Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Window

ˈwɪndoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ventana, ventanilla, cuadro, luneta

Ý nghĩa của Window bằng tiếng Tây Ban Nha

ventana

Ví dụ:
She opened the window to let in some fresh air.
Ella abrió la ventana para dejar entrar un poco de aire fresco.
Please close the window, it's getting cold.
Por favor, cierra la ventana, está haciendo frío.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations and formal settings.
Ghi chú: The most common translation for 'window' in Spanish, used in various contexts.

ventanilla

Ví dụ:
Please pay at the window.
Por favor, pague en la ventanilla.
She bought the tickets at the ticket window.
Ella compró los boletos en la ventanilla de boletos.
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in the context of transactions, such as in banks, ticket counters, etc.
Ghi chú: Refers to a small opening or counter where transactions take place.

cuadro

Ví dụ:
The painting looked beautiful on the living room window.
El cuadro lucía hermoso en la ventana de la sala.
The stained glass window in the church is a work of art.
La ventana de vidrio emplomado en la iglesia es una obra de arte.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to a framed painting or a decorative glass panel.
Ghi chú: This meaning is less common and more specialized in certain contexts.

luneta

Ví dụ:
The rear window of the car was tinted.
La luneta trasera del coche estaba tintada.
He looked through the telescope's lens at the moon through the window.
Miró a través de la lente del telescopio la luna a través de la luneta.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to specific types of windows like car windows or lenses.
Ghi chú: Less commonly used and more specialized in technical or automotive contexts.

Từ đồng nghĩa của Window

pane

A pane is a single sheet of glass within a window frame.
Ví dụ: She gazed out of the large pane to enjoy the view.
Ghi chú: Pane specifically refers to the individual glass section within a window.

opening

An opening is a gap or hole in a surface through which something can pass or be seen.
Ví dụ: He opened the curtains to let light into the room through the opening.
Ghi chú: Opening is a more general term that can refer to any gap or hole, not just in a window.

aperture

An aperture is an opening or hole through which light travels.
Ví dụ: The camera lens had a wide aperture to let in more light.
Ghi chú: Aperture is a technical term often used in photography or optics.

casement

A casement is a window with a hinged sash that swings in or out like a door.
Ví dụ: She opened the casement to let in some fresh air.
Ghi chú: Casement specifically refers to a type of window with a hinged sash.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Window

Window shopping

To look at items in store windows without necessarily intending to make a purchase.
Ví dụ: I don't plan to buy anything today; I'm just going window shopping.
Ghi chú: The phrase 'window shopping' refers to looking at items in store displays, not necessarily through an actual window.

Window of opportunity

A limited time period during which an opportunity exists.
Ví dụ: There is a small window of opportunity for us to submit our proposal.
Ghi chú: In this context, 'window' symbolizes a specific period rather than a physical opening.

Window dressing

Superficial changes or improvements made to something to make it look better.
Ví dụ: The changes made to the report were just window dressing; the real issues remain unaddressed.
Ghi chú: In this idiom, 'window dressing' refers to superficial changes, not actual window decoration.

Out the window

To be disregarded or ruined; to no longer apply.
Ví dụ: All our plans went out the window when it started raining.
Ghi chú: This phrase uses 'out the window' metaphorically to mean plans being discarded, not about looking out of a window.

Open a window

To physically raise or slide open a window to let air in.
Ví dụ: It's so stuffy in here; can you open a window?
Ghi chú: This phrase is a literal instruction to ventilate a room by opening a window.

Jump out of the frying pan into the fire

To go from a bad situation to a worse one.
Ví dụ: He thought leaving his job would solve his problems, but he just jumped out of the frying pan into the fire.
Ghi chú: This idiom uses 'frying pan' and 'fire' metaphorically, not related to an actual window.

Eyes are the window to the soul

A belief that a person's eyes can reveal their true feelings or character.
Ví dụ: I can tell by looking into her eyes that she's feeling sad.
Ghi chú: This phrase metaphorically suggests that one's eyes provide insight into their inner self, not about a physical window.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Window

Windowlicker

This derogatory term is used to describe someone who is perceived as socially awkward or unintelligent.
Ví dụ: That guy is such a windowlicker, always making silly jokes.
Ghi chú: The slang term 'windowlicker' is a derogatory way of calling someone silly or stupid, while 'window' refers to a physical opening in a wall or a screen.

Windowpane

In drug culture, 'windowpane' refers to a form of LSD sold in small, paper squares resembling panes of glass.
Ví dụ: I dropped some acid and stared at the windowpane for hours.
Ghi chú: The term 'windowpane' in slang refers to a specific type of LSD, whereas 'window' refers to a physical opening in a wall or a screen.

Throw out the window

To disregard or get rid of something completely, often a concept or idea.
Ví dụ: Let's throw that old rulebook out the window and try something new.
Ghi chú: The slang term 'throw out the window' is a figurative expression meaning to discard or ignore something, contrasted with 'window' as a physical opening in a wall or screen.

Windows down

To drive or ride a vehicle with the windows open.
Ví dụ: It's a beautiful day, let's put the music on and drive with the windows down.
Ghi chú: The slang term 'windows down' pertains to the action of opening car windows for fresh air or enjoyment, whereas 'window' refers to a physical opening in a wall or screen.

Clerestory

Refers to the upper part of a wall in a church or another building with windows to let in light.
Ví dụ: I love how the sunlight comes through the clerestory windows in the morning.
Ghi chú: While 'clerestory' is a specific architectural term indicating a high section of wall with windows to let in light, 'window' is a more general term for an opening in a wall or screen.

Go out the window

To disappear or become lost quickly or completely.
Ví dụ: His concentration always goes out the window when his favorite TV show is on.
Ghi chú: The slang term 'go out the window' describes the sudden disappearance or loss of something, contrasting with 'window' as a physical opening in a wall or screen.

Windowed mode

Refers to a display mode of a computer program, where the program runs within a window on the desktop.
Ví dụ: In windowed mode, you can switch between applications more easily.
Ghi chú: The slang term 'windowed mode' denotes a specific display setting for computer programs, while 'window' refers to a physical opening in a wall or a screen.

Window - Ví dụ

The cat is sitting on the windowsill.
El gato está sentado en el alféizar de la ventana.
I need to replace the broken window.
Necesito reemplazar la ventana rota.
She closed the window to keep out the cold.
Ella cerró la ventana para mantener fuera el frío.

Ngữ pháp của Window

Window - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: window
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): windows
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): window
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): windowed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): windowing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): windows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): window
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): window
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
window chứa 2 âm tiết: win • dow
Phiên âm ngữ âm: ˈwin-(ˌ)dō
win dow , ˈwin (ˌ)dō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Window - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
window: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.