Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan

Attention

əˈtɛn(t)ʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

huomio, huomiota herättävä, huomioiminen, huomiota kiinnittäminen

Ý nghĩa của Attention bằng tiếng Phần Lan

huomio

Ví dụ:
She has my full attention.
Hänellä on koko huomioni.
Please pay attention to the instructions.
Ole hyvä ja kiinnitä huomiota ohjeisiin.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal situations when referring to focusing on something or someone.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in various contexts, from everyday conversations to formal settings.

huomiota herättävä

Ví dụ:
The advertisement was very attention-grabbing.
Mainos oli hyvin huomioita herättävä.
He wore a bright shirt to get attention.
Hän pukeutui kirkkaaseen paitaan saadakseen huomiota.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when describing something that stands out or attracts interest.
Ghi chú: This meaning emphasizes the aspect of attracting interest or notice, often in a more casual context.

huomioiminen

Ví dụ:
Attention to detail is important in this job.
Yksityiskohtiin huomioiminen on tärkeää tässä työssä.
Her attention to the needs of others is admirable.
Hänen huomioiminen muiden tarpeisiin on ihailtavaa.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or serious discussions, especially regarding careful consideration.
Ghi chú: This meaning relates to the act of considering or being mindful of something, often in a professional context.

huomiota kiinnittäminen

Ví dụ:
He is good at capturing attention.
Hän on hyvä kiinnittämään huomiota.
The speaker's style is effective in attention-getting.
Puhujan tyyli on tehokas huomiota kiinnittämisessä.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in discussions about communication, marketing, or performance.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of drawing someone’s attention, often used in marketing or performance contexts.

Từ đồng nghĩa của Attention

focus

To concentrate or pay particular attention to something.
Ví dụ: Please focus on the instructions to complete the task accurately.
Ghi chú: Focus implies directing attention towards a specific point or task.

concentration

The act of focusing one's attention on a particular object or task.
Ví dụ: Her concentration was unwavering as she worked on the intricate puzzle.
Ghi chú: Concentration emphasizes the mental effort of focusing attention.

awareness

Being conscious or informed about something.
Ví dụ: Increasing awareness of environmental issues is crucial for sustainable living.
Ghi chú: Awareness suggests a broader sense of understanding beyond just paying attention.

vigilance

Alertness and watchfulness in detecting and avoiding danger or risk.
Ví dụ: Security guards need to maintain vigilance to prevent unauthorized access.
Ghi chú: Vigilance implies a state of readiness and caution in addition to attention.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Attention

pay attention

To focus or concentrate on something.
Ví dụ: Please pay attention in class so you don't miss important information.
Ghi chú: This phrase implies actively focusing on something rather than just passively receiving it.

attention to detail

Being thorough and careful in completing tasks or noticing small things.
Ví dụ: Her success as a designer is attributed to her meticulous attention to detail.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of being thorough and meticulous in one's work.

draw attention

To cause someone to notice or focus on something.
Ví dụ: The bright colors of the painting draw attention to the focal point.
Ghi chú: This phrase refers to attracting notice or focus to a specific thing or aspect.

call attention to

To bring something to the notice or consideration of others.
Ví dụ: The report calls attention to the urgent need for better infrastructure.
Ghi chú: This phrase is used to highlight or point out specific issues or topics for consideration.

attract attention

To cause others to notice or become interested in something.
Ví dụ: The sudden loud noise attracted the attention of everyone in the room.
Ghi chú: This phrase refers to capturing or engaging others' interest or focus.

attention span

The length of time a person can concentrate on a task without becoming distracted.
Ví dụ: Young children often have a short attention span, so activities need to be engaging.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the duration of focused concentration.

attention seeker

Someone who tries to attract attention to themselves, often in a disruptive or excessive manner.
Ví dụ: She always dresses in a way that makes her an attention seeker at parties.
Ghi chú: This phrase describes a person's behavior of seeking notice or recognition, sometimes in a negative way.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Attention

Eyes peeled

To be watchful or vigilant, to pay close attention to something.
Ví dụ: Keep your eyes peeled for any suspicious activity.
Ghi chú: The slang term 'eyes peeled' is more informal and visually descriptive compared to the original term 'attention.'

Heads up

To inform or warn someone about something in advance.
Ví dụ: Just a heads up, the meeting has been rescheduled to tomorrow.
Ghi chú: While 'heads up' conveys a signal to be alert or attentive, it is less formal than 'attention.'

Keep an eye out

To watch or look out for something with attentiveness.
Ví dụ: Can you keep an eye out for the delivery truck? It should be here soon.
Ghi chú: The slang term 'keep an eye out' emphasizes visual alertness and is more colloquial compared to 'attention.'

Stay on the ball

To remain attentive, focused, and alert to effectively handle tasks.
Ví dụ: You need to stay on the ball to succeed in this project.
Ghi chú: The slang term 'stay on the ball' suggests continuous vigilance and readiness, similar to 'attention' but with a more dynamic connotation.

Attention - Ví dụ

Attention, please!
Huomio, kiitos!
He paid close attention to the instructions.
Hän kiinnitti tarkkaa huomiota ohjeisiin.
The flashing red light is an attention signal.
Vilkkunut punainen valo on huomiosignaali.

Ngữ pháp của Attention

Attention - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: attention
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): attentions, attention
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): attention
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
attention chứa 3 âm tiết: at • ten • tion
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈten(t)-shən
at ten tion , ə ˈten(t) shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Attention - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
attention: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.