Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Usually

ˈjuʒ(u)əli
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Normalmente, Por lo general, Frecuentemente

Ý nghĩa của Usually bằng tiếng Tây Ban Nha

Normalmente

Ví dụ:
I usually go for a run in the morning.
Normalmente salgo a correr por la mañana.
She usually arrives late to meetings.
Ella normalmente llega tarde a las reuniones.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Describing habitual actions or behaviors
Ghi chú: Used to express actions that are typical or customary.

Por lo general

Ví dụ:
Usually, I prefer tea over coffee.
Por lo general, prefiero el té sobre el café.
She is usually very punctual.
Ella es por lo general muy puntual.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Indicating a general tendency or trend
Ghi chú: Implies a common occurrence or prevailing situation.

Frecuentemente

Ví dụ:
He usually travels for work.
Él frecuentemente viaja por trabajo.
They usually eat out on weekends.
Ellos frecuentemente comen fuera los fines de semana.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Referring to actions that occur often
Ghi chú: Conveys a high frequency of occurrence.

Từ đồng nghĩa của Usually

Generally

Generally means in a general or broad sense, without specifying exact details. It is often used to describe common behavior or practices.
Ví dụ: Generally, people tend to arrive on time for meetings.
Ghi chú: Generally implies a broader scope compared to usually, as it can refer to a wider range of situations or circumstances.

Normally

Normally means in a way that is usual or expected according to a particular situation. It implies a regular or standard occurrence.
Ví dụ: Normally, I would have finished this task by now.
Ghi chú: Normally is similar to usually but may convey a stronger sense of conformity to a set pattern or norm.

Commonly

Commonly means in a way that is frequently or generally observed. It suggests a behavior or occurrence that is widespread or prevalent.
Ví dụ: Commonly, people prefer to shop online rather than in-store.
Ghi chú: Commonly focuses on what is widely accepted or practiced, similar to usually, but with an emphasis on the frequency of occurrence.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Usually

More often than not

This phrase implies that something happens more frequently than not or most of the time.
Ví dụ: More often than not, I prefer to take the bus instead of driving.
Ghi chú: It emphasizes a higher frequency than the word 'usually.'

Typically

This phrase indicates something that is characteristic or usual for a particular person, thing, or situation.
Ví dụ: She typically arrives at the office around 8:30 a.m.
Ghi chú: It is often used in a more formal context compared to 'usually.'

As a rule

This phrase means following a general principle or standard behavior.
Ví dụ: As a rule, I try to avoid eating fast food.
Ghi chú: It suggests a sense of adherence to a principle or guideline.

By and large

This phrase means generally or mostly.
Ví dụ: By and large, the project was a success.
Ghi chú: It conveys a broader sense of encompassing most aspects.

In general

This phrase refers to something that is true as a whole or overall.
Ví dụ: In general, people tend to prefer warmer climates.
Ghi chú: It presents a more overarching view compared to 'usually.'

Most of the time

This phrase indicates a high frequency of occurrence, similar to 'usually.'
Ví dụ: Most of the time, I enjoy spending time outdoors.
Ghi chú: It emphasizes a slightly higher occurrence rate than the word 'usually.'

As usual

This phrase suggests that something is happening in the customary or expected manner.
Ví dụ: As usual, he was the first one to arrive at the meeting.
Ghi chú: It implies a sense of predictability or regularity in a situation.

In most cases

This phrase indicates something that is true for the majority of instances.
Ví dụ: In most cases, students are required to submit their assignments online.
Ghi chú: It emphasizes the prevalence of a particular situation or condition.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Usually

Usually

Refers to something that happens most commonly or habitually.
Ví dụ: I usually go for a run in the morning.
Ghi chú: This is the standard, non-slang term for 'typically'

Oftentimes

Means frequently or many times.
Ví dụ: Oftentimes, people forget to check their emails.
Ghi chú: Less formal than 'usually', but similar in meaning.

More times than not

Indicates a frequency greater than half of the time.
Ví dụ: More times than not, she wears a blue dress to work.
Ghi chú: A colloquial expression similar to saying 'more often than not'

Nine times out of ten

Implies a high probability or frequency of occurrence.
Ví dụ: Nine times out of ten, the bus is late.
Ghi chú: Emphasizes a high rate of occurrence, more than 'usually'

Frequently

Refers to happening often or at short intervals.
Ví dụ: He frequently visits his grandmother on weekends.
Ghi chú: More formal than using the slang term 'usually'.

Regularly

Means occurring at fixed times or with consistency.
Ví dụ: I regularly go to the gym three times a week.
Ghi chú: Indicates a habitual action, similar to 'usually'.

Usually - Ví dụ

I usually wake up at 7 o'clock in the morning.
Normalmente me despierto a las 7 en la mañana.
She usually takes the bus to work, but sometimes she drives.
Normalmente ella toma el autobús para ir al trabajo, pero a veces conduce.
We usually have pizza on Fridays.
Normalmente comemos pizza los viernes.

Ngữ pháp của Usually

Usually - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: usually
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): usually
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Usually chứa 3 âm tiết: usu • al • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈyü-zhə-wə-lē
usu al ly , ˈyü zhə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Usually - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Usually: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.