Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Nice
naɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
kiva, miellyttävä, hyvä, sopiva
Ý nghĩa của Nice bằng tiếng Phần Lan
kiva
Ví dụ:
This is a nice place to visit.
Tämä on kiva paikka vierailla.
She is a nice person.
Hän on kiva ihminen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something pleasant or enjoyable.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations.
miellyttävä
Ví dụ:
The weather is nice today.
Sää on miellyttävä tänään.
He has a nice smile.
Hänellä on miellyttävä hymy.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts to describe something pleasant or agreeable.
Ghi chú: Often used in more formal settings than 'kiva'.
hyvä
Ví dụ:
That's a nice idea.
Se on hyvä idea.
She did a nice job on the project.
Hän teki hyvää työtä projektissa.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express approval or quality.
Ghi chú: While 'hyvä' means 'good', it can also convey the meaning of 'nice' depending on context.
sopiva
Ví dụ:
This dress is nice for the occasion.
Tämä mekko on sopiva tilaisuuteen.
He found a nice balance between work and play.
Hän löysi sopivan tasapainon työn ja leikin välillä.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate suitability or appropriateness.
Ghi chú: Implies that something is 'nice' in terms of fitting a specific situation.
Từ đồng nghĩa của Nice
pleasant
Pleasant means giving a sense of happiness or satisfaction.
Ví dụ: She had a pleasant smile that brightened up the room.
Ghi chú: Pleasant often implies a more subtle and understated form of positivity compared to 'nice'.
agreeable
Agreeable suggests being pleasant and easy to get along with.
Ví dụ: He was an agreeable companion on the trip.
Ghi chú: Agreeable emphasizes compatibility and harmony in interactions.
kind
Kind refers to being considerate, helpful, and showing empathy.
Ví dụ: She was kind enough to offer help when I needed it.
Ghi chú: Kind specifically focuses on showing compassion and generosity towards others.
friendly
Friendly means showing warmth and goodwill towards others.
Ví dụ: The new neighbor greeted us with a friendly smile.
Ghi chú: Friendly emphasizes a positive and approachable demeanor in social interactions.
amiable
Amiable describes someone who is friendly and pleasant to be around.
Ví dụ: He was known for his amiable nature and ability to make friends easily.
Ghi chú: Amiable suggests a likable and agreeable personality that fosters positive relationships.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nice
Nice to meet you
A polite expression used when meeting someone for the first time.
Ví dụ: Nice to meet you, I'm Sarah.
Ghi chú: It specifically relates to the act of meeting someone and expressing pleasantness in the encounter.
Nice work
A compliment given to someone for doing something well.
Ví dụ: Nice work on the project, you did a great job!
Ghi chú: It praises the quality of someone's effort or result.
Nice job
Similar to 'Nice work,' a compliment for a job well done.
Ví dụ: Nice job on the presentation, it was very informative.
Ghi chú: It is commonly used in informal settings to acknowledge someone's accomplishment.
Nice and easy
Refers to something that is simple or uncomplicated.
Ví dụ: The recipe is nice and easy to follow.
Ghi chú: It emphasizes the ease or simplicity of a task or situation.
Nice one
Used to express approval or praise for someone's action.
Ví dụ: Nice one! You scored the winning goal.
Ghi chú: It acknowledges a specific achievement or action that is commendable.
Play nice
A request to behave in a friendly and cooperative manner.
Ví dụ: Come on, kids, play nice with each other.
Ghi chú: It instructs individuals to interact positively and amicably with others.
Nice going
An expression of approval for someone's success or achievement.
Ví dụ: Nice going on your presentation, you really impressed the team.
Ghi chú: It highlights the commendable progress or accomplishment of an individual.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nice
Sweet
In informal language, 'sweet' is often used to mean something pleasing, cool, or excellent.
Ví dụ: That's a sweet ride you've got there!
Ghi chú: While 'nice' can simply mean pleasant or enjoyable, 'sweet' usually implies more enthusiasm or admiration.
Dope
'Dope' is slang for something that is really cool or impressive.
Ví dụ: Those sneakers are so dope!
Ghi chú: 'Dope' conveys a sense of being trendy, fashionable, or cutting-edge, unlike the more general 'nice'.
Lit
When something is 'lit', it means it's exciting, excellent, or really fun.
Ví dụ: That party was so lit!
Ghi chú: 'Lit' suggests a high level of energy or excitement, surpassing the standard 'nice'.
Rad
Short for radical, 'rad' is used to describe something that is impressive, cool, or awesome.
Ví dụ: Your new haircut looks rad!
Ghi chú: 'Rad' is more informal and enthusiastic than 'nice'. It often implies a higher level of admiration.
Slick
When something is 'slick', it means it's done smoothly, efficiently, or with style.
Ví dụ: He pulled off that trick so slickly!
Ghi chú: 'Slick' carries a connotation of being impressive or skillful in execution, going beyond just being 'nice'.
Stellar
Used to describe something outstanding, exceptional, or superb.
Ví dụ: Her performance in the play was absolutely stellar!
Ghi chú: 'Stellar' emphasizes excellence to a higher degree than 'nice', indicating exceptional quality or performance.
Legit
Derived from 'legitimate', 'legit' is slang for authentic, genuine, or really good.
Ví dụ: That video game is legit awesome!
Ghi chú: 'Legit' implies a higher level of credibility or authenticity compared to the more general term 'nice'.
Nice - Ví dụ
Nice to meet you.
Mukava tavata sinut.
That's a nice dress.
Se on mukava mekko.
He's a really nice guy.
Hän on todella mukava kaveri.
Ngữ pháp của Nice
Nice - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: nice
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): nicer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): nicest
Tính từ (Adjective): nice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nice chứa 1 âm tiết: nice
Phiên âm ngữ âm: ˈnīs
nice , ˈnīs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Nice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nice: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.