Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Centre
ˈsɛntə
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
keskus, keskipiste, keski-, keskittymään
Ý nghĩa của Centre bằng tiếng Phần Lan
keskus
Ví dụ:
The city center is always busy.
Kaupungin keskus on aina vilkas.
We need to go to the shopping center.
Meidän täytyy mennä ostoskeskukseen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a central location or hub, such as in cities or organizations.
Ghi chú: The word 'keskus' is often used for places that serve as main points of activity, like shopping centers or community centers.
keskipiste
Ví dụ:
The center of the circle is marked.
Ympyrän keskipiste on merkitty.
Find the center of the square.
Löydä neliön keskipiste.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in mathematical or geometrical contexts to refer to the middle point of a shape.
Ghi chú: This term is particularly relevant in geometry and physics.
keski-
Ví dụ:
He is the center forward on the team.
Hän on joukkueen keskihyökkääjä.
The center of attention shifted to her.
Huomion keskipiste siirtyi häneen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used as a prefix in compound words to indicate something that is central or middle.
Ghi chú: This prefix can be used in various contexts, like sports or social situations.
keskittymään
Ví dụ:
I need to center my thoughts before the meeting.
Minun täytyy keskittyä ajatuksiini ennen kokousta.
She centered herself before the performance.
Hän keskittyi itseensä ennen esitystä.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to focusing or concentrating on something.
Ghi chú: This usage is more abstract and relates to mental or emotional focus.
Từ đồng nghĩa của Centre
center
Center is a synonym for centre and is commonly used in American English.
Ví dụ: The shopping center is located in the heart of the city.
Ghi chú: Center is the American English spelling of the word, while centre is the British English spelling.
middle
Middle refers to the central point or part of something.
Ví dụ: She placed the vase in the middle of the table.
Ghi chú: Middle is more commonly used to refer to the central point or location, whereas centre can have a broader meaning.
core
Core refers to the central or most important part of something.
Ví dụ: The core of the issue lies in miscommunication.
Ghi chú: Core emphasizes the central or essential part of something, often used in a figurative sense.
hub
Hub refers to a central point of activity or concentration.
Ví dụ: The airport serves as a hub for connecting flights.
Ghi chú: Hub often implies a central point where a lot of activity or connections occur, like a transportation hub.
midst
Midst refers to the middle of a group or situation.
Ví dụ: In the midst of chaos, she found peace.
Ghi chú: Midst is used to describe being in the middle of something, often in a figurative sense, like being in the middle of a situation or group.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Centre
Center of attention
This phrase refers to someone or something that is the main focus of people's interest or attention.
Ví dụ: During the party, Sarah was the center of attention with her amazing dance moves.
Ghi chú: While 'center' typically refers to a physical location, 'center of attention' is a figurative expression.
Center around
To center around something means to focus or revolve around that particular thing.
Ví dụ: The discussion will center around the upcoming project deadline.
Ghi chú: In this context, 'center' is used in a more abstract sense rather than referring to a physical location.
Center stage
When someone or something is front and center, they are in a prominent or important position.
Ví dụ: The lead singer took center stage and captivated the audience with her performance.
Ghi chú: Similar to 'center of attention,' this phrase uses 'center' metaphorically to indicate prominence.
Center on
To center on something means to focus or be based on that particular thing.
Ví dụ: The new marketing campaign will center on social media engagement.
Ghi chú: Like 'center around,' this phrase uses 'center' in a metaphorical sense.
Center of the universe
This phrase is used humorously or sarcastically to describe someone who behaves as if everything revolves around them.
Ví dụ: Some people mistakenly believe they are the center of the universe and act accordingly.
Ghi chú: The original word 'center' refers to a central point, while this idiom extends the concept to suggest extreme self-centeredness.
Centerpiece
A centerpiece is a prominent or decorative item placed in the center, often as a focal point.
Ví dụ: The beautiful floral arrangement served as the centerpiece of the dining table.
Ghi chú: While 'center' can denote a central location, 'centerpiece' specifically refers to a decorative or eye-catching object placed at the center.
Center of gravity
The center of gravity is the point where the weight of an object is evenly distributed in all directions.
Ví dụ: In physics, the center of gravity is the point where the entire weight of an object can be considered to act.
Ghi chú: This phrase uses 'center' to refer to a specific point related to the distribution of weight, rather than a general location.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Centre
Off-center
Off-center means something is not conventional or outside the norm. It can refer to behavior, ideas, or objects that are quirky or unconventional.
Ví dụ: Her humor is a bit off-center, but I find it amusing.
Ghi chú: This term emphasizes deviation from the norm, in contrast to the more general idea of being at the center.
Centerfold
Centerfold refers to a person, especially a model, featured in the center pages of magazines, often in an attractive pose.
Ví dụ: He had posters of centerfolds from magazines on his bedroom walls.
Ghi chú: This slang term specifically relates to magazine layout and the central pages where attractive images are showcased.
Center punch
Center punch is a tool used to create a small dent or mark on a material to locate the center for drilling or cutting.
Ví dụ: He used a center punch to mark the exact spot for drilling.
Ghi chú: In this context, it refers to a specific tool rather than the general concept of being at the center.
Centerline
Centerline refers to the marking or line dividing a road into two lanes, commonly used to guide traffic.
Ví dụ: Make sure the vehicle stays on the centerline of the road while driving.
Ghi chú: This term is specific to road markings and has a functional purpose in traffic management.
Center cut
Center cut refers to the most tender and desirable part of meat, particularly in the case of steaks or chops.
Ví dụ: I ordered a steak cooked medium-rare with a center cut.
Ghi chú: This term refers specifically to the choicest part of the meat, emphasizing quality and tenderness.
Centerfield
Centerfield is the area of the baseball field between left field and right field, where a strong defensive player is usually positioned.
Ví dụ: He hit a home run to centerfield in the last game.
Ghi chú: This term signifies a specific area on the baseball field and the strategic positioning of players.
Center dash
Center dash refers to the central area of a car's dashboard where displays, controls, or gadgets are located.
Ví dụ: The new car model features a touchscreen display in the center dash.
Ghi chú: This slang term pertains to the specific part of a vehicle's interior where functional and entertainment features are typically placed.
Centre - Ví dụ
The shopping centre is located in the middle of the city.
Ostoskeskus sijaitsee kaupungin keskellä.
The company's headquarters are in the city centre.
Yhtiön pääkonttori on kaupungin keskustassa.
The athlete hit the ball right in the centre of the field.
Urheilija osui palloon suoraan kentän keskelle.
Ngữ pháp của Centre
Centre - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: centre
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): centres
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): centre
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): centred
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): centring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): centres
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): centre
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): centre
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
centre chứa 2 âm tiết: cen • tre
Phiên âm ngữ âm:
cen tre , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Centre - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
centre: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.