Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Mum
məm
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
äiti, mummi, äiti (puhekielessä), äiti (kunnioittavasti)
Ý nghĩa của Mum bằng tiếng Phần Lan
äiti
Ví dụ:
My mum makes the best cookies.
Äitini tekee parhaat keksit.
I called my mum yesterday.
Soitin äidilleni eilen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to one's mother in a casual or affectionate manner.
Ghi chú: In Finnish, 'äiti' is the standard term for mother, while 'mum' conveys warmth and familiarity.
mummi
Ví dụ:
My mum is visiting my mummi this weekend.
Äitini vierailee mummillani tänä viikonloppuna.
I love spending time with my mum and mummi.
Rakastan viettää aikaa äidin ja mummun kanssa.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where 'mum' refers to a grandmother, especially in familial discussions.
Ghi chú: In some families, 'mum' can also refer to a grandmother, often called 'mummi' in Finnish.
äiti (puhekielessä)
Ví dụ:
Mum, can you help me with my homework?
Äiti, voitko auttaa minua kotitehtävissä?
I told mum I would be home late.
Kerroin äidille, että tulen kotiin myöhään.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations among family members or friends.
Ghi chú: In casual speech, 'äiti' is often used interchangeably with 'mum' in informal contexts.
äiti (kunnioittavasti)
Ví dụ:
I respect my mum's opinions.
Kunnioitan äitini mielipiteitä.
Mum has always been my role model.
Äiti on aina ollut minun esikuvani.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where one wants to show respect towards their mother.
Ghi chú: Using 'äiti' in a respectful manner can elevate the tone of the conversation.
Từ đồng nghĩa của Mum
silent
Silent means not making or accompanied by any sound.
Ví dụ: She remained silent throughout the meeting.
Ghi chú: Silent implies a lack of noise or sound, while 'mum' specifically refers to a person who is not speaking or keeping quiet.
quiet
Quiet means making very little noise or sound.
Ví dụ: Please be quiet during the exam.
Ghi chú: Quiet can refer to a general state of low noise, while 'mum' specifically refers to someone being silent or not speaking.
hush
Hush means to make someone or something quiet or stop making noise.
Ví dụ: The teacher hushed the noisy students in the classroom.
Ghi chú: Hush is a verb that can be used to quieten someone or something, while 'mum' is a noun referring to silence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mum
mum's the word
This phrase means to keep silent or keep information confidential.
Ví dụ: When asked about the surprise party, Sarah said, 'Mum's the word.'
Ghi chú: The phrase 'mum's the word' uses 'mum' in a figurative sense to mean 'keep quiet,' rather than referring to one's mother.
keep mum
This phrase means to remain silent or not speak about something.
Ví dụ: She decided to keep mum about the incident to avoid unnecessary drama.
Ghi chú: Similar to 'mum's the word,' 'keep mum' also implies keeping information to oneself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mum
mum
Used to describe someone who is silent or not revealing information.
Ví dụ: She kept mum about the surprise party.
Ghi chú: Same meaning as 'keep mum' or 'mum's the word', but in a concise form.
mum's the term
A play on the idiom 'mum's the word' to mean someone has revealed a secret.
Ví dụ: I can't believe he let the cat out of the bag about the promotion.
Ghi chú: Combining two phrases 'mum's the word' and 'cat's out of the bag' for a creative expression.
Mum - Ví dụ
My mum is the best cook in the world.
Äitini on paras kokki maailmassa.
I miss my mum so much.
Kaipaan äitiäni niin paljon.
Mum, can you help me with my homework?
Äiti, voitko auttaa minua läksyissä?
Ngữ pháp của Mum
Mum - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mum
Chia động từ
Tính từ (Adjective): mum
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mums
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mum
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mum chứa 1 âm tiết: mum
Phiên âm ngữ âm: ˈməm
mum , ˈməm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mum - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mum: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.