Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
City
ˈsɪdi
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
kaupunki, keskusta, metropoli, suurkaupunki
Ý nghĩa của City bằng tiếng Phần Lan
kaupunki
Ví dụ:
Helsinki is the capital city of Finland.
Helsinki on Suomen pääkaupunki.
I live in a small city near the coast.
Asun pienessä kaupungissa rannikolla.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General use when referring to urban areas or municipalities.
Ghi chú: The word 'kaupunki' is the most common translation for 'city' in Finnish. It can refer to any city, large or small.
keskusta
Ví dụ:
The city center is always busy.
Kaupungin keskusta on aina vilkas.
Let's meet in the city.
Tavataan kaupungin keskustassa.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer specifically to the downtown or central area of a city.
Ghi chú: 'Keskusta' emphasizes the central part of a city, often where shops, restaurants, and other attractions are located.
metropoli
Ví dụ:
New York is a major metropolis.
New York on suuri metropoli.
Tokyo is known as a bustling metropolis.
Tokio tunnetaan vilkkaana metropolina.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about large cities that are significant in terms of culture, economy, or population.
Ghi chú: 'Metropoli' is borrowed from other languages and often used in more formal contexts or discussions about urban studies.
suurkaupunki
Ví dụ:
Los Angeles is a huge city.
Los Angeles on suuri kaupunki.
We visited a major city during our vacation.
Vierailimme lomallamme suuressa kaupungissa.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to large cities, often emphasizing their size or population.
Ghi chú: 'Suurkaupunki' is used when distinguishing between smaller towns and larger urban areas.
Từ đồng nghĩa của City
town
A town is a place with a smaller population and size compared to a city. It often has a more close-knit community.
Ví dụ: I live in a small town in the countryside.
Ghi chú: Towns are generally smaller in size and population than cities.
metropolis
A metropolis is a large and busy urban area, typically the main city in a region or country.
Ví dụ: New York City is a bustling metropolis with a diverse population.
Ghi chú: Metropolis emphasizes the size, busyness, and importance of the city.
urban center
An urban center is a significant city or town that serves as a hub for economic, cultural, and social activities.
Ví dụ: Tokyo is a major urban center known for its modern architecture and technology.
Ghi chú: Urban center is a broader term that can encompass cities, towns, and other developed areas.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của City
Concrete jungle
This phrase describes a city with many tall buildings and a lot of activity, like a jungle but made of concrete instead of trees.
Ví dụ: New York City is often referred to as a concrete jungle due to its tall buildings and busy streets.
Ghi chú: This phrase emphasizes the urban and chaotic nature of a city compared to a natural jungle.
City that never sleeps
This phrase refers to a city that is always active and bustling, with things to do at all hours of the day and night.
Ví dụ: Las Vegas is known as the city that never sleeps because of its round-the-clock entertainment.
Ghi chú: The phrase conveys the idea of constant activity and liveliness unique to a city environment.
Big city
This phrase simply refers to a large urban area with a high population and many amenities.
Ví dụ: Moving from a small town to a big city can be overwhelming at first.
Ghi chú: It distinguishes between a significant urban area and smaller towns or cities.
City slicker
This phrase is used to describe someone who is sophisticated, stylish, or at ease in a city environment.
Ví dụ: He may be a city slicker, but he's got a lot of outdoor skills too.
Ghi chú: It highlights a person's urban lifestyle or demeanor compared to those from rural areas.
Inner city
This phrase refers to the central parts of a city, often associated with lower-income neighborhoods and urban challenges.
Ví dụ: The community center provides support for families living in the inner city.
Ghi chú: It specifically denotes the urban core or disadvantaged areas within a city.
City limits
This phrase refers to the boundaries that define the extent of a city's jurisdiction or legal authority.
Ví dụ: The new shopping mall is just outside the city limits.
Ghi chú: It indicates the outer boundaries or borders of a city, beyond which its authority may not apply.
City of lights
This phrase typically refers to a city known for its bright lights, especially at night, creating a visually stunning appearance.
Ví dụ: Paris is often called the City of Lights because of its early adoption of street lighting.
Ghi chú: It symbolizes a city's illumination and vibrancy, often related to its cultural or architectural splendor.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của City
Cityscape
Refers to the visual appearance or view of a city's buildings and structures.
Ví dụ: The cityscape was breathtaking with all the skyscrapers lit up at night.
Ghi chú: Specifically focuses on the scenery and architecture of a city.
Urban jungle
Describes a city or urban area that is hectic, competitive, or difficult to navigate.
Ví dụ: Navigating through the busy streets of Tokyo felt like being in an urban jungle.
Ghi chú: Compares the complexities of city life to the challenges found in a natural jungle.
Downtown
Refers to the central or main business district of a city where commercial, cultural, and social activities are concentrated.
Ví dụ: Let's meet at the new café in downtown after work.
Ghi chú: Specifically denotes the central area of a city with a focus on business and cultural activities.
Skyscraper city
Describes a city with many tall buildings, especially skyscrapers.
Ví dụ: Dubai is known for its skyline filled with skyscraper buildings, making it a true skyscraper city.
Ghi chú: Highlights the high-rise nature of a city's architecture.
Concrete maze
Refers to the complex and intricate layout of a city's streets, particularly in areas with many tall buildings and structures.
Ví dụ: Getting lost in the concrete maze of downtown can be frustrating.
Ghi chú: Emphasizes the confusing and maze-like characteristics of navigating through a city.
Cityscape labyrinth
Describes the intricate and intricate network of streets, alleys, and structures in a city that can be confusing or maze-like.
Ví dụ: Exploring the cityscape labyrinth of narrow alleyways was an adventure.
Ghi chú: Combines 'cityscape' and 'labyrinth' to portray the complex and puzzling nature of urban environments.
City - Ví dụ
The city is crowded with tourists.
Kaupunki on täynnä turisteja.
I grew up in a small town.
Kasvoin pienessä kaupungissa.
Budapest is the capital city of Hungary.
Budapest on Unkarin pääkaupunki.
Ngữ pháp của City
City - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: city
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cities
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): city
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
city chứa 1 âm tiết: city
Phiên âm ngữ âm: ˈsi-tē
city , ˈsi tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
City - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
city: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.