Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Thought

θɔt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

pensamiento, idea, consideración, opinión, recuerdo

Ý nghĩa của Thought bằng tiếng Tây Ban Nha

pensamiento

Ví dụ:
I had a thought about our project.
Tuve un pensamiento sobre nuestro proyecto.
Deep thoughts occupied her mind.
Pensamientos profundos ocupaban su mente.
Sử dụng: formalBối cảnh: General conversations, writing
Ghi chú: This is the most common translation for 'thought' in the sense of an idea or mental process.

idea

Ví dụ:
I have a thought that might help.
Tengo una idea que podría ayudar.
What are your thoughts on this matter?
¿Cuáles son tus ideas sobre este asunto?
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions, brainstorming
Ghi chú: Used to refer to a specific notion or concept.

consideración

Ví dụ:
She gave it some thought before deciding.
Lo consideró antes de decidir.
It's worth some thought before acting.
Vale la pena una consideración antes de actuar.
Sử dụng: formalBối cảnh: Decision-making, analysis
Ghi chú: Implies a process of reflection or deliberation.

opinión

Ví dụ:
I value your thoughts on this matter.
Valoro tu opinión sobre este asunto.
His thoughts on the issue were insightful.
Sus opiniones sobre el tema fueron perspicaces.
Sử dụng: formalBối cảnh: Sharing perspectives, feedback
Ghi chú: Refers to someone's viewpoint or belief.

recuerdo

Ví dụ:
The thought of her smile brightened his day.
El recuerdo de su sonrisa iluminó su día.
Sweet thoughts of childhood came flooding back.
Dulces recuerdos de la infancia vinieron a su mente de golpe.
Sử dụng: formalBối cảnh: Nostalgia, reminiscing
Ghi chú: Used in the context of memories or reminiscences.

Từ đồng nghĩa của Thought

idea

An idea is a concept or thought formed by mental activity. It can refer to a plan, belief, or suggestion.
Ví dụ: The idea of starting a new business excited her.
Ghi chú: While a thought is a mental process or product of thinking, an idea is a concept or suggestion formed by the mind.

notion

A notion is a belief or opinion, often without much evidence or basis in reality.
Ví dụ: She had a notion that things would work out in the end.
Ghi chú: A notion is more of a vague or subjective belief compared to a more concrete thought.

concept

A concept is an abstract idea or general notion that helps to understand a particular subject or phenomenon.
Ví dụ: The concept of time travel has fascinated people for centuries.
Ghi chú: A concept is a broader and more theoretical idea compared to a specific thought.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thought

food for thought

This phrase refers to something that makes you think deeply or gives you something to think about.
Ví dụ: The documentary provided a lot of food for thought about climate change.
Ghi chú: The phrase 'food for thought' uses 'food' metaphorically to represent something that nourishes your mind, whereas 'thought' on its own refers to the act of thinking.

train of thought

This phrase describes the sequence of thoughts in one's mind, especially when speaking or writing.
Ví dụ: I lost my train of thought when someone interrupted me during the presentation.
Ghi chú: While 'train of thought' focuses on the flow and sequence of thoughts, 'thought' alone refers to the mental process of considering or reflecting on something.

second thought

This phrase means without hesitation or without further consideration.
Ví dụ: She accepted the job offer without a second thought.
Ghi chú: Unlike 'second thought' which implies a lack of hesitation, 'thought' by itself refers to the mental process of considering something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thought

think outside the box

To think creatively or from a different perspective, outside the usual boundaries or constraints.
Ví dụ: To solve this problem, we need to think outside the box and come up with new ideas.
Ghi chú: The original word 'thought' refers to the act of reasoning or contemplating, while 'think outside the box' emphasizes creative and innovative thinking.

mind-boggling

Something that is extremely confusing, perplexing, or difficult to comprehend.
Ví dụ: The complexity of the situation is utterly mind-boggling.
Ghi chú: While 'thought' implies considering something carefully, 'mind-boggling' refers to something that is so confusing or perplexing that it boggles or overwhelms the mind.

get the idea

To understand or grasp a concept, plan, or message.
Ví dụ: I think she finally gets the idea of what we're trying to accomplish here.
Ghi chú: Although 'get the idea' involves comprehension like 'thought,' it specifically focuses on understanding a specific concept or message.

put two and two together

To correctly infer or deduce something based on available information or clues.
Ví dụ: After hearing all the evidence, I finally put two and two together and realized he was lying.
Ghi chú: While 'thought' is the act of thinking, 'put two and two together' emphasizes making a logical connection between pieces of information to arrive at a conclusion.

penny for your thoughts

An expression used to ask someone what they are thinking about or to inquire about their current contemplation.
Ví dụ: You seem lost in thought. A penny for your thoughts?
Ghi chú: Unlike the general act of thinking ('thought'), 'penny for your thoughts' focuses on asking someone to share their private thoughts or reflections.

Thought - Ví dụ

I couldn't concentrate on my work because I had too many thoughts running through my head.
No pude concentrarme en mi trabajo porque tenía demasiados pensamientos corriendo por mi cabeza.
She shared her idea with the team and they all agreed it was a good one.
Ella compartió su idea con el equipo y todos estuvieron de acuerdo en que era buena.
After much consideration, he decided to take the job offer.
Después de mucha consideración, decidió aceptar la oferta de trabajo.

Ngữ pháp của Thought

Thought - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: think
Chia động từ
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): think
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thought
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): thought
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thinking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thinks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): think
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): think
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thought chứa 1 âm tiết: thought
Phiên âm ngữ âm: ˈthȯt
thought , ˈthȯt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Thought - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thought: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.