'sometimes' in Spanish.

De vez en cuando

Ví dụ:
I meet up with my old friends de vez en cuando.
Me reúno con mis viejos amigos de vez en cuando.
De vez en cuando me gusta cocinar algo especial.
From time to time I like to cook something special.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in a more formal context to indicate actions that happen occasionally or at intervals.
Ghi chú: This translation can be used interchangeably with 'a veces' but is slightly more formal.

En ocasiones

Ví dụ:
En ocasiones me siento abrumado por el trabajo.
Sometimes I feel overwhelmed by work.
En ocasiones es mejor no tomar decisiones apresuradas.
Sometimes it's better not to make hasty decisions.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal settings or written language to convey occasional occurrences or situations.
Ghi chú: This translation is more formal and is often used in written Spanish.

De cuando en cuando

Ví dụ:
I check my email de cuando en cuando.
Reviso mi correo electrónico de cuando en cuando.
De cuando en cuando me gusta cambiar la decoración de la casa.
Every now and then I like to change the house decor.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used informally to express sporadic actions or events.
Ghi chú: This phrase is similar to 'de vez en cuando' but less common in everyday speech.

Từ đồng nghĩa của Sometimes

Occasionally

Occasionally means happening from time to time, not regularly or frequently. It implies less frequency than sometimes.
Ví dụ: I occasionally go for a run in the morning.
Ghi chú: Occasionally implies a slightly lower frequency than sometimes.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sometimes

Every now and then

This phrase means occasionally or sometimes, but not regularly.
Ví dụ: Every now and then, I like to treat myself to a nice dinner.
Ghi chú: Similar to 'sometimes,' but with a slightly more specific frequency.

On occasion

This phrase means at times or sometimes, without a fixed pattern.
Ví dụ: On occasion, I enjoy going for a hike in the mountains.
Ghi chú: Suggests a less frequent occurrence compared to 'sometimes.'

From time to time

This phrase means occasionally or periodically.
Ví dụ: From time to time, I like to try new hobbies.
Ghi chú: Similar to 'sometimes,' but with a hint of regularity.

Now and again

This phrase means occasionally or every so often.
Ví dụ: Now and again, I treat myself to a shopping spree.
Ghi chú: Similar to 'sometimes,' but with a sense of infrequency.

At times

This phrase means occasionally or sometimes.
Ví dụ: At times, I find it hard to focus on my work.
Ghi chú: Essentially synonymous with 'sometimes.'

Once in a while

This phrase means occasionally or infrequently.
Ví dụ: I like to go camping in the mountains once in a while.
Ghi chú: Implies a less frequent occurrence compared to 'sometimes.'

Off and on

This phrase means intermittently or occasionally.
Ví dụ: I've been working on my novel off and on for the past year.
Ghi chú: Suggests a sporadic pattern of occurrence, similar to 'sometimes.'

At intervals

This phrase means occasionally or periodically.
Ví dụ: They meet at intervals to discuss their progress.
Ghi chú: Similar to 'sometimes,' but with a more structured sense of timing.

Intermittently

This phrase means at irregular intervals or occasionally.
Ví dụ: The rain fell intermittently throughout the day.
Ghi chú: Conveys a sense of irregularity similar to 'sometimes.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sometimes

On and off

This term suggests alternating between periods of activity and inactivity.
Ví dụ: I check my email on and off throughout the day.
Ghi chú: It implies a less consistent pattern compared to 'sometimes'.

Hit or miss

Refers to something being unpredictable or unreliable.
Ví dụ: The bus schedule is hit or miss, so I never know when it'll arrive.
Ghi chú: It conveys a sense of uncertainty unlike the occasional nature of 'sometimes'.

Spotty

Indicates something inconsistent or unreliable in quality or frequency.
Ví dụ: The Wi-Fi signal in this room is spotty, so my internet connection is unreliable.
Ghi chú: It emphasizes the irregular and unreliable nature more than the sporadic occurrence of 'sometimes'.

In fits and starts

Describes irregular bursts of activity followed by periods of inactivity.
Ví dụ: His work progresses in fits and starts, making it difficult to predict when he'll finish.
Ghi chú: It highlights the sporadic and unsteady nature of activity compared to 'sometimes'.

Now and then

Despite being slightly similar, this phrase is more formal than 'sometimes'.
Ví dụ: Now and then, I treat myself to a fancy dinner at a nice restaurant.
Ghi chú: It is a more refined or traditional expression compared to the casual nature of 'sometimes'.

Spur-of-the-moment

Refers to doing something suddenly or without much planning.
Ví dụ: We decided to go on a spur-of-the-moment road trip.
Ghi chú: It implies a sudden, unplanned action rather than the occasional nature of 'sometimes'.

In a blue moon

Means something happens very rarely or infrequently.
Ví dụ: I see that friend of mine in a blue moon, as she lives far away.
Ghi chú: It emphasizes the rarity of an event more than the irregular occurrence of 'sometimes'.

Sometimes - Ví dụ

Sometimes I like to go for a walk in the park.
A veces me gusta ir a caminar al parque.
I sometimes forget my keys at home.
A veces olvido mis llaves en casa.
He only visits us sometimes.
Él solo nos visita a veces.

Ngữ pháp của Sometimes

Sometimes - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: sometimes
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): sometimes
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Sometimes chứa 2 âm tiết: some • times
Phiên âm ngữ âm: ˈsəm-ˌtīmz
some times , ˈsəm ˌtīmz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sometimes - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Sometimes: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.