Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan

Aspect

ˈæspɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Näkökulma, Ominaisuus, Puoli, Ilme

Ý nghĩa của Aspect bằng tiếng Phần Lan

Näkökulma

Ví dụ:
From a historical aspect, the event was significant.
Historiallisesta näkökulmasta tapahtuma oli merkittävä.
We need to consider every aspect of the problem.
Meidän on otettava huomioon ongelman jokainen näkökulma.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions, analyses, or academic writing to refer to different perspectives or angles on a topic.
Ghi chú: This meaning is often used in academic and professional contexts, emphasizing the importance of considering multiple viewpoints.

Ominaisuus

Ví dụ:
One important aspect of a good leader is communication.
Yksi tärkeä ominaisuus hyvällä johtajalla on viestintä.
The design has several appealing aspects.
Suunnittelussa on useita viehättäviä ominaisuuksia.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to refer to characteristics or features of a person, object, or situation.
Ghi chú: This meaning focuses on specific traits or qualities that make something unique or noteworthy.

Puoli

Ví dụ:
We must consider the financial aspect of the project.
Meidän on otettava huomioon projektin taloudellinen puoli.
Every aspect of the plan has been reviewed.
Suunnitelman jokainen puoli on tarkistettu.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and professional settings to refer to different sides or facets of a situation.
Ghi chú: This meaning can be interchangeable with 'näkökulma' but is often used in more practical contexts.

Ilme

Ví dụ:
The aspect of the painting is vibrant and lively.
Maalaus on ilmeeltään kirkas ja elävä.
The aspect of her personality that shines is her kindness.
Hänen persoonallisuutensa ilme, joka loistaa, on hänen ystävällisyytensä.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in conversations about art, personality, or general appearance.
Ghi chú: This meaning relates more to the visual or expressive qualities of something.

Từ đồng nghĩa của Aspect

facet

A particular aspect or feature of something, especially of a problem or situation.
Ví dụ: One facet of the issue is its impact on the environment.
Ghi chú: Facet emphasizes a specific element or component within a larger context.

dimension

A particular part or feature of a situation, especially one that is essential to understanding it fully.
Ví dụ: The social dimension of the project needs to be considered.
Ghi chú: Dimension suggests a specific aspect that contributes to the overall understanding or scope of something.

perspective

A particular way of viewing or considering a situation, event, or problem.
Ví dụ: From a historical perspective, this event marked a turning point.
Ghi chú: Perspective focuses on the viewpoint or interpretation of a situation rather than just a specific aspect of it.

angle

A particular way of approaching or thinking about a problem or situation.
Ví dụ: Let's look at this issue from a different angle.
Ghi chú: Angle suggests a unique viewpoint or approach to understanding a situation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Aspect

Aspect of life

This phrase refers to a particular part or feature of life that is significant or essential.
Ví dụ: Health is an important aspect of life.
Ghi chú: While 'aspect' generally refers to a particular part or feature of something, 'aspect of life' specifically highlights elements related to an individual's existence or experiences.

Different aspects

When discussing 'different aspects', it means considering various perspectives, elements, or dimensions of a situation or topic.
Ví dụ: They considered different aspects of the problem before making a decision.
Ghi chú: In this context, 'different aspects' emphasizes the need to examine multiple angles or facets of a subject, rather than just focusing on one.

Aspect ratio

In filmmaking and photography, 'aspect ratio' refers to the proportional relationship between the width and height of an image or screen.
Ví dụ: The movie was presented in a 16:9 aspect ratio.
Ghi chú: While 'aspect' typically denotes a particular feature or part, 'aspect ratio' specifically quantifies the relationship between width and height in visual media.

Aspect of a problem

This phrase highlights the need to thoroughly examine all components or facets of a problem or issue.
Ví dụ: Before proposing a solution, it's crucial to analyze every aspect of the problem.
Ghi chú: By specifying 'aspect of a problem', the focus is on understanding different elements contributing to a specific challenge, rather than just addressing the problem as a whole.

Positive aspect

When referring to a 'positive aspect', it denotes a favorable or advantageous feature or element of a situation.
Ví dụ: One positive aspect of this job is the opportunity for career growth.
Ghi chú: While 'aspect' generally indicates a particular feature, 'positive aspect' specifically emphasizes the beneficial or advantageous nature of that feature.

Aspect of culture

This phrase highlights a specific element or characteristic that contributes to the overall identity or expression of a particular culture.
Ví dụ: Language is an important aspect of culture.
Ghi chú: By mentioning 'aspect of culture', the focus is on components within a cultural context that shape beliefs, behaviors, or traditions.

Aspect of nature

When discussing an 'aspect of nature', it refers to a specific feature, phenomenon, or aspect related to the natural world.
Ví dụ: Exploring the biodiversity of a region is an exciting aspect of nature conservation.
Ghi chú: By specifying 'aspect of nature', it directs attention to various elements within the natural environment that are worth exploring or preserving.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Aspect

Aspect of

This informal expression is commonly used to refer to a particular facet or element within a broader topic or context.
Ví dụ: Let's talk about the work aspect of our relationship.
Ghi chú: It is a casual way of referring to a specific part or aspect within a larger concept.

Aspect out

In informal speech, 'aspect out' means to analyze or consider carefully the different aspects of a situation or problem.
Ví dụ: Let's aspect out the potential challenges before we proceed.
Ghi chú: The slang term 'aspect out' is more colloquial and implies a detailed examination of specific elements.

Aspected

In a more poetic or literary sense, 'aspected' suggests that something has been influenced or characterized by a particular aspect or factor.
Ví dụ: Her decision was aspected by her past experiences.
Ghi chú: This usage is more abstract and artistic, conveying a nuanced relationship between elements.

Aspectual

'Aspectual' describes a perspective or viewpoint on a specific aspect or dimension of a situation.
Ví dụ: His aspectual view on the matter differed from hers.
Ghi chú: It is a more specialized term, often used in academic or technical contexts to specify a particular aspect or quality.

Aspect - Ví dụ

The financial aspect of the project needs to be considered.
Projektin taloudellinen näkökulma on otettava huomioon.
From my aspect, the situation looks quite different.
Minun näkökulmastani tilanne näyttää aivan erilaiselta.
One of the most important aspects of her personality is her kindness.
Yksi hänen persoonallisuutensa tärkeimmistä näkökohdista on hänen ystävällisyytensä.

Ngữ pháp của Aspect

Aspect - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: aspect
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): aspects, aspect
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): aspect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
aspect chứa 2 âm tiết: as • pect
Phiên âm ngữ âm: ˈa-ˌspekt
as pect , ˈa ˌspekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Aspect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
aspect: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.