Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Thank
θæŋk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
agradecer, dar las gracias, agradecimiento, gracias, reconocimiento
Ý nghĩa của Thank bằng tiếng Tây Ban Nha
agradecer
Ví dụ:
I want to thank you for your help.
Quiero agradecerte por tu ayuda.
They thanked the volunteers for their hard work.
Agradecieron a los voluntarios por su arduo trabajo.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in both formal and informal situations to express gratitude.
Ghi chú: The most common translation of 'thank' in Spanish, used to express appreciation or gratitude towards someone.
dar las gracias
Ví dụ:
She thanked her friend for the invitation.
Ella dio las gracias a su amiga por la invitación.
We should always remember to thank those who help us.
Siempre debemos recordar dar las gracias a quienes nos ayudan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts to express thanks or appreciation.
Ghi chú: A common way to say 'thank' in Spanish, particularly used in formal or polite situations.
agradecimiento
Ví dụ:
The letter expressed his thanks for the support.
La carta expresaba su agradecimiento por el apoyo.
Her face showed genuine thanks for the gift.
Su rostro mostraba un agradecimiento sincero por el regalo.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in formal settings to refer to thanks or gratitude.
Ghi chú: Can also be used to describe a feeling or expression of gratitude.
gracias
Ví dụ:
Many thanks for your help!
¡Muchas gracias por tu ayuda!
Thanks a lot for the information.
Gracias por la información.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual and informal way to express thanks in various situations.
Ghi chú: A common and versatile expression of gratitude in Spanish, used in everyday conversations.
reconocimiento
Ví dụ:
The award was a recognition of his hard work.
El premio fue un reconocimiento a su arduo trabajo.
She received recognition for her contribution to the project.
Recibió reconocimiento por su contribución al proyecto.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to acknowledgment or recognition of someone's efforts or achievements.
Ghi chú: While not a direct translation of 'thank,' it conveys a similar sentiment of acknowledging someone's actions.
Từ đồng nghĩa của Thank
grateful
Grateful expresses a deep sense of appreciation and thanks for something received or done.
Ví dụ: I am grateful for your help with my project.
Ghi chú: Grateful is typically used to convey a stronger sense of appreciation compared to a simple 'thank you.'
appreciative
Appreciative implies a recognition and understanding of the value or significance of something received or done.
Ví dụ: I am appreciative of the support you have shown me.
Ghi chú: Appreciative focuses more on recognizing and valuing the gesture or action rather than just expressing thanks.
obliged
Obliged conveys a sense of being indebted or grateful for a favor or kindness received.
Ví dụ: I am obliged for your timely assistance.
Ghi chú: Obliged often implies a feeling of owing a debt of gratitude or obligation to the person being thanked.
indebted
Indebted conveys a strong sense of owing gratitude or being under an obligation for something received.
Ví dụ: I am deeply indebted to you for your generosity.
Ghi chú: Indebted emphasizes a profound feeling of owing thanks or being in someone's debt.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thank
Thank you
A polite expression used to show gratitude or appreciation.
Ví dụ: Thank you for helping me with my project.
Ghi chú: An extended form of 'thank' that is commonly used in various contexts.
Thanks a lot
A more emphatic way of expressing gratitude or appreciation.
Ví dụ: Thanks a lot for the birthday gift; I really appreciate it.
Ghi chú: An informal and more enthusiastic way of saying 'thank you'.
Thanks so much
A warm and appreciative way of expressing gratitude.
Ví dụ: Thanks so much for coming to my graduation ceremony.
Ghi chú: Similar to 'thank you' but with added emphasis on the level of appreciation.
Appreciate it
An expression used to convey gratitude or acknowledgment for something done.
Ví dụ: I really appreciate it when you take the time to listen to me.
Ghi chú: A more formal and nuanced way of showing gratitude compared to a simple 'thank you'.
Grateful for
Expressing deep thanks or appreciation for something received or experienced.
Ví dụ: I'm so grateful for your support during this difficult time.
Ghi chú: Conveys a stronger sense of gratitude and acknowledges the impact of the help or support received.
Much obliged
An old-fashioned way of expressing gratitude or indebtedness.
Ví dụ: I'm much obliged to you for lending me your notes for the exam.
Ghi chú: A formal and somewhat antiquated way of saying 'thank you' or showing appreciation.
Thankful for
Expressing gratitude for the positive things or experiences in one's life.
Ví dụ: I'm thankful for all the opportunities you've given me.
Ghi chú: Highlights a feeling of gratitude for ongoing blessings or positive aspects in one's life.
Gratitude for
A formal way of showing appreciation or thanks for something received.
Ví dụ: I wanted to express my gratitude for your hospitality during my stay.
Ghi chú: Emphasizes a deeper sense of appreciation for a specific act of kindness or generosity.
Thank one's lucky stars
To be thankful for one's good fortune or luck in a particular situation.
Ví dụ: After narrowly avoiding an accident, she thanked her lucky stars for being safe.
Ghi chú: An idiomatic expression that conveys a sense of relief or gratitude for being fortunate.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thank
Ta
Commonly used in British English, 'ta' is a shortened form of 'thanks' or 'thank you.' It's informal and friendly.
Ví dụ: Ta for helping me out with that!
Ghi chú: It's a casual and shortened version of 'thank you.'
Cheers
'Cheers' is a casual way to say 'thank you' mainly used in British English. It can also be used as a toast when drinking.
Ví dụ: Cheers for the lift!
Ghi chú: While 'cheers' can mean 'thank you,' it's also a versatile term used for expressing gratitude in various situations.
Props
Originally from hip hop culture, 'props' is short for 'proper respect' or 'recognition,' used to give someone credit or praise.
Ví dụ: Props for acing the presentation!
Ghi chú: Unlike a traditional 'thank you,' 'props' carries more of a sense of admiration and acknowledgment for someone's achievement or action.
Kudos
'Kudos' is a term borrowed from Greek meaning 'glory' or 'praise.' It's used to compliment or congratulate someone.
Ví dụ: Kudos on finishing the project ahead of schedule!
Ghi chú: While 'kudos' implies praise or recognition like a 'thank you,' it specifically focuses on acknowledging someone's achievement or effort.
Merci
French for 'thank you,' 'merci' is used in English to add an international flair or express thanks in a sophisticated way.
Ví dụ: Merci beaucoup for your help!
Ghi chú: Using 'merci' can add a touch of elegance or multicultural appreciation to your gratitude, different from the traditional 'thank you.'
Thx
'Thx' is an informal and shortened version of 'thanks.' It's commonly used in text messages or online communication.
Ví dụ: Thx for the heads up!
Ghi chú: It is a modern and casual way to express gratitude, similar to 'thanks' but with a more informal tone.
Thank - Ví dụ
Thank you for your help.
Gracias por tu ayuda.
I am grateful for your kindness.
Estoy agradecido por tu amabilidad.
Let me express my thanks for your hard work.
Déjame expresar mi agradecimiento por tu arduo trabajo.
Ngữ pháp của Thank
Thank - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: thank
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thanked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thanking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thanks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): thank
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): thank
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thank chứa 1 âm tiết: thank
Phiên âm ngữ âm: ˈthaŋk
thank , ˈthaŋk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thank - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thank: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.