Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan

Needs

nidz
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

tarve, vaatimus, tarpeet, kysyntä

Ý nghĩa của Needs bằng tiếng Phần Lan

tarve

Ví dụ:
I have a need for more information.
Minulla on tarve saada lisää tietoa.
The needs of the community must be met.
Yhteisön tarpeet on tyydytettävä.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about requirements, necessities, or demands, often in social, economic, or organizational contexts.
Ghi chú: This term is often used in contexts involving social services, economics, and planning.

vaatimus

Ví dụ:
The job has specific needs that must be fulfilled.
Työssä on tiettyjä vaatimuksia, jotka on täytettävä.
Her needs for the project are quite high.
Hänen vaatimuksensa projektia varten ovat melko korkeat.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe specific requirements or conditions that must be met.
Ghi chú: This term can imply a more stringent or formal requirement compared to 'tarve'.

tarpeet

Ví dụ:
We should discuss our needs for the upcoming project.
Meidän pitäisi keskustella tarpeistamme tulevaa projektia varten.
Understanding customer needs is essential.
Asiakkaiden tarpeiden ymmärtäminen on välttämätöntä.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in marketing, customer service, and project management to refer to what people or groups require.
Ghi chú: This is a plural form and is commonly used in both casual and professional settings.

kysyntä

Ví dụ:
The needs of the market are changing.
Markkinoiden kysyntä on muuttumassa.
We must adapt to the needs of our customers.
Meidän on sopeuduttava asiakkaidemme kysyntään.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used primarily in economic and market-related discussions.
Ghi chú: This term relates more to demand in a business context rather than personal needs.

Từ đồng nghĩa của Needs

requirements

Requirements refer to things that are necessary or mandatory.
Ví dụ: The job has certain requirements that applicants must meet.
Ghi chú: Needs are things that are essential, while requirements are specific conditions that must be fulfilled.

necessities

Necessities are things that are indispensable or essential.
Ví dụ: Food, water, and shelter are basic necessities for survival.
Ghi chú: Needs are general requirements for well-being, while necessities are fundamental items or conditions required for existence.

demands

Demands are things that are required or expected.
Ví dụ: The demands of the project were challenging but achievable.
Ghi chú: Needs are essential desires or requirements, while demands can also imply expectations or pressures placed on someone.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Needs

In need of

This phrase is used to indicate that someone requires something or is lacking something essential.
Ví dụ: She is in need of some financial assistance to pay her rent.
Ghi chú: The phrase 'in need of' specifically highlights the requirement or lack of something, while 'needs' is a more general term for requirements.

A need for

This phrase is used to express a necessity or requirement for something.
Ví dụ: There is a need for more research in this area to fully understand the problem.
Ghi chú: Similar to 'in need of,' 'a need for' emphasizes the necessity or requirement more explicitly.

If need be

This phrase means if it is necessary or required.
Ví dụ: I'll wait here for you to finish your work, and if need be, we can go together.
Ghi chú: It emphasizes the condition of necessity or requirement more directly than just saying 'if necessary.'

To be in dire need of

This phrase indicates an extreme or urgent requirement for something.
Ví dụ: The community is in dire need of basic amenities like clean water and electricity.
Ghi chú: It emphasizes the critical or urgent nature of the requirement, going beyond a simple need.

Meet someone's needs

This phrase means to fulfill or satisfy someone's requirements or desires.
Ví dụ: Our goal is to provide services that meet the needs of our customers.
Ghi chú: It specifically focuses on fulfilling or satisfying requirements, going beyond just acknowledging needs.

Beyond someone's needs

This phrase means exceeding or surpassing what is necessary or required by someone.
Ví dụ: The new car has features that go beyond my needs; I just wanted a reliable vehicle for commuting.
Ghi chú: It indicates going above and beyond what is essential or required, surpassing mere needs.

Cater to someone's needs

This phrase means to provide specifically for someone's requirements or desires.
Ví dụ: As a hotel, our aim is to cater to the needs of our guests and provide exceptional service.
Ghi chú: It highlights the act of providing for someone's needs in a personalized or attentive manner.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Needs

gotta have

A casual way of expressing a strong need or requirement for something.
Ví dụ: I gotta have my morning coffee to function properly.
Ghi chú: Less formal than saying 'I need'.

craving

Describing a strong desire or need for a specific thing or activity.
Ví dụ: I'm craving some ice cream right now.
Ghi chú: Emphasizes a strong desire over a simple need.

itch for

Feeling a strong urge or desire for something, often exciting or adventurous.
Ví dụ: I have an itch for some adventure this weekend.
Ghi chú: Conveys a more specific and intense desire compared to a general need.

must-have

An essential item or thing that is considered necessary.
Ví dụ: For this upcoming trip, sunglasses are a must-have.
Ghi chú: Highlights the importance and necessity of the item more than simply saying it is needed.

yearning for

Expressing a deep longing or strong desire for something.
Ví dụ: She's yearning for some time off to relax and unwind.
Ghi chú: Conveys a more emotional and heartfelt need compared to a standard need.

in the mood for

Feeling a specific desire or inclination towards something at a particular time.
Ví dụ: I'm in the mood for pizza tonight, how about you?
Ghi chú: Reflects a temporary and situational need or want based on current feelings or preferences.

obsession with

Stating a strong, often excessive interest or need for something.
Ví dụ: She has an obsession with collecting vintage records.
Ghi chú: Implies a more intense and consuming need than a regular interest or need.

Needs - Ví dụ

Needs are different for everyone.
Tarpeet ovat erilaisia jokaiselle.
We have to prioritize our needs.
Meidän on priorisoitava tarpeemme.
It is necessary to meet the needs of the customers.
On tarpeen täyttää asiakkaiden tarpeet.

Ngữ pháp của Needs

Needs - Động từ (Verb) / Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present)
Từ gốc: need
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): needs, need
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): need
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): needed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): needing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): needs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): need
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): need
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
needs chứa 1 âm tiết: needs
Phiên âm ngữ âm: ˈnēdz
needs , ˈnēdz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Needs - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
needs: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.