Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Log
lɔɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
pölkky, lokikirja, kirja, lokki
Ý nghĩa của Log bằng tiếng Phần Lan
pölkky
Ví dụ:
We saw a log floating in the river.
Näimme pölkyn kelluvan joessa.
He chopped a log for the fireplace.
Hän hakkasi pölkyn takkaa varten.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations related to nature, forestry, or camping.
Ghi chú: This meaning refers to a cut piece of wood, typically from a tree. It's commonly used in discussions about firewood or lumber.
lokikirja
Ví dụ:
Please keep a log of your daily activities.
Ole hyvä ja pidä lokikirjaa päivittäisistä aktiviteeteistasi.
The captain recorded the weather in the ship's log.
Kapteeni kirjasi sään aluksen lokikirjaan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or official settings, such as in maritime or aviation contexts.
Ghi chú: This meaning refers to a record or journal, often used in a professional context to track events or observations.
kirja
Ví dụ:
He decided to log his thoughts in a journal.
Hän päätti kirjata ajatuksensa päiväkirjaan.
Logging your progress can help you stay motivated.
Edistymisen kirjaaminen voi auttaa sinua pysymään motivoituneena.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal development, education, or creative writing.
Ghi chú: In this context, 'log' refers to writing down information or experiences, often used in self-reflection or tracking progress.
lokki
Ví dụ:
The bird is a log on the water.
Lintu on lokki vedessä.
Look at that log bird flying overhead!
Katso tuota lokkia lentämässä yllämme!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation about birds or wildlife.
Ghi chú: This meaning is less common and refers to a specific type of bird, often used in a playful or metaphorical context.
Từ đồng nghĩa của Log
record
A record is a written account of something that has happened or is being planned.
Ví dụ: She keeps a record of all the transactions.
Ghi chú: While a log generally refers to a systematic record of events, a record can be a more general term for any written account.
diary
A diary is a daily record of personal experiences, thoughts, and feelings.
Ví dụ: He wrote in his diary every night before bed.
Ghi chú: A diary is more personal and often includes reflections and emotions, while a log is typically a more factual and objective record.
journal
A journal is a daily record of news and events.
Ví dụ: She kept a journal of her travels around the world.
Ghi chú: A journal can also refer to a personal record of experiences, similar to a diary, but it can also encompass a broader range of topics beyond personal reflections.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Log
Keep a log
To keep a record or journal of events, activities, or data.
Ví dụ: I like to keep a log of all the books I've read.
Ghi chú: The phrase 'keep a log' implies recording or documenting information, whereas 'log' refers to a piece of a tree trunk.
Log in
To enter a computer system by providing the necessary credentials.
Ví dụ: Please log in to your account to access the premium features.
Ghi chú: 'Log in' is specifically related to accessing a computer system, while 'log' on its own refers to a piece of wood.
Log out
To exit or sign out of a computer system or application.
Ví dụ: Don't forget to log out when you're done using the computer.
Ghi chú: Similar to 'log in,' 'log out' is a computer-specific term, contrasting with the original meaning of 'log.'
Fall off the log
To describe something as very easy or effortless.
Ví dụ: For her, solving complex math problems is like falling off a log.
Ghi chú: This phrase uses 'log' metaphorically to convey simplicity, unlike the physical object 'log.'
Logjam
A situation where there is a blockage or deadlock, hindering progress.
Ví dụ: There was a logjam in the negotiations, but eventually, a compromise was reached.
Ghi chú: 'Logjam' uses 'log' figuratively to represent a blockage or obstruction, rather than a literal wooden log.
Sleep like a log
To sleep deeply and soundly.
Ví dụ: After the long hike, he slept like a log through the night.
Ghi chú: In this phrase, 'log' is used to describe deep sleep, departing from its original meaning as a piece of wood.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Log
Log off
To disconnect or stop using a computer system or online service.
Ví dụ: Make sure to log off your computer before you leave.
Ghi chú: Derived from the idea of physically signing off or disembarking from a log.
Bog log
A large and impressive piece of driftwood or fallen tree found in a swamp or bog.
Ví dụ: I found a massive bog log while hiking in the forest.
Ghi chú: Combines 'bog' (swampy area) with 'log' to describe a specific type of log.
Logbook
A collection or record of events, experiences, or information, similar to how a log records data.
Ví dụ: My grandmother's recipe collection is like a culinary logbook.
Ghi chú: Transfers the concept of detailed recording from a ship's log to other types of documentation.
Logophile
A lover or enthusiast of words and wordplay.
Ví dụ: As a logophile, I enjoy collecting unusual words.
Ghi chú: Connects 'logos' meaning word with 'phile' denoting love or affinity.
Logarithm
A mathematical operation that determines the power to which a fixed number, the base, must be raised to produce a given number.
Ví dụ: Understanding logarithms is crucial in advanced mathematics.
Ghi chú: Adapts the prefix 'log-' meaning ratio or word into a mathematical term.
Logistical nightmare
A situation characterized by complex, difficult, or chaotic planning and coordination.
Ví dụ: Organizing that event was a logistical nightmare with all the last-minute changes.
Ghi chú: Applies the precision and detail of managing logs in logistics to the challenges faced in planning and coordination.
Logorrhea
Excessive and uncontrollable wordiness or talking.
Ví dụ: He just can't stop talking, it's like he has logorrhea.
Ghi chú: Derives from 'logos' meaning word and 'rrhea' indicating flow or discharge to convey a verbal overflow.
Log - Ví dụ
The captain kept a log of the ship's journey.
Kapteeni piti lokia laivan matkasta.
The server log shows that there were multiple attempts to access the system.
Palvelimen loki näyttää, että järjestelmään oli useita yrityksiä päästä.
The company keeps a log of all employee hours worked.
Yritys pitää lokia kaikista työntekijöiden työtunneista.
Ngữ pháp của Log
Log - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: log
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): logged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): logging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): logs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): log
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): log
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
log chứa 1 âm tiết: log
Phiên âm ngữ âm: ˈlȯg
log , ˈlȯg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Log - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
log: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.