Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan

Else

ɛls
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

muuten, tai muu, toinen, muu

Ý nghĩa của Else bằng tiếng Phần Lan

muuten

Ví dụ:
Do you want to go to the movies, or else stay home?
Haluatko mennä elokuviin, tai muuten jäädä kotiin?
I need to finish this work, else I'll be late.
Minun täytyy saada tämä työ valmiiksi, muuten myöhästyn.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to indicate an alternative or consequence.
Ghi chú: This usage often implies a choice or a warning about what might happen if something else doesn't occur.

tai muu

Ví dụ:
Is there anything else you need?
Onko jotain muuta, mitä tarvitset?
We can discuss this later or else find another solution.
Voimme keskustella tästä myöhemmin tai muu löytää toisen ratkaisun.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in both spoken and written Finnish to inquire about additional items or options.
Ghi chú: This phrase is often used when asking about additional needs or desires.

toinen

Ví dụ:
I have no else option.
Minulla ei ole toista vaihtoehtoa.
Choose something else.
Valitse jotain toista.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing alternatives or different choices.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of selecting from different possibilities.

muu

Ví dụ:
Is there something else on your mind?
Onko mielessäsi jotain muuta?
I’d like to try something else.
Haluaisin kokeilla jotain muuta.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to refer to different subjects or topics.
Ghi chú: This meaning is often used to shift focus or introduce a new topic.

Từ đồng nghĩa của Else

otherwise

Otherwise is used to indicate what the result will be if something is not done.
Ví dụ: I need to finish this task; otherwise, I won't be able to relax.
Ghi chú: Otherwise implies a consequence or outcome if a certain action is not taken.

different

Different refers to something that is not the same as what has been mentioned or previously known.
Ví dụ: Do you have any other options? I want something different.
Ghi chú: Different focuses on the distinction or variation from the current situation.

alternatively

Alternatively suggests another possibility or choice that can be considered instead of the current one.
Ví dụ: You can take the bus, or alternatively, you can walk.
Ghi chú: Alternatively offers an alternative option or course of action.

moreover

Moreover is used to introduce additional information or to emphasize a point.
Ví dụ: I have to finish this report, and moreover, I need to prepare for the meeting.
Ghi chú: Moreover is used to add information or provide further details.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Else

something else

Used to emphasize that something is exceptional or extraordinary.
Ví dụ: That new restaurant is something else - the food was amazing!
Ghi chú: The phrase 'something else' is used to single out something as unique or outstanding, differentiating it from other things.

or else

Indicates a consequence or alternative that will happen if the initial condition is not met.
Ví dụ: You need to finish your homework now, or else you won't be allowed to go out.
Ghi chú: The phrase 'or else' presents a specific consequence or alternative, contrasting with the vagueness of 'else' alone.

what else

Asking about additional things apart from what has already been mentioned.
Ví dụ: What else do you need from the store? I can pick it up for you.
Ghi chú: The phrase 'what else' specifically inquires about additional items or information, distinct from just using 'else' in a general sense.

anywhere else

Refers to any other place besides the current one.
Ví dụ: I'd rather be anywhere else than stuck in traffic.
Ghi chú: The phrase 'anywhere else' specifies a different location from the current one, adding a sense of comparison or contrast.

someone else

Refers to another person instead of the speaker or the current person being discussed.
Ví dụ: I think someone else may have taken my umbrella by mistake.
Ghi chú: The phrase 'someone else' assigns the action or attribution to a different individual, highlighting a shift in responsibility or involvement.

nothing else

Indicates that there are no other options or alternatives.
Ví dụ: There's nothing else we can do now except wait.
Ghi chú: The phrase 'nothing else' explicitly states the absence of additional choices or possibilities, contrasting with the general notion of 'else'.

somewhere else

Refers to a different location or place other than the current one.
Ví dụ: Let's go somewhere else for dinner tonight, I'm tired of the same old place.
Ghi chú: The phrase 'somewhere else' specifies a different specific location, emphasizing a change in physical position or environment.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Else

elsewhere

Meaning in a different place or location.
Ví dụ: Let's go grab a coffee elsewhere.
Ghi chú: Different from 'else' which refers to other options or alternatives in general.

elsewise

Meaning in a different or alternative way.
Ví dụ: I think we should do it elsewise to avoid any issues.
Ghi chú: Unique slang term for different or alternative ways as opposed to just 'else' indicating other options.

elsehow

Indicating in what other manner or way.
Ví dụ: I'm not sure how elsehow we can resolve this matter.
Ghi chú: Specifically focuses on the manner or way of doing something differently compared to just 'else.'

elsewhen

Referring to a different time or moment.
Ví dụ: We need to figure out when elsewhen we can schedule this meeting.
Ghi chú: Specifically pertains to time or moments as opposed to 'else' which is more general.

unless

Except if (something specified) happens.
Ví dụ: You won't be able to join us unless you finish your work on time.
Ghi chú: Provides a condition or exception for a specific situation, unlike 'else' which is more open-ended.

Else - Ví dụ

If it rains, we'll stay inside, else we'll go for a walk.
Jos sataa, pysymme sisällä, muuten menemme kävelylle.
I don't like coffee, but I'll have tea instead.
En pidä kahvista, mutta otan teetä sen sijaan.
I need to finish this project by Friday, otherwise I'll be in trouble.
Minun täytyy saada tämä projekti valmiiksi perjantaihin mennessä, muuten olen pulassa.

Ngữ pháp của Else

Else - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: else
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): else
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
else chứa 1 âm tiết: else
Phiên âm ngữ âm: ˈel(t)s
else , ˈel(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Else - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
else: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.