Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Type

taɪp
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

tipo, mecanografiar, clasificar

Ý nghĩa của Type bằng tiếng Tây Ban Nha

tipo

Ví dụ:
What type of music do you like?
¿Qué tipo de música te gusta?
She is the type of person who always helps others.
Ella es el tipo de persona que siempre ayuda a los demás.
Sử dụng: informalBối cảnh: General conversation
Ghi chú: Commonly used in everyday language to refer to the category or classification of something.

mecanografiar

Ví dụ:
I can type very fast on the computer.
Puedo mecanografiar muy rápido en la computadora.
She learned to type when she was young.
Aprendió a mecanografiar cuando era joven.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typing or keyboard-related activities
Ghi chú: Refers to the action of typing on a keyboard, often used in a more formal or technical context.

clasificar

Ví dụ:
We need to type these documents by date.
Tenemos que clasificar estos documentos por fecha.
The books are typed according to their genres.
Los libros se clasifican según sus géneros.
Sử dụng: formalBối cảnh: Organizing or categorizing items
Ghi chú: Used when referring to sorting or arranging items into specific groups or categories.

Từ đồng nghĩa của Type

kind

Kind is used to refer to a category or type of something.
Ví dụ: What kind of music do you like?
Ghi chú: Kind is often used to ask about preferences or to categorize things.

category

Category refers to a group or class that shares similar characteristics.
Ví dụ: Please select a category for your blog post.
Ghi chú: Category is commonly used in organizing or classifying things.

sort

Sort is used to describe a particular type or kind of person or thing.
Ví dụ: He's not the sort of person who would lie.
Ghi chú: Sort can imply a specific characteristic or quality.

variety

Variety refers to a diverse assortment of different types or kinds.
Ví dụ: There is a variety of fruits available at the market.
Ghi chú: Variety emphasizes diversity and range.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Type

Type up

To write something on a computer or typewriter.
Ví dụ: I need to type up this report before the meeting.
Ghi chú: The original word 'type' refers to the action of pressing keys on a keyboard or typewriter to write text.

Type in

To enter information by typing on a computer or device.
Ví dụ: Please type in your username and password to log in.
Ghi chú: While 'type' refers to the action of typing, 'type in' specifically indicates entering information into a system or device.

Typecast

To consistently assign a particular kind of role to an actor based on their appearance or previous roles.
Ví dụ: She has been typecast as the villain in most of her movies.
Ghi chú: In this context, 'typecast' extends beyond the literal meaning of 'type' to imply categorizing or labeling someone based on stereotypes or preconceived notions.

Type away

To type continuously and energetically.
Ví dụ: He was typing away on his laptop all night to finish the project.
Ghi chú: While 'type' refers to the general action of typing, 'type away' emphasizes the continuous and focused nature of typing.

Type out

To write or produce something by typing it.
Ví dụ: I'll type out the instructions so everyone can read them clearly.
Ghi chú: Similar to 'type up,' 'type out' emphasizes the act of creating written content through typing.

Typecast someone as

To consistently assign a specific kind of role to someone based on their perceived characteristics or previous roles.
Ví dụ: She's often typecast as the bubbly best friend in romantic comedies.
Ghi chú: This phrase specifically indicates the categorization of a person into a certain role or character type based on societal perceptions or industry norms.

Type into

To input information into a computer or device by typing.
Ví dụ: He typed into the search bar and found the information he needed.
Ghi chú: Similar to 'type in,' this phrase emphasizes the action of inputting data into a system or device through typing.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Type

Type of

Refers to a particular kind or example of something.
Ví dụ: She's the type of person who always speaks her mind.
Ghi chú: This slang term emphasizes a specific example or characteristic of a person or thing.

All types of

Refers to various kinds or varieties of something.
Ví dụ: There were all types of snacks at the party.
Ghi chú: This slang term highlights a wide range or variety of things.

Typical

Refers to something that is characteristic or expected.
Ví dụ: It's typical of him to arrive late.
Ghi chú: This slang term is a more casual way to describe a common behavior or situation.

Type - Ví dụ

Type your name into the box.
Escribe tu nombre en la caja.
This is not my type of music.
Este no es mi tipo de música.
She has a very unique personality type.
Ella tiene un tipo de personalidad muy único.

Ngữ pháp của Type

Type - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: type
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): types, type
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): type
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): typed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): typing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): types
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): type
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): type
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
type chứa 1 âm tiết: type
Phiên âm ngữ âm: ˈtīp
type , ˈtīp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Type - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
type: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.